nema
bộ phận cơ thể 1
🦴 xương
Xương🦴Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho xương và thường được dùng để tượng trưng cho y học🩺, giải phẫu🔬 hoặc sức khỏe. Nó thường được sử dụng khi nói về xương hoặc sức khỏe. Nó được sử dụng để đại diện cho giải phẫu và sức khỏe. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🦷 Răng, 🏥 Bệnh viện, 🩺 Ống nghe
gia đình 5
👨👦 gia đình: đàn ông, con trai
Cha và Con 👨👦Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho mối quan hệ giữa cha và con, tượng trưng cho tình yêu👨👦 và sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến gia đình👪, bảo vệ🛡️ và giáo dục🧑🏫. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨👦👦 cha và con trai, 👨👧 cha và con gái, 👪 gia đình
👨👦👦 gia đình: đàn ông, con trai, con trai
Cha và Con trai 👨👦👦Biểu tượng cảm xúc này thể hiện mối quan hệ giữa người cha và hai con trai, tượng trưng cho gia đình👪, tình yêu💕 và sự gắn kết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hoạt động gia đình🛶, thời gian dành cho nhau⏰ và nuôi dạy con cái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨👦 cha và con trai, 👨👧 cha và con gái, 👪 gia đình
👨👧 gia đình: đàn ông, con gái
Cha và Con gái 👨👧Biểu tượng cảm xúc này thể hiện mối quan hệ đặc biệt giữa cha và con gái, đồng thời tượng trưng cho tình yêu💕 và sự bảo vệ🛡️ giữa cha mẹ và con cái. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến gia đình 👪, hoạt động của cha-con và nuôi dạy con cái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨👦 cha và con, 👨👧👦 cha và con, 👪 gia đình
👨👧👦 gia đình: đàn ông, con gái, con trai
Cha, Con gái và Con trai 👨👧👦Biểu tượng cảm xúc này thể hiện mối quan hệ giữa cha, con gái và con trai, tượng trưng cho gia đình👪, tình yêu❤️ và sự gắn kết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hoạt động gia đình🏖️, thời gian dành cho nhau và việc nuôi dạy con cái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨👧 cha và con gái, 👨👦 cha và con trai, 👪 gia đình
👨👧👧 gia đình: đàn ông, con gái, con gái
Cha và Con gái 👨👧👧Biểu tượng cảm xúc này thể hiện mối quan hệ giữa một người cha và hai cô con gái của mình, tượng trưng cho gia đình👪, tình yêu❤️ và sự bảo vệ🛡️. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hoạt động gia đình🎠, thời gian dành cho nhau và việc nuôi dạy con cái. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨👧 cha và con gái, 👨👦 cha và con trai, 👪 gia đình
động vật biển 1
🐬 cá heo
Cá heo 🐬🐬 đại diện cho cá heo, chủ yếu tượng trưng cho trí thông minh và tình bạn. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện biển🌊, tự do🕊️ và vui chơi. Cá heo được mọi người yêu mến vì trí thông minh và bản chất xã hội. Emoji này dùng để làm nổi bật những khoảnh khắc vui vẻ trên biển hoặc trí tuệ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐋 cá voi, 🦭 hải cẩu, 🐠 cá nhiệt đới
thực phẩm trái cây 1
🍇 chùm nho
Nho 🍇Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nho và chủ yếu tượng trưng cho trái cây tươi🍇, rượu vang🍷 và sức khỏe🌿. Nho có thể được làm thành nước ép hoặc sấy khô thành nho khô để ăn và rất giàu chất chống oxy hóa. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các câu chuyện liên quan đến rượu 🍷 sản xuất hoặc chế độ ăn uống 🍏. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍓 Dâu, 🍉 Dưa hấu, 🍒 Quả anh đào
thực phẩm rau 1
🥔 khoai tây
Khoai tây 🥔Biểu tượng cảm xúc khoai tây tượng trưng cho loại rau khoai tây đa năng. Khoai tây được sử dụng trong khoai tây chiên🍟, khoai tây nghiền và nhiều món ăn khác🍲. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🚜, nấu ăn👨🍳 và nấu ăn tại nhà🥘. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🍟 Khoai tây chiên, 🍲 Món hầm, 🥘 Khoai tây nghiền
chuẩn bị thức ăn 1
🍿 bỏng ngô
Biểu tượng cảm xúc bỏng ngô 🍿 tượng trưng cho bỏng ngô. Nó chủ yếu là một món ăn nhẹ khi xem phim🍿 tại rạp chiếu phim🎬, và có thể dễ dàng làm tại nhà. Nó có thể được thưởng thức với hương vị ngọt hoặc mặn, và thường được ăn trong các bữa tiệc hoặc họp mặt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để biểu thị một bộ phim🍿, một bữa ăn nhẹ🍭 hoặc một khoảng thời gian vui vẻ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎬 phim, 🍭 kẹo, 🍫 sô cô la
biến cố 1
🎫 vé
Vé 🎫Biểu tượng cảm xúc về vé đại diện cho một loại vé như vé vào cửa, vé du lịch✈️ hoặc phương tiện di chuyển🚆. Chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự kiện 🎟️, du lịch hoặc vận chuyển, nó là biểu tượng của sự mong đợi và phiêu lưu ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎟️ Vé vào cửa, ✈️ Máy bay, 🎬 Phim
ánh sáng và video 3
🎞️ khung hình phim
Phim 🎞️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho phim được sử dụng để quay phim🎥 hoặc chụp ảnh📸. Nó chủ yếu tượng trưng cho những bộ phim hoặc hình ảnh cũ và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau liên quan đến video🎬. Film🎞️ thường được sử dụng để ghi lại kỷ niệm hoặc thể hiện sự thể hiện nghệ thuật🎨. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 Máy ảnh, 🎥 Máy quay video, 📽️ Máy chiếu phim
🎥 máy quay phim
Máy quay video 🎥Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho máy quay video, thường tượng trưng cho việc quay phim📹 hoặc làm phim🎬. Nó được sử dụng trong các tác vụ truyền thông khác nhau như quay phim📸, chỉnh sửa✂️ và sản xuất nội dung video. Nó đặc biệt được sử dụng để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng hoặc cho các dự án sáng tạo🎨. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 Máy ảnh, 🎞️ Phim, 🎬 Tấm bảng
📽️ máy chiếu phim
Máy chiếu phim 📽️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một máy chiếu phim chiếu phim, thường chiếu những bộ phim cũ 🎞️ hoặc video. Được sử dụng tại các buổi chiếu phim🍿, các sự kiện đặc biệt🎉 hoặc trong quá trình sản xuất phim. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📼 băng video, 📹 máy quay video, 🎥 máy quay video
thư 3
📤 khay thư đi
Biểu tượng cảm xúc 📤📤 đã gửi đại diện cho hộp đã gửi và chủ yếu được sử dụng khi gửi 📤, gửi 📨 hoặc gửi email hoặc tài liệu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi email📧, gửi tài liệu📑 và chia sẻ tệp. Nó cũng hữu ích để kiểm tra trạng thái của email sau khi gửi. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📥 Hộp thư đến, 📧 Email, 📩 Hộp thư đến
📥 khay thư đến
Biểu tượng cảm xúc 📥📥 của hộp thư đến đại diện cho một hộp thư đến và chủ yếu được sử dụng khi nhận email hoặc tài liệu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như nhận email📧, nhận tệp📁 và kiểm tra tin nhắn📲. Bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc khi nhận được thư hoặc tin nhắn mới. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📤 Đã gửi, 📧 Email, 📩 Hộp thư đến
Biểu tượng cảm xúc email 📧📧 đại diện cho email và chủ yếu được sử dụng khi gửi hoặc nhận email. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như tạo 📝, gửi 📤 và nhận email 📥. Điều này rất hữu ích khi gửi tin tức hoặc thông báo quan trọng qua email. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📩 Hộp thư đến, ✉️ Phong bì, 📤 Đã gửi
đối tượng khác 1
🪦 bia mộ
Biểu tượng cảm xúc bia mộ 🪦🪦 đại diện cho bia mộ, chủ yếu tượng trưng cho cái chết☠️ và đám tang🕯️. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự tưởng nhớ, tưởng nhớ🧠, chia buồn🖤, v.v. hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mồ mả. Nó cũng thường được dùng để tưởng nhớ người đã khuất hoặc thể hiện sự khao khát. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚰️ Quan tài, ⚱️ Bình đựng tro, 🕯️ Ngọn nến
mũi tên 2
↩️ mũi tên phải cong sang trái
Mũi tên rẽ trái ↩️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ trái và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↪️ mũi tên rẽ phải, ⬅️ mũi tên trái, 🔄 mũi tên ngược
↪️ mũi tên trái cong sang phải
Mũi tên rẽ phải ↪️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ phải và chủ yếu được sử dụng để đưa ra chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↩️ mũi tên rẽ trái, ➡️ mũi tên phải, 🔄 mũi tên ngược
biểu tượng 2
🎦 rạp chiếu phim
Bộ phim 🎦🎦 biểu tượng cảm xúc đại diện cho một buổi chiếu phim hoặc rạp chiếu phim. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phim🎬, rạp chiếu phim🎥 và xem phim🍿. Nó thường xuất hiện khi nói về những người yêu thích phim ảnh hay những kế hoạch cuối tuần🎉. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍿 Bỏng ngô, 🎬 Tấm che phim, 🎥 Máy quay phim
📴 tắt điện thoại di động
Biểu tượng cảm xúc 📴📴 tắt nguồn cho biết thiết bị điện tử đã bị tắt. Nó chủ yếu được sử dụng khi tắt các thiết bị như điện thoại di động 📱, máy tính bảng và máy tính 💻. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn nghỉ ngơi hoặc hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📳 Chế độ rung, 🔕 Tắt nhạc chuông, 🔌 Cắm
biểu tượng khác 1
〽️ ký hiệu thay đổi luân phiên
Biểu tượng mẫu 〽️〽️ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho một mẫu, thường có nghĩa là một hành động lặp đi lặp lại hoặc một mẫu nhất định📈. Nó được dùng để biểu thị nhịp điệu hoặc những thay đổi định kỳ trong âm nhạc 🎶 hoặc khiêu vũ 💃. Điều này rất hữu ích khi nhấn mạnh một dòng chảy hoặc mẫu nhất định. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎶 Âm nhạc, 🔁 Lặp lại, 🔄 Lưu hành, 📈 Xu hướng gia tăng