Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

💗

“💗” Ý nghĩa: trái tim lớn dần Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

💗 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim đang phát triển💗Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một trái tim đang phát triển và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, tình cảm💑 hoặc những cảm xúc ngày càng lớn mạnh. Nó thường được sử dụng khi tình yêu trở nên sâu sắc hơn hoặc cảm xúc thăng hoa hơn. Nó được sử dụng để thể hiện tình yêu sâu sắc hoặc cảm xúc ngày càng tăng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💓 tim đập thình thịch, 💖 trái tim lấp lánh, 💕 hai trái tim

Biểu tượng cảm xúc trái tim lớn | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc tình cảm | biểu tượng cảm xúc tình yêu mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc tình yêu lớn | biểu tượng cảm xúc tình yêu chân thành.
💗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTình yêu của anh dành cho em ngày càng lớn💗
ㆍTình cảm của anh ngày càng sâu sắc💗
ㆍAnh cảm thấy như tình yêu của chúng ta đang lớn dần💗
💗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💗 Thông tin cơ bản
Emoji: 💗
Tên ngắn:trái tim lớn dần
Tên Apple:trái tim lớn dần
Điểm mã:U+1F497 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:bị kích thích | lo lắng | nhịp tim | phát triển | trái tim lớn dần
Biểu tượng cảm xúc trái tim lớn | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc tình cảm | biểu tượng cảm xúc tình yêu mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc tình yêu lớn | biểu tượng cảm xúc tình yêu chân thành.
Xem thêm 10
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
💓 trái tim đang đập Sao chép
💕 hai trái tim Sao chép
💖 trái tim lấp lánh Sao chép
💘 trái tim với mũi tên Sao chép
💝 trái tim với ruy băng Sao chép
💞 trái tim xoay vòng Sao chép
💟 hình trang trí trái tim Sao chép
🤞 hai ngón tay bắt chéo Sao chép
💗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💗 قلب ينمو
Azərbaycan 💗 böyüyıb ürək
Български 💗 растящо сърце
বাংলা 💗 বর্ধনশীল হার্ট
Bosanski 💗 uvećano srce
Čeština 💗 rostoucí srdce
Dansk 💗 voksende hjerte
Deutsch 💗 wachsendes Herz
Ελληνικά 💗 καρδιά που μεγαλώνει
English 💗 growing heart
Español 💗 corazón creciente
Eesti 💗 kasvav süda
فارسی 💗 قلب هیجان‌زده
Suomi 💗 kasvava sydän
Filipino 💗 lumalaking puso
Français 💗 cœur grandissant
עברית 💗 לב גדל
हिन्दी 💗 बढ़ता हुआ दिल
Hrvatski 💗 srce koje raste
Magyar 💗 növekvő szív
Bahasa Indonesia 💗 hati membesar
Italiano 💗 cuore che cresce
日本語 💗 大きくなるハート
ქართველი 💗 მზარდი გული
Қазақ 💗 үлкейетін жүрек
한국어 💗 커지는 하트
Kurdî 💗 dil mezin dibe
Lietuvių 💗 auganti širdelė
Latviešu 💗 augoša sirds
Bahasa Melayu 💗 hati membesar
ဗမာ 💗 ကြီးထွားလာနေသည့် နှလုံး
Bokmål 💗 voksende hjerte
Nederlands 💗 groeiend hart
Polski 💗 rosnące serce
پښتو 💗 د زړه وده
Português 💗 coração crescendo
Română 💗 inimă care crește
Русский 💗 растущее сердце
سنڌي 💗 وڌندڙ دل
Slovenčina 💗 rastúce srdce
Slovenščina 💗 rastoče srce
Shqip 💗 zemër që rritet
Српски 💗 срце које расте
Svenska 💗 växande hjärta
ภาษาไทย 💗 ใจพองโต
Türkçe 💗 büyüyen kalp
Українська 💗 серце, що зростає
اردو 💗 بڑھتا ہوا دل
Tiếng Việt 💗 trái tim lớn dần
简体中文 💗 搏动的心
繁體中文 💗 心動