Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🏛️

“🏛️” Ý nghĩa: tòa nhà cổ điển Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng

🏛️ Ý nghĩa và mô tả
Kiến trúc cổ điển🏛️
🏛️ Emoji tượng trưng cho một tòa nhà có phong cách kiến ​​trúc cổ điển. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện các viện bảo tàng🏛️, các tòa nhà lịch sử🏛️ hoặc các tòa nhà chính phủ🏛️. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tham quan di sản văn hóa 🗿 hoặc các địa điểm lịch sử 🏰. Nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nghệ thuật🎨 hoặc giáo dục🏫.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏰 Lâu đài, 🏯 Lâu đài Nhật Bản, 🏢 Tòa nhà chọc trời

Biểu tượng cảm xúc kiến ​​trúc cổ đại | biểu tượng cảm xúc lịch sử | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc du lịch
🏛️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này chúng ta hãy đến bảo tàng để xem kiến ​​trúc cổ điển🏛️.
ㆍPhong cách kiến ​​trúc cổ điển🏛️ thực sự rất đẹp.
ㆍThành phố này nổi tiếng với kiến ​​trúc cổ điển🏛️.
🏛️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏛️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏛️
Tên ngắn:tòa nhà cổ điển
Tên Apple:Classical Building
Điểm mã:U+1F3DB FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🏗️ nơi xây dựng
Từ khóa:cổ điển | tòa nhà cổ điển
Biểu tượng cảm xúc kiến ​​trúc cổ đại | biểu tượng cảm xúc lịch sử | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc du lịch
Xem thêm 6
🏺 vò hai quai Sao chép
đài phun nước Sao chép
📜 cuộn sách Sao chép
📈 biểu đồ tăng Sao chép
📉 biểu đồ giảm Sao chép
🇪🇺 cờ: Liên Minh Châu Âu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🏛️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏛️ مبنى أثري
Azərbaycan 🏛️ klassik bina
Български 🏛️ Класическа сграда
বাংলা 🏛️ ক্লাসিক্যাল বিল্ডিং
Bosanski 🏛️ klasična zgrada
Čeština 🏛️ antická budova
Dansk 🏛️ klassisk bygning
Deutsch 🏛️ antikes Gebäude
Ελληνικά 🏛️ κλασικό κτίριο
English 🏛️ classical building
Español 🏛️ edificio clásico
Eesti 🏛️ klassikaline hoone
فارسی 🏛️ ساختمان باستانی
Suomi 🏛️ klassinen rakennus
Filipino 🏛️ klasikong gusali
Français 🏛️ monument classique
עברית 🏛️ מבנה קלאסי
हिन्दी 🏛️ उत्कृष्ट इमारत
Hrvatski 🏛️ antička građevina
Magyar 🏛️ klasszikus épület
Bahasa Indonesia 🏛️ bangunan klasik
Italiano 🏛️ edificio classico
日本語 🏛️ 歴史的な建物
ქართველი 🏛️ კლასიკური შენობა
Қазақ 🏛️ классикалық ғимарат
한국어 🏛️ 고전 양식의 건축물
Kurdî 🏛️ mîmariya style klasîk
Lietuvių 🏛️ klasikinis pastatas
Latviešu 🏛️ klasicisma stila ēka
Bahasa Melayu 🏛️ bangunan klasik
ဗမာ 🏛️ ရှေးရိုး အဆောက်အအုံ
Bokmål 🏛️ klassisk bygning
Nederlands 🏛️ klassiek gebouw
Polski 🏛️ klasyczna budowla
پښتو 🏛️ د کلاسیک سټایل معمارۍ
Português 🏛️ prédio grego
Română 🏛️ clădire clasică
Русский 🏛️ античное здание
سنڌي 🏛️ ڪلاسيڪل طرز جي فن تعمير
Slovenčina 🏛️ historická budova
Slovenščina 🏛️ klasična zgradba
Shqip 🏛️ ndërtesë klasike
Српски 🏛️ античка грађевина
Svenska 🏛️ klassisk byggnad
ภาษาไทย 🏛️ อาคารสไตล์คลาสสิก
Türkçe 🏛️ tarihi yapı
Українська 🏛️ антична будівля
اردو 🏛️ کلاسیکی طرز تعمیر
Tiếng Việt 🏛️ tòa nhà cổ điển
简体中文 🏛️ 古典建筑
繁體中文 🏛️ 古典建築