Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧜‍♀️

“🧜‍♀️” Ý nghĩa: nàng tiên cá Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧜‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Nàng tiên cá🧜‍♀️Biểu tượng cảm xúc của Nàng tiên cá đại diện cho một sinh vật thần thoại với phần thân trên là phụ nữ và phần thân dưới là cá. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến những câu chuyện giả tưởng 📚, phim ảnh 🎥 và đại dương 🌊. Nàng tiên cá thường tượng trưng cho sự huyền bí✨ và biển cả🏝.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧜 Nàng tiên cá,🧜‍♂️ Nam nàng tiên cá,🌊 Biển

Biểu tượng cảm xúc nàng tiên cá nữ | biểu tượng cảm xúc đuôi cá | biểu tượng cảm xúc sinh vật nước | biểu tượng cảm xúc sinh vật biển | biểu tượng cảm xúc sinh vật thần thoại | biểu tượng cảm xúc nhân vật nàng tiên cá
🧜‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhìn thấy một nàng tiên cá trên bãi biển🧜‍♀️
ㆍNgười phụ nữ tiên cá trong phim giả tưởng thật sự rất ngầu🧜‍♀️
ㆍTôi đang đọc một câu chuyện về một nàng tiên cá🧜‍♀️
🧜‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧜‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧜‍♀️
Tên ngắn:nàng tiên cá
Tên Apple:nàng tiên cá
Điểm mã:U+1F9DC 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:công chúa cá | nàng tiên cá
Biểu tượng cảm xúc nàng tiên cá nữ | biểu tượng cảm xúc đuôi cá | biểu tượng cảm xúc sinh vật nước | biểu tượng cảm xúc sinh vật biển | biểu tượng cảm xúc sinh vật thần thoại | biểu tượng cảm xúc nhân vật nàng tiên cá
Xem thêm 7
🧐 mặt với kính một mắt Sao chép
🧠 não Sao chép
🧙 pháp sư Sao chép
🧜 người cá Sao chép
🦠 vi trùng Sao chép
🏜️ sa mạc Sao chép
🧾 biên nhận Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧜‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧜‍♀️ حورية بحر
Azərbaycan 🧜‍♀️ su pərisi
Български 🧜‍♀️ русалка
বাংলা 🧜‍♀️ মারমেড
Bosanski 🧜‍♀️ žena sirena
Čeština 🧜‍♀️ mořská panna
Dansk 🧜‍♀️ havfrue
Deutsch 🧜‍♀️ Meerjungfrau
Ελληνικά 🧜‍♀️ γυναίκα γοργόνα
English 🧜‍♀️ mermaid
Español 🧜‍♀️ sirena
Eesti 🧜‍♀️ merineitsi
فارسی 🧜‍♀️ پری دریایی
Suomi 🧜‍♀️ merenneito
Filipino 🧜‍♀️ sirena
Français 🧜‍♀️ Sirène
עברית 🧜‍♀️ בת הים
हिन्दी 🧜‍♀️ मत्स्यकन्या
Hrvatski 🧜‍♀️ sirena
Magyar 🧜‍♀️ sellőlány
Bahasa Indonesia 🧜‍♀️ putri duyung
Italiano 🧜‍♀️ sirena donna
日本語 🧜‍♀️ マーメイド
ქართველი 🧜‍♀️ ქალთევზა
Қазақ 🧜‍♀️ су перісі
한국어 🧜‍♀️ 여자 인어
Kurdî 🧜‍♀️ keçik mermaid
Lietuvių 🧜‍♀️ undinėlė
Latviešu 🧜‍♀️ nāra
Bahasa Melayu 🧜‍♀️ ikan duyung
ဗမာ 🧜‍♀️ ရေသူမ
Bokmål 🧜‍♀️ havfrue
Nederlands 🧜‍♀️ sirene
Polski 🧜‍♀️ kobieta syrena
پښتو 🧜‍♀️ نجلۍ متسیرې
Português 🧜‍♀️ sereia
Română 🧜‍♀️ sirenă
Русский 🧜‍♀️ женщина-русалка
سنڌي 🧜‍♀️ ڇوڪرو متري
Slovenčina 🧜‍♀️ morská panna
Slovenščina 🧜‍♀️ morska deklica
Shqip 🧜‍♀️ grua sirenë
Српски 🧜‍♀️ сирена
Svenska 🧜‍♀️ sjöjungfru
ภาษาไทย 🧜‍♀️ เงือก
Türkçe 🧜‍♀️ denizkızı
Українська 🧜‍♀️ русалка
اردو 🧜‍♀️ لڑکی متسیانگنا
Tiếng Việt 🧜‍♀️ nàng tiên cá
简体中文 🧜‍♀️ 美人鱼
繁體中文 🧜‍♀️ 美人魚