🥯
“🥯” Ý nghĩa: bánh mỳ vòng Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🥯 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bánh mì tròn 🥯 tượng trưng cho một chiếc bánh mì tròn có hình tròn và có một lỗ ở giữa. Nó thường được ăn với kem phô mai🧀 hoặc cá hồi🍣, và được dùng phổ biến như bữa sáng🍽️. Bạn có thể thưởng thức nó với nhiều loại đồ ăn kèm và thường dùng kèm với cà phê☕. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để đại diện cho bữa sáng 🥯, tiệm bánh 🍞 hoặc một bữa ăn nhanh.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥐 Bánh sừng bò, 🍞 Bánh mì, 🥖 Bánh mì baguette
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥐 Bánh sừng bò, 🍞 Bánh mì, 🥖 Bánh mì baguette
Biểu tượng cảm xúc bánh mì tròn | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đồ ăn New York | biểu tượng cảm xúc kem phô mai
🥯 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn bánh mì tròn cho bữa sáng nhé! 🥯
ㆍBánh mì tròn này ngon thật đấy! 🥯
ㆍHãy thử phết kem phô mai lên bánh mì tròn xem! 🥯
ㆍBánh mì tròn này ngon thật đấy! 🥯
ㆍHãy thử phết kem phô mai lên bánh mì tròn xem! 🥯
🥯 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥯 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🥯 |
| Tên ngắn: | bánh mỳ vòng |
| Tên Apple: | bánh vòng |
| Điểm mã: | U+1F96F Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
| Từ khóa: | bánh mỳ vòng | bánh vòng | bữa sáng | phết | tiệm bánh |
| Biểu tượng cảm xúc bánh mì tròn | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc bánh mì | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đồ ăn New York | biểu tượng cảm xúc kem phô mai |
Xem thêm 13
🥯 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🥯 خبز البيغل |
| Azərbaycan | 🥯 bublik |
| Български | 🥯 геврек |
| বাংলা | 🥯 বেগেল |
| Bosanski | 🥯 đevrek |
| Čeština | 🥯 bagel |
| Dansk | 🥯 bagel |
| Deutsch | 🥯 Bagel |
| Ελληνικά | 🥯 μπέιγκελ |
| English | 🥯 bagel |
| Español | 🥯 bagel |
| Eesti | 🥯 rõngassai |
| فارسی | 🥯 نان بیگل |
| Suomi | 🥯 vesirinkeli |
| Filipino | 🥯 bagel |
| Français | 🥯 bagel |
| עברית | 🥯 בייגל |
| हिन्दी | 🥯 बैगल |
| Hrvatski | 🥯 pecivo |
| Magyar | 🥯 bagel |
| Bahasa Indonesia | 🥯 bagel |
| Italiano | 🥯 bagel |
| 日本語 | 🥯 ベーグル |
| ქართველი | 🥯 ბეიგელი |
| Қазақ | 🥯 бейгл |
| 한국어 | 🥯 베이글 |
| Kurdî | 🥯 bagel |
| Lietuvių | 🥯 apvalus riestainis |
| Latviešu | 🥯 beigelis |
| Bahasa Melayu | 🥯 bagel |
| ဗမာ | 🥯 ပေါင်မုန့်အကွင်း |
| Bokmål | 🥯 bagel |
| Nederlands | 🥯 bagel |
| Polski | 🥯 bajgiel |
| پښتو | 🥯 بیگل |
| Português | 🥯 rosca |
| Română | 🥯 bagel |
| Русский | 🥯 бублик |
| سنڌي | 🥯 بيگل |
| Slovenčina | 🥯 bagel |
| Slovenščina | 🥯 bagel |
| Shqip | 🥯 gjevrek |
| Српски | 🥯 бејгл |
| Svenska | 🥯 bagel |
| ภาษาไทย | 🥯 เบเกิล |
| Türkçe | 🥯 simit |
| Українська | 🥯 бейгл |
| اردو | 🥯 بیگل |
| Tiếng Việt | 🥯 bánh mỳ vòng |
| 简体中文 | 🥯 面包圈 |
| 繁體中文 | 🥯 貝果 |









