Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

📉

“📉” Ý nghĩa: biểu đồ giảm Emoji

Home > Vật phẩm > văn phòng

📉 Ý nghĩa và mô tả
Biểu đồ giảm 📉Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho biểu đồ giảm, thường có nghĩa là suy giảm📉, mất📉, hồi quy📉. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nền kinh tế📉, kinh doanh📊 và hiệu suất📉 và được dùng để biểu thị những thay đổi tiêu cực.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📈 biểu đồ tăng, 📊 biểu đồ thanh, 💹 biểu đồ giảm

Biểu tượng cảm xúc biểu đồ giảm | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc chứng khoán | biểu tượng cảm xúc kinh tế | biểu tượng cảm xúc thống kê
📉 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍDoanh số bán hàng đang giảm xuống 📉
ㆍHiệu suất đang giảm xuống 📉
ㆍĐiều kiện thị trường đang trở nên tồi tệ hơn 📉
📉 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📉 Thông tin cơ bản
Emoji: 📉
Tên ngắn:biểu đồ giảm
Tên Apple:đồ thị với xu hướng giảm
Điểm mã:U+1F4C9 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✂️ văn phòng
Từ khóa:biểu đồ | biểu đồ giảm | đồ thị | xu hướng | xuống
Biểu tượng cảm xúc biểu đồ giảm | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc chứng khoán | biểu tượng cảm xúc kinh tế | biểu tượng cảm xúc thống kê
Xem thêm 12
👇 ngón trỏ trái chỉ xuống Sao chép
👨‍💼 nhân viên văn phòng nam Sao chép
👩‍💼 nhân viên văn phòng nữ Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
📰 báo Sao chép
💹 biểu đồ đồng yên tăng Sao chép
📈 biểu đồ tăng Sao chép
📊 biểu đồ thanh Sao chép
🔽 nút đi xuống Sao chép
💱 đổi tiền Sao chép
💲 ký hiệu đô la đậm Sao chép
🔻 tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới Sao chép
📉 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📉 مخطط بياني لأسفل
Azərbaycan 📉 düşən qrafik
Български 📉 низходяща диаграма
বাংলা 📉 ক্রমহ্রাসমান চার্ট
Bosanski 📉 dijagram opadanja
Čeština 📉 klesající graf
Dansk 📉 nedadgående graf
Deutsch 📉 Abwärtstrend
Ελληνικά 📉 καθοδικό γράφημα
English 📉 chart decreasing
Español 📉 gráfica de evolución descendente
Eesti 📉 langev graafik
فارسی 📉 نمودار نزولی
Suomi 📉 laskeva käyrä
Filipino 📉 bumababang chart
Français 📉 graphique en baisse
עברית 📉 גרף יורד
हिन्दी 📉 घटते रुझान वाला चार्ट
Hrvatski 📉 grafikon silaznog trenda
Magyar 📉 csökkenő diagram
Bahasa Indonesia 📉 bagan menurun
Italiano 📉 grafico con andamento negativo
日本語 📉 グラフ下向き
ქართველი 📉 კლებადი გრაფიკი
Қазақ 📉 кему туралы диаграмма
한국어 📉 내려가는 그래프
Kurdî 📉 grafî berjêr dibe
Lietuvių 📉 mažėjimo tendencijos diagrama
Latviešu 📉 lejupejoša diagrammas līkne
Bahasa Melayu 📉 carta menurun
ဗမာ 📉 နိမ့်ဆင်းနေပုံပြ ဇယား
Bokmål 📉 diagram som peker nedover
Nederlands 📉 dalende trend
Polski 📉 wykres spadku
پښتو 📉 ګراف ښکته کیږي
Português 📉 gráfico caindo
Română 📉 grafic descendent
Русский 📉 диаграмма падения
سنڌي 📉 گراف هيٺ ٿي رهيو آهي
Slovenčina 📉 klesajúci graf
Slovenščina 📉 grafikon padca
Shqip 📉 grafik zbritës
Српски 📉 графикон са опадајућим трендом
Svenska 📉 nedåtgående trend
ภาษาไทย 📉 แนวโน้มลง
Türkçe 📉 iniş grafiği
Українська 📉 низхідний графік
اردو 📉 گراف نیچے جا رہا ہے
Tiếng Việt 📉 biểu đồ giảm
简体中文 📉 趋势向下的图表
繁體中文 📉 跌