Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🎶

“🎶” Ý nghĩa: các nốt nhạc Emoji

Home > Vật phẩm > Âm nhạc

🎶 Ý nghĩa và mô tả
Nốt nhạc🎶Biểu ​​tượng cảm xúc này là hai nốt nhạc, tượng trưng cho giai điệu và nhịp điệu. Nó có thể được sử dụng trong mọi tình huống liên quan đến ca hát 🎤, âm nhạc 🎧 hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, đặc biệt là trong số những người yêu âm nhạc. Ví dụ: nó có thể được sử dụng để giới thiệu bản nhạc mới hoặc để nói về bài hát bạn đang nghe.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎵 Biểu tượng âm nhạc, 🎼 Bản nhạc, 🎧 Tai nghe

Biểu tượng cảm xúc nốt nhạc | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc giai điệu | biểu tượng cảm xúc bài hát | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc giọng nói
🎶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi rất thích bài hát này🎶
ㆍTôi sẽ giới thiệu nhạc🎶
ㆍGiai điệu hay quá🎶
🎶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎶 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎶
Tên ngắn:các nốt nhạc
Tên Apple:các nốt nhạc
Điểm mã:U+1F3B6 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🎵 Âm nhạc
Từ khóa:các nốt nhạc | nhạc | nốt nhạc
Biểu tượng cảm xúc nốt nhạc | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc giai điệu | biểu tượng cảm xúc bài hát | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc giọng nói
Xem thêm 12
😗 mặt hôn Sao chép
😙 mặt hôn mắt cười Sao chép
👨‍🎤 nam ca sĩ Sao chép
👩‍🎤 nữ ca sĩ Sao chép
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
🎉 pháo giấy buổi tiệc Sao chép
🎧 tai nghe Sao chép
🎵 nốt nhạc Sao chép
📻 radio Sao chép
🎹 phím đàn Sao chép
🎺 kèn trumpet Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
🎶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎶 نوتات موسيقية
Azərbaycan 🎶 musiqi notları
Български 🎶 ноти
বাংলা 🎶 সঙ্গীতের নোট
Bosanski 🎶 note
Čeština 🎶 noty
Dansk 🎶 noder
Deutsch 🎶 Musiknoten
Ελληνικά 🎶 νότες μουσικής
English 🎶 musical notes
Español 🎶 notas musicales
Eesti 🎶 noodid
فارسی 🎶 نت‌های موسیقی
Suomi 🎶 nuotteja
Filipino 🎶 mga notang pangmusika
Français 🎶 notes de musique
עברית 🎶 תווים מוזיקליים
हिन्दी 🎶 संगीत के स्वर
Hrvatski 🎶 glazbene note
Magyar 🎶 hangjegyek
Bahasa Indonesia 🎶 not-not musik
Italiano 🎶 note musicali
日本語 🎶 複数の音符
ქართველი 🎶 მუსიკალური ნოტები
Қазақ 🎶 ноталар
한국어 🎶 노래 음표
Kurdî 🎶 notên stranan
Lietuvių 🎶 muzikos natos
Latviešu 🎶 notis
Bahasa Melayu 🎶 nota-nota muzik
ဗမာ 🎶 ဂီတ သင်္ကေတများ
Bokmål 🎶 noter
Nederlands 🎶 muzieknoten
Polski 🎶 nuty
پښتو 🎶 د سندرو یادښتونه
Português 🎶 notas musicais
Română 🎶 note muzicale
Русский 🎶 ноты
سنڌي 🎶 گيت نوٽس
Slovenčina 🎶 noty
Slovenščina 🎶 glasbene note
Shqip 🎶 nota muzikore
Српски 🎶 ноте
Svenska 🎶 musiknoter
ภาษาไทย 🎶 โน้ตดนตรีหลายตัว
Türkçe 🎶 müzik notaları
Українська 🎶 музичні ноти
اردو 🎶 گانے کے نوٹ
Tiếng Việt 🎶 các nốt nhạc
简体中文 🎶 多个音符
繁體中文 🎶 樂符