👂
“👂” Ý nghĩa: tai Emoji
Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể
👂 Ý nghĩa và mô tả
Tai 👂Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một tai và thường được dùng để thể hiện sự lắng nghe 👂, chú ý 📢 hoặc lắng nghe 👂🧏♀️. Nó thường được sử dụng khi đang nghe hoặc chú ý đến điều gì đó. Nó được sử dụng để diễn tả sự nghe và lắng nghe.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👀 mắt, 👁️ mắt, 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👀 mắt, 👁️ mắt, 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ
biểu tượng cảm xúc tai | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe
👂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy lắng nghe cẩn thận👂
ㆍBạn đang nói về cái gì vậy?👂
ㆍChú ý👂
ㆍBạn đang nói về cái gì vậy?👂
ㆍChú ý👂
👂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👂 Thông tin cơ bản
Emoji: | 👂 |
Tên ngắn: | tai |
Điểm mã: | U+1F442 Sao chép |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục con: | 👃 bộ phận cơ thể |
Từ khóa: | cơ thể | tai |
biểu tượng cảm xúc tai | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe | biểu tượng cảm xúc đang nghe |
👂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 👂 أذن |
Azərbaycan | 👂 qulaq |
Български | 👂 ухо |
বাংলা | 👂 কান |
Bosanski | 👂 uho |
Čeština | 👂 ucho |
Dansk | 👂 øre |
Deutsch | 👂 Ohr |
Ελληνικά | 👂 αυτί |
English | 👂 ear |
Español | 👂 oreja |
Eesti | 👂 kõrv |
فارسی | 👂 گوش |
Suomi | 👂 korva |
Filipino | 👂 tainga |
Français | 👂 oreille |
עברית | 👂 אוזן |
हिन्दी | 👂 कान |
Hrvatski | 👂 uho |
Magyar | 👂 fül |
Bahasa Indonesia | 👂 telinga |
Italiano | 👂 orecchio |
日本語 | 👂 耳 |
ქართველი | 👂 ყური |
Қазақ | 👂 құлақ |
한국어 | 👂 귀 |
Kurdî | 👂 gûh |
Lietuvių | 👂 ausis |
Latviešu | 👂 auss |
Bahasa Melayu | 👂 telinga |
ဗမာ | 👂 နားရွက် |
Bokmål | 👂 øre |
Nederlands | 👂 oor |
Polski | 👂 ucho |
پښتو | 👂 غوږ |
Português | 👂 orelha |
Română | 👂 ureche |
Русский | 👂 ухо |
سنڌي | 👂 ڪن |
Slovenčina | 👂 ucho |
Slovenščina | 👂 uho |
Shqip | 👂 vesh |
Српски | 👂 уво |
Svenska | 👂 öra |
ภาษาไทย | 👂 หู |
Türkçe | 👂 kulak |
Українська | 👂 вухо |
اردو | 👂 کان |
Tiếng Việt | 👂 tai |
简体中文 | 👂 耳朵 |
繁體中文 | 👂 耳朵 |