Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🫓

“🫓” Ý nghĩa: bánh mỳ cắt lát Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn

🫓 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bánh mì dẹt 🫓
🫓 dùng để chỉ bánh mì dẹt, thường là các loại như bánh pita, naan và bánh ngô. Biểu tượng cảm xúc này thường gắn liền với đồ ăn🍽️, ăn uống🥘 và các sự kiện văn hóa🎉. Ví dụ: bạn có thể thấy nó trong bữa tối với bạn bè 🍴 hoặc tại lễ hội ẩm thực quốc tế

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥖 bánh mì baguette, 🥯 bánh mì tròn, 🥨 bánh quy xoắn

Biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc bánh mỳ dẹt | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc thuần chay
🫓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã ăn thịt gà bọc bánh mì pita🫓
ㆍTôi thích bánh mì vì nó rất hợp với cà ri
ㆍThật là ngon khi tôi cho rau vào bánh tortilla.
🫓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫓 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫓
Tên ngắn:bánh mỳ cắt lát
Điểm mã:U+1FAD3 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍕 chuẩn bị thức ăn
Từ khóa:arepa | bánh mỳ cắt | bánh mỳ cắt lát | lavash | pita
Biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc bánh mỳ dẹt | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc thuần chay
Xem thêm 11
🥬 xanh lá Sao chép
🌮 bánh taco Sao chép
🍕 bánh pizza Sao chép
🍞 bánh mì Sao chép
🥓 thịt xông khói Sao chép
🥙 bánh mì kẹp thịt Sao chép
🥚 trứng Sao chép
🥞 bánh kếp Sao chép
🥯 bánh mỳ vòng Sao chép
🧀 miếng pho mát Sao chép
🍛 cơm cà ri Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🫓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫓 خبز مفرود
Azərbaycan 🫓 yumru çörək
Български 🫓 плосък хляб
বাংলা 🫓 ফ্ল্যাটব্রেড
Bosanski 🫓 lepinica
Čeština 🫓 chlebová placka
Dansk 🫓 fladbrød
Deutsch 🫓 Fladenbrot
Ελληνικά 🫓 πίτα ψωμιού
English 🫓 flatbread
Español 🫓 pan sin levadura
Eesti 🫓 lameleib
فارسی 🫓 نان مسطح
Suomi 🫓 rieska
Filipino 🫓 flatbread
Français 🫓 galette
עברית 🫓 פיתה
हिन्दी 🫓 फ़्लैटब्रेड
Hrvatski 🫓 lepinja
Magyar 🫓 laposkenyér
Bahasa Indonesia 🫓 roti pipih
Italiano 🫓 focaccia
日本語 🫓 フラットブレッド
ქართველი 🫓 ლავაში
Қазақ 🫓 шелпек нан
한국어 🫓 플랫브레드
Kurdî 🫓 flatbread
Lietuvių 🫓 paplotis
Latviešu 🫓 plācenis
Bahasa Melayu 🫓 roti leper
ဗမာ 🫓 ပေါင်မုန့်ပြား
Bokmål 🫓 pitabrød
Nederlands 🫓 platbrood
Polski 🫓 pita
پښتو 🫓 فلیټ ډوډۍ
Português 🫓 pão sírio
Română 🫓 pită
Русский 🫓 лепешка
سنڌي 🫓 فليٽ ماني
Slovenčina 🫓 chlebová placka
Slovenščina 🫓 indijski kruh
Shqip 🫓 bukë e sheshtë
Српски 🫓 пљоснат хлеб
Svenska 🫓 tunnbröd
ภาษาไทย 🫓 แฟลตเบรด
Türkçe 🫓 yassı ekmek
Українська 🫓 корж
اردو 🫓 چپاتی
Tiếng Việt 🫓 bánh mỳ cắt lát
简体中文 🫓 扁面包
繁體中文 🫓 麵餅