Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🟠

“🟠” Ý nghĩa: hình tròn màu cam Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🟠 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Vòng tròn màu cam 🟠
🟠 tượng trưng cho vòng tròn màu cam và thường được dùng để thể hiện năng lượng 🌟, sự nhiệt tình 🔥 hoặc sự thận trọng ⚠️. Biểu tượng cảm xúc này truyền tải cảm giác tươi sáng và tràn đầy năng lượng nhờ màu sắc ấm áp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 ngọn lửa, 🌟 lấp lánh, ⚠️ thận trọng

Biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu cam | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu cam | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu cam | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu cam
🟠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍDự án này thực sự tràn đầy năng lượng🟠
ㆍĐây là điều cần chú ý🟠
ㆍĐó là một thiết kế sống động🟠
🟠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🟠 Thông tin cơ bản
Emoji: 🟠
Tên ngắn:hình tròn màu cam
Điểm mã:U+1F7E0 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:da cam | hình tròn | hình tròn màu cam | màu cam | vòng tròn
Biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu cam | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu cam | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu cam | biểu tượng cảm xúc vòng tròn | biểu tượng cảm xúc vòng tròn màu cam
Xem thêm 10
🍊 quýt Sao chép
📙 sách màu cam Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🔵 hình tròn màu lam Sao chép
🔶 hình thoi lớn màu cam Sao chép
🟡 hình tròn màu vàng Sao chép
🟢 hình tròn màu xanh lá cây Sao chép
🟣 hình tròn màu tím Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
🟧 hình vuông màu cam Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🟠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🟠 دائرة برتقالية
Azərbaycan 🟠 narıncı dairə
Български 🟠 оранжев кръг
বাংলা 🟠 কমলা বৃত্ত
Bosanski 🟠 narandžasti krug
Čeština 🟠 oranžový kroužek
Dansk 🟠 orange cirkel
Deutsch 🟠 oranger Punkt
Ελληνικά 🟠 πορτοκαλί κύκλος
English 🟠 orange circle
Español 🟠 círculo naranja
Eesti 🟠 oranž ring
فارسی 🟠 دایره نارنجی
Suomi 🟠 oranssi ympyrä
Filipino 🟠 orange na bilog
Français 🟠 disque orange
עברית 🟠 עיגול כתום
हिन्दी 🟠 नारंगी रंग का वृत्त
Hrvatski 🟠 narančasti krug
Magyar 🟠 narancssárga kör
Bahasa Indonesia 🟠 lingkaran oranye
Italiano 🟠 cerchio arancione
日本語 🟠 オレンジの丸
ქართველი 🟠 ნარინჯისფერი წრე
Қазақ 🟠 қызғылт сары дөңгелек
한국어 🟠 오렌지색 원
Kurdî 🟠 çembera porteqalî
Lietuvių 🟠 oranžinis apskritimas
Latviešu 🟠 oranžs aplis
Bahasa Melayu 🟠 bulatan jingga
ဗမာ 🟠 လိမ္မော်ရောင် စက်ဝိုင်း
Bokmål 🟠 oransje sirkel
Nederlands 🟠 oranje cirkel
Polski 🟠 pomarańczowe koło
پښتو 🟠 نارنجي حلقه
Português 🟠 círculo laranja
Română 🟠 cerc portocaliu
Русский 🟠 оранжевый круг
سنڌي 🟠 نارنگي دائرو
Slovenčina 🟠 oranžový kruh
Slovenščina 🟠 oranžen krog
Shqip 🟠 rreth i portokalltë
Српски 🟠 наранџаст круг
Svenska 🟠 orange cirkel
ภาษาไทย 🟠 วงกลมสีส้ม
Türkçe 🟠 turuncu daire
Українська 🟠 оранжевий круг
اردو 🟠 نارنجی دائرہ
Tiếng Việt 🟠 hình tròn màu cam
简体中文 🟠 橙色圆
繁體中文 🟠 橘色圓形