🔨
“🔨” Ý nghĩa: búa Emoji
Home > Vật phẩm > dụng cụ
🔨 Ý nghĩa và mô tả
Búa🔨Biểu tượng cảm xúc cái búa tượng trưng cho công việc và xây dựng. Nó chủ yếu được sử dụng tại các công trường xây dựng⚒️, công việc sửa chữa🔧 và quy trình sản xuất. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi ám chỉ sức mạnh, sức mạnh và hoạt động mang tính xây dựng.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🛠️ Công cụ, ⚙️ Bánh răng, ⛏️ Cuốc
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🛠️ Công cụ, ⚙️ Bánh răng, ⛏️ Cuốc
biểu tượng cảm xúc cái búa | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc sửa chữa
🔨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã bắt đầu một dự án mới🔨
ㆍCông việc sửa chữa đang được tiến hành🔨
ㆍTôi cần công cụ này🔨
ㆍCông việc sửa chữa đang được tiến hành🔨
ㆍTôi cần công cụ này🔨
🔨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔨 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🔨 |
Tên ngắn: | búa |
Tên Apple: | cái búa |
Điểm mã: | U+1F528 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | ⛏️ dụng cụ |
Từ khóa: | búa | dụng cụ |
biểu tượng cảm xúc cái búa | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc sửa chữa |
🔨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🔨 مطرقة |
Azərbaycan | 🔨 çəkic |
Български | 🔨 чук |
বাংলা | 🔨 হাতুড়ি |
Bosanski | 🔨 čekić |
Čeština | 🔨 kladivo |
Dansk | 🔨 hammer |
Deutsch | 🔨 Hammer |
Ελληνικά | 🔨 σφυρί |
English | 🔨 hammer |
Español | 🔨 martillo |
Eesti | 🔨 haamer |
فارسی | 🔨 چکش |
Suomi | 🔨 vasara |
Filipino | 🔨 martilyo |
Français | 🔨 marteau |
עברית | 🔨 פטיש |
हिन्दी | 🔨 हथौड़ा |
Hrvatski | 🔨 čekić |
Magyar | 🔨 kalapács |
Bahasa Indonesia | 🔨 palu |
Italiano | 🔨 martello |
日本語 | 🔨 ハンマー |
ქართველი | 🔨 ჩაქუჩი |
Қазақ | 🔨 балға |
한국어 | 🔨 망치 |
Kurdî | 🔨 çakûç |
Lietuvių | 🔨 plaktukas |
Latviešu | 🔨 āmurs |
Bahasa Melayu | 🔨 tukul |
ဗမာ | 🔨 တူ |
Bokmål | 🔨 hammer |
Nederlands | 🔨 hamer |
Polski | 🔨 młotek |
پښتو | 🔨 هامر |
Português | 🔨 martelo |
Română | 🔨 ciocan |
Русский | 🔨 молоток |
سنڌي | 🔨 هٿوڙو |
Slovenčina | 🔨 kladivo |
Slovenščina | 🔨 kladivo |
Shqip | 🔨 çekiç |
Српски | 🔨 чекић |
Svenska | 🔨 hammare |
ภาษาไทย | 🔨 ค้อน |
Türkçe | 🔨 çekiç |
Українська | 🔨 молоток |
اردو | 🔨 ہتھوڑا |
Tiếng Việt | 🔨 búa |
简体中文 | 🔨 锤子 |
繁體中文 | 🔨 鎚子 |