🥓
“🥓” Ý nghĩa: thịt xông khói Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > chuẩn bị thức ăn
🥓 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc thịt xông khói 🥓 tượng trưng cho thịt xông khói nướng. Nó thường được ăn vào bữa sáng🍽️ và thưởng thức với trứng🥚 hoặc bánh mì nướng🍞. Nhiều người thích nó vì vị giòn và mặn, thường được dùng trong món salad🥗 và bánh mì🥪. Biểu tượng cảm xúc này thường được dùng để tượng trưng cho bữa sáng 🥞, món ăn nhanh 🍳 hoặc món thịt.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥞 bánh kếp, 🥚 trứng, 🍳 chảo rán
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥞 bánh kếp, 🥚 trứng, 🍳 chảo rán
Biểu tượng cảm xúc thịt xông khói | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc thịt | biểu tượng cảm xúc thịt xông khói nướng | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ
🥓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn thịt xông khói nướng cho bữa sáng nhé! 🥓
ㆍBacon ngon thật đấy! 🥓
ㆍThịt xông khói và trứng là sự kết hợp tuyệt vời! 🥓
ㆍBacon ngon thật đấy! 🥓
ㆍThịt xông khói và trứng là sự kết hợp tuyệt vời! 🥓
🥓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥓 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🥓 |
| Tên ngắn: | thịt xông khói |
| Tên Apple: | thịt muối |
| Điểm mã: | U+1F953 Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍕 chuẩn bị thức ăn |
| Từ khóa: | thịt | thịt xông khói | thức ăn |
| Biểu tượng cảm xúc thịt xông khói | biểu tượng cảm xúc bữa sáng | biểu tượng cảm xúc thịt | biểu tượng cảm xúc thịt xông khói nướng | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc ăn nhẹ |
Xem thêm 18
🥓 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🥓 لحم مقدد |
| Azərbaycan | 🥓 bekon |
| Български | 🥓 бекон |
| বাংলা | 🥓 বেকন |
| Bosanski | 🥓 slanina |
| Čeština | 🥓 slanina |
| Dansk | 🥓 bacon |
| Deutsch | 🥓 Bacon |
| Ελληνικά | 🥓 μπέικον |
| English | 🥓 bacon |
| Español | 🥓 beicon |
| Eesti | 🥓 peekon |
| فارسی | 🥓 بیکن |
| Suomi | 🥓 pekoni |
| Filipino | 🥓 bacon |
| Français | 🥓 lard |
| עברית | 🥓 בייקון |
| हिन्दी | 🥓 बेकन |
| Hrvatski | 🥓 slanina |
| Magyar | 🥓 szalonna |
| Bahasa Indonesia | 🥓 babi asap |
| Italiano | 🥓 pancetta |
| 日本語 | 🥓 ベーコン |
| ქართველი | 🥓 ბეკონი |
| Қазақ | 🥓 сүрсүбе |
| 한국어 | 🥓 베이컨 |
| Kurdî | 🥓 dohn |
| Lietuvių | 🥓 kumpis |
| Latviešu | 🥓 bekons |
| Bahasa Melayu | 🥓 bakon |
| ဗမာ | 🥓 ဝက်ပေါင်ခြောက် |
| Bokmål | 🥓 bacon |
| Nederlands | 🥓 bacon |
| Polski | 🥓 boczek |
| پښتو | 🥓 بیکن |
| Português | 🥓 bacon |
| Română | 🥓 bacon |
| Русский | 🥓 бекон |
| سنڌي | 🥓 بيڪن |
| Slovenčina | 🥓 slanina |
| Slovenščina | 🥓 slanina |
| Shqip | 🥓 pastërma |
| Српски | 🥓 сланина |
| Svenska | 🥓 bacon |
| ภาษาไทย | 🥓 เบคอน |
| Türkçe | 🥓 domuz pastırması |
| Українська | 🥓 бекон |
| اردو | 🥓 بیکن |
| Tiếng Việt | 🥓 thịt xông khói |
| 简体中文 | 🥓 培根 |
| 繁體中文 | 🥓 培根 |









