Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🫒

“🫒” Ý nghĩa: ôliu Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây

🫒 Ý nghĩa và mô tả
Ô liu 🫒Biểu tượng ô liu tượng trưng cho quả ô liu. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực Địa Trung Hải🥗, salad🥗, dầu ô liu🥄, v.v. Nó cũng tượng trưng cho một chế độ ăn uống lành mạnh🥦 và hạnh phúc. Khi sử dụng biểu tượng cảm xúc, chúng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thực phẩm🍴, nấu ăn👩‍🍳 và sức khỏe🍏.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥗 salad, 🥦 bông cải xanh, 🥄 thìa

Biểu tượng cảm xúc ô liu | biểu tượng cảm xúc ô liu xanh | biểu tượng cảm xúc ô liu cho dầu | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc món ăn Địa Trung Hải | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ
🫒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi có nên thêm ô liu🫒 vào món salad này không?
ㆍNó ngon hơn khi nấu với dầu ô liu🫒!
ㆍÔ liu thực sự tốt cho sức khỏe của bạn🫒
🫒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫒 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫒
Tên ngắn:ôliu
Điểm mã:U+1FAD2 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍅 thực phẩm trái cây
Từ khóa:ôliu | thức ăn
Biểu tượng cảm xúc ô liu | biểu tượng cảm xúc ô liu xanh | biểu tượng cảm xúc ô liu cho dầu | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc món ăn Địa Trung Hải | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ
Xem thêm 10
🥜 đậu phộng Sao chép
🌮 bánh taco Sao chép
🍲 nồi thức ăn Sao chép
🥗 salad rau xanh Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🥙 bánh mì kẹp thịt Sao chép
🥚 trứng Sao chép
🥫 thực phẩm đóng hộp Sao chép
🍝 spaghetti Sao chép
🥧 bánh nướng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🫒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫒 زيتون
Azərbaycan 🫒 zeytun
Български 🫒 маслина
বাংলা 🫒 অলিভ
Bosanski 🫒 maslina
Čeština 🫒 oliva
Dansk 🫒 oliven
Deutsch 🫒 Olive
Ελληνικά 🫒 ελιά
English 🫒 olive
Español 🫒 aceituna
Eesti 🫒 oliiv
فارسی 🫒 زیتون
Suomi 🫒 oliivi
Filipino 🫒 olive
Français 🫒 olive
עברית 🫒 זית
हिन्दी 🫒 जैतून
Hrvatski 🫒 maslina
Magyar 🫒 olajbogyó
Bahasa Indonesia 🫒 zaitun
Italiano 🫒 oliva
日本語 🫒 オリーブ
ქართველი 🫒 ზეითუნი
Қазақ 🫒 зәйтүн
한국어 🫒 올리브
Kurdî 🫒 zeytûn
Lietuvių 🫒 alyvuogė
Latviešu 🫒 olīva
Bahasa Melayu 🫒 buah zaitun
ဗမာ 🫒 သံလွင်
Bokmål 🫒 oliven
Nederlands 🫒 olijf
Polski 🫒 oliwka
پښتو 🫒 زیتون
Português 🫒 azeitona
Română 🫒 măslină
Русский 🫒 оливка
سنڌي 🫒 زيتون
Slovenčina 🫒 oliva
Slovenščina 🫒 oliva
Shqip 🫒 ulli
Српски 🫒 маслина
Svenska 🫒 oliv
ภาษาไทย 🫒 มะกอก
Türkçe 🫒 zeytin
Українська 🫒 оливка
اردو 🫒 زیتون
Tiếng Việt 🫒 ôliu
简体中文 🫒 橄榄
繁體中文 🫒 橄欖