Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🤍

“🤍” Ý nghĩa: trái tim màu trắng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

🤍 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim trắng🤍Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim trong trắng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự thuần khiết💎, hòa bình🕊️ hoặc sạch sẽ. Nó thường được sử dụng để thể hiện tâm trí trong sáng hoặc trạng thái bình tĩnh. Nó được sử dụng để thể hiện tình yêu thuần khiết hoặc hòa bình.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕊️ Chim bồ câu, ❄️ Bông tuyết, 💎 Kim cương

Biểu tượng cảm xúc trái tim trắng | biểu tượng cảm xúc tình yêu thuần khiết | biểu tượng cảm xúc tình bạn | biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc ngây thơ | biểu tượng cảm xúc tình yêu đích thực
🤍 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTrái tim em thật trong sáng🤍
ㆍTôi cảm thấy bình yên🤍
ㆍTôi cảm thấy tình yêu thuần khiết🤍
🤍 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤍 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤍
Tên ngắn:trái tim màu trắng
Điểm mã:U+1F90D Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:màu trắng | trái tim | trái tim màu trắng
Biểu tượng cảm xúc trái tim trắng | biểu tượng cảm xúc tình yêu thuần khiết | biểu tượng cảm xúc tình bạn | biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc ngây thơ | biểu tượng cảm xúc tình yêu đích thực
Xem thêm 9
💙 trái tim màu lam Sao chép
💚 trái tim màu lục Sao chép
💛 trái tim màu vàng Sao chép
💜 trái tim tím Sao chép
🖤 tim đen Sao chép
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
🧡 trái tim màu cam Sao chép
hình vuông nhỏ vừa màu trắng Sao chép
hình tròn màu trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤍 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤍 قلب أبيض
Azərbaycan 🤍 ağ ürək
Български 🤍 бяло сърце
বাংলা 🤍 সাদা হার্ট
Bosanski 🤍 bijelo srce
Čeština 🤍 bílé srdce
Dansk 🤍 hvidt hjerte
Deutsch 🤍 weißes Herz
Ελληνικά 🤍 λευκή καρδιά
English 🤍 white heart
Español 🤍 corazón blanco
Eesti 🤍 valge süda
فارسی 🤍 قلب سفید
Suomi 🤍 valkoinen sydän
Filipino 🤍 puting puso
Français 🤍 cœur blanc
עברית 🤍 לב לבן
हिन्दी 🤍 सफ़ेद दिल
Hrvatski 🤍 bijelo srce
Magyar 🤍 fehér szív
Bahasa Indonesia 🤍 hati putih
Italiano 🤍 cuore bianco
日本語 🤍 白いハート
ქართველი 🤍 თეთრი გული
Қазақ 🤍 ақ жүрек
한국어 🤍 흰색 하트
Kurdî 🤍 dilê spî
Lietuvių 🤍 balta širdelė
Latviešu 🤍 balta sirds
Bahasa Melayu 🤍 hati putih
ဗမာ 🤍 အဖြူရောင် နှလုံးသား
Bokmål 🤍 hvitt hjerte
Nederlands 🤍 wit hart
Polski 🤍 białe serce
پښتو 🤍 سپین زړه
Português 🤍 coração branco
Română 🤍 inimă albă
Русский 🤍 белое сердце
سنڌي 🤍 اڇي دل
Slovenčina 🤍 biele srdce
Slovenščina 🤍 belo srce
Shqip 🤍 zemër e bardhë
Српски 🤍 бело срце
Svenska 🤍 vitt hjärta
ภาษาไทย 🤍 หัวใจสีขาว
Türkçe 🤍 beyaz kalp
Українська 🤍 біле серце
اردو 🤍 سفید دل
Tiếng Việt 🤍 trái tim màu trắng
简体中文 🤍 白心
繁體中文 🤍 白心