Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🙉

“🙉” Ý nghĩa: khỉ không nghe điều xấu Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt khỉ

🙉 Ý nghĩa và mô tả
Khỉ bị bịt tai🙉Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một con khỉ dùng tay bịt tai và chủ yếu được sử dụng để thể hiện những âm thanh khó chịu🙉, khó chịu😒 hoặc những tình huống bạn muốn tránh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn tránh những câu chuyện khó chịu hoặc những âm thanh khó chịu. Nó được sử dụng để chỉ một tình huống mà bạn không muốn nghe.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙈 khỉ bịt mắt, 🙊 khỉ bịt miệng, 😒 mặt khó chịu

Biểu tượng cảm xúc khỉ bịt tai | khỉ giả vờ không nghe biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc khỉ ồn ào | biểu tượng cảm xúc khỉ dễ thương | khỉ không muốn nghe biểu tượng cảm xúc | khỉ không cố nghe biểu tượng cảm xúc
🙉 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi không muốn nghe câu chuyện đó🙉
ㆍTôi nghe thấy những âm thanh khó chịu🙉
ㆍTôi muốn bịt tai lại🙉
🙉 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙉 Thông tin cơ bản
Emoji: 🙉
Tên ngắn:khỉ không nghe điều xấu
Tên Apple:khỉ không nghe điều xấu
Điểm mã:U+1F649 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🙈 mặt khỉ
Từ khóa:cấm | điều xấu | khỉ | khỉ không nghe điều xấu | mặt | nghe
Biểu tượng cảm xúc khỉ bịt tai | khỉ giả vờ không nghe biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc khỉ ồn ào | biểu tượng cảm xúc khỉ dễ thương | khỉ không muốn nghe biểu tượng cảm xúc | khỉ không cố nghe biểu tượng cảm xúc
Xem thêm 12
🤭 mặt với tay che miệng Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
😲 mặt kinh ngạc Sao chép
👿 mặt giận giữ có sừng Sao chép
🙈 khỉ không nhìn điều xấu Sao chép
🙊 khỉ không nói điều xấu Sao chép
👂 tai Sao chép
🐒 khỉ Sao chép
🐵 mặt khỉ Sao chép
🦍 khỉ đột Sao chép
🦧 đười ươi Sao chép
🍌 chuối Sao chép
🙉 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙉 قرد يحجب أذنيه
Azərbaycan 🙉 pisliyi eşitmirəm
Български 🙉 „не чух“
বাংলা 🙉 কোনো খারাপ কিছু শুনব না
Bosanski 🙉 ne čujem
Čeština 🙉 opička „nic neslyším“
Dansk 🙉 ikke høre
Deutsch 🙉 sich die Ohren zuhaltendes Affengesicht
Ελληνικά 🙉 κάνω πως δεν ακούω
English 🙉 hear-no-evil monkey
Español 🙉 mono con los oídos tapados
Eesti 🙉 kaetud kõrvadega ahv
فارسی 🙉 میمون شرنشنو
Suomi 🙉 en kuule pahaa
Filipino 🙉 huwag makinig sa masama
Français 🙉 singe ne rien entendre
עברית 🙉 לא שמעתי
हिन्दी 🙉 बुरा मत सुनो, गांधी जी का बन्दर
Hrvatski 🙉 majmun koji ne čuje ništa loše
Magyar 🙉 nem hallottam semmit
Bahasa Indonesia 🙉 tidak mendengar
Italiano 🙉 non sento
日本語 🙉 聞かざる
ქართველი 🙉 არმოსმენა
Қазақ 🙉 құлағын жауып тұрған маймыл
한국어 🙉 귀를 막고 있는 원숭이
Kurdî 🙉 meymûn guhên xwe pêça
Lietuvių 🙉 užsidengusi ausis beždžionė
Latviešu 🙉 neko nedzirdu
Bahasa Melayu 🙉 monyet tutup telinga
ဗမာ 🙉 မကောင်းတာကို မကြားလို
Bokmål 🙉 hører ingenting ondt
Nederlands 🙉 geen kwaad horen
Polski 🙉 małpa zasłaniająca uszy
پښتو 🙉 بندر خپل غوږونه پټوي
Português 🙉 macaco que não ouve nada
Română 🙉 nu aud nimic rău
Русский 🙉 ничего не слышу
سنڌي 🙉 بندر پنهنجي ڪنن کي ڍڪيندو آهي
Slovenčina 🙉 nepočujem zlo
Slovenščina 🙉 opica, ki ne sliši ničesar
Shqip 🙉 mos dëgjo fjalët e këqija
Српски 🙉 не чује зло
Svenska 🙉 apa hör inget
ภาษาไทย 🙉 ลิงปิดหู
Türkçe 🙉 duymadım
Українська 🙉 мавпа, що не чує
اردو 🙉 بندر اپنے کانوں کو ڈھانپ رہا ہے۔
Tiếng Việt 🙉 khỉ không nghe điều xấu
简体中文 🙉 非礼勿听
繁體中文 🙉 非禮勿聽