👝
“👝” Ý nghĩa: túi cắp nách Emoji
Home > Vật phẩm > quần áo
👝 Ý nghĩa và mô tả
Túi ly hợp👝Túi ly hợp là loại túi nhỏ có thể cầm bằng tay và chủ yếu được sử dụng cho các sự kiện hoặc bữa tiệc đặc biệt🎉. Thích hợp để đựng những vật dụng nhỏ như ví, son môi💄. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời trang👗.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👜 túi xách, 👛 túi xách nhỏ, 💄 son môi
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👜 túi xách, 👛 túi xách nhỏ, 💄 son môi
Biểu tượng cảm xúc túi | biểu tượng cảm xúc túi nhỏ | biểu tượng cảm xúc túi mỹ phẩm | biểu tượng cảm xúc đồ đạc | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc túi mini
👝 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTúi ly hợp👝 đẹp thật
ㆍƯớc gì tôi có thể mang chiếc túi ly hợp này👝 đến bữa tiệc
ㆍKhông biết bạn mua chiếc túi ly hợp này ở đâu👝
ㆍƯớc gì tôi có thể mang chiếc túi ly hợp này👝 đến bữa tiệc
ㆍKhông biết bạn mua chiếc túi ly hợp này ở đâu👝
👝 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👝 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 👝 |
| Tên ngắn: | túi cắp nách |
| Tên Apple: | túi nhỏ |
| Điểm mã: | U+1F45D Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | 👖 quần áo |
| Từ khóa: | quần áo | túi | túi cắp nách | túi nhỏ |
| Biểu tượng cảm xúc túi | biểu tượng cảm xúc túi nhỏ | biểu tượng cảm xúc túi mỹ phẩm | biểu tượng cảm xúc đồ đạc | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc túi mini |
👝 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 👝 محفظة يد |
| Azərbaycan | 👝 torba |
| Български | 👝 чантичка |
| বাংলা | 👝 ব্যাগ |
| Bosanski | 👝 neseser |
| Čeština | 👝 kosmetická taška |
| Dansk | 👝 clutch |
| Deutsch | 👝 Clutch |
| Ελληνικά | 👝 τσαντάκι |
| English | 👝 clutch bag |
| Español | 👝 bolso de mano |
| Eesti | 👝 kott |
| فارسی | 👝 کیف بدون تسمه زنانه |
| Suomi | 👝 kirjekuorilaukku |
| Filipino | 👝 clutch bag |
| Français | 👝 pochette |
| עברית | 👝 תיק ערב |
| हिन्दी | 👝 पाउच |
| Hrvatski | 👝 torbica |
| Magyar | 👝 táska |
| Bahasa Indonesia | 👝 kantung |
| Italiano | 👝 pochette |
| 日本語 | 👝 ポーチ |
| ქართველი | 👝 ჩანთა |
| Қазақ | 👝 сөмке |
| 한국어 | 👝 파우치 |
| Kurdî | 👝 pouch |
| Lietuvių | 👝 maišelis |
| Latviešu | 👝 kosmētikas maciņš |
| Bahasa Melayu | 👝 pau |
| ဗမာ | 👝 လက်ကိုင်အိတ် |
| Bokmål | 👝 clutch-veske |
| Nederlands | 👝 tasje |
| Polski | 👝 saszetka |
| پښتو | 👝 کڅوړه |
| Português | 👝 bolsa pequena |
| Română | 👝 gentuță |
| Русский | 👝 клатч |
| سنڌي | 👝 ٿلهو |
| Slovenčina | 👝 malá kabelka |
| Slovenščina | 👝 večerna torbica |
| Shqip | 👝 çantë |
| Српски | 👝 несесер |
| Svenska | 👝 kuvertväska |
| ภาษาไทย | 👝 กระเป๋าใบเล็ก |
| Türkçe | 👝 para kesesi |
| Українська | 👝 клатч |
| اردو | 👝 تیلی |
| Tiếng Việt | 👝 túi cắp nách |
| 简体中文 | 👝 手袋 |
| 繁體中文 | 👝 手拿包 |















