Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🍂

“🍂” Ý nghĩa: lá rụng Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > cây khác

🍂 Ý nghĩa và mô tả
Lá Rụng 🍂Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những chiếc lá rụng, chủ yếu tượng trưng cho mùa thu🍁, sự thay đổi🍂 và sự kết thúc. Lá rụng có nghĩa là lá rụng🍃, tượng trưng cho sự thay đổi của các mùa và vòng tuần hoàn của thiên nhiên. Nó thường được sử dụng để mô tả cảnh mùa thu.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🍁 Lá mùa thu, 🌳 Cây, 🍃 Lá

Biểu tượng cảm xúc lá rơi | biểu tượng cảm xúc biểu tượng mùa thu | biểu tượng cảm xúc lá rơi | biểu tượng cảm xúc lá cây | biểu tượng cảm xúc lá rơi màu nâu | biểu tượng cảm xúc lá rơi
🍂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCon đường thật đẹp với lá rụng chất đống🍂
ㆍVào mùa thu, lá rơi🍂
ㆍTôi thích tiếng bước chân trên lá rơi🍂
🍂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍂 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍂
Tên ngắn:lá rụng
Tên Apple:lá rơi
Điểm mã:U+1F342 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🌴 cây khác
Từ khóa:lá | rụng | thực vật
Biểu tượng cảm xúc lá rơi | biểu tượng cảm xúc biểu tượng mùa thu | biểu tượng cảm xúc lá rơi | biểu tượng cảm xúc lá cây | biểu tượng cảm xúc lá rơi màu nâu | biểu tượng cảm xúc lá rơi
Xem thêm 18
🐨 gấu túi Sao chép
🐌 ốc sên Sao chép
🐛 con bọ Sao chép
🌱 cây non Sao chép
🌲 cây thường xanh Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🌴 cây cọ Sao chép
🌵 cây xương rồng Sao chép
🌿 thảo mộc Sao chép
🍀 cỏ bốn lá Sao chép
🍁 lá phong Sao chép
🍃 lá rung rinh trong gió Sao chép
🌰 hạt dẻ Sao chép
🍠 khoai lang nướng Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🌇 hoàng hôn Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🎋 cây tanabata Sao chép
🍂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍂 أوراق متساقطة
Azərbaycan 🍂 tökülən yarpaq
Български 🍂 паднало листо
বাংলা 🍂 পাতা পড়া
Bosanski 🍂 opao list
Čeština 🍂 spadlý list
Dansk 🍂 faldende blade
Deutsch 🍂 Laub
Ελληνικά 🍂 πεσμένα φύλλα
English 🍂 fallen leaf
Español 🍂 hojas caídas
Eesti 🍂 langenud leht
فارسی 🍂 برگ‌ریزان
Suomi 🍂 pudonnut lehti
Filipino 🍂 nalagas na dahon
Français 🍂 feuille morte
עברית 🍂 עלי שלכת
हिन्दी 🍂 गिरी हुई पत्ती
Hrvatski 🍂 otpali list
Magyar 🍂 lehullott levél
Bahasa Indonesia 🍂 daun berguguran
Italiano 🍂 foglia caduta
日本語 🍂 落ち葉
ქართველი 🍂 ჩამოვარდნილი ფოთოლი
Қазақ 🍂 сарғайып түскен жапырақтар
한국어 🍂 낙엽
Kurdî 🍂 pelên ketî
Lietuvių 🍂 nukritęs lapas
Latviešu 🍂 nokritusi lapa
Bahasa Melayu 🍂 daun luruh
ဗမာ 🍂 ရွက်ကြွေ
Bokmål 🍂 høstblad
Nederlands 🍂 vallende bladeren
Polski 🍂 spadające liście
پښتو 🍂 راوتلي پاڼي
Português 🍂 folhas caídas
Română 🍂 frunză în cădere
Русский 🍂 падающие листья
سنڌي 🍂 ڪريل پن
Slovenčina 🍂 opadnutý list
Slovenščina 🍂 padlo listje
Shqip 🍂 gjethe e rënë
Српски 🍂 опали лист
Svenska 🍂 fallande löv
ภาษาไทย 🍂 ใบไม้ร่วง
Türkçe 🍂 düşen yapraklar
Українська 🍂 опале листя
اردو 🍂 گرے ہوئے پتے
Tiếng Việt 🍂 lá rụng
简体中文 🍂 落叶
繁體中文 🍂 落葉