Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧑🏿‍⚖️

“🧑🏿‍⚖️” Ý nghĩa: thẩm phán: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏿‍⚖️ Ý nghĩa và mô tả
Luật sư (màu da rất tối)Đại diện cho một luật sư có màu da rất tối và chủ yếu tượng trưng cho các thẩm phán👨‍⚖️, luật sư👩‍⚖️, trợ lý pháp lý⚖️, v.v. Nó thường được sử dụng trong các tình huống phòng xử án🏛️, xét xử🧾 và pháp lý📜. Nó thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại, xét xử và tư vấn pháp luật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚖️ cân,📜 tài liệu,🏛️ tòa án

Biểu tượng cảm xúc thẩm phán | biểu tượng cảm xúc pháp luật | biểu tượng cảm xúc tòa án | biểu tượng cảm xúc xét xử | biểu tượng cảm xúc luật sư | biểu tượng cảm xúc công lý: màu da tối
🧑🏿‍⚖️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNếu bạn gặp vấn đề pháp lý, hãy đến gặp luật sư🧑🏿‍⚖️
ㆍTòa án đã đưa ra một phán quyết quan trọng🧑🏿‍⚖️
ㆍLuật sư đã vui lòng giải thích🧑🏿‍⚖️
🧑🏿‍⚖️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧑🏿‍⚖️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧑🏿‍⚖️
Tên ngắn:thẩm phán: màu da tối
Điểm mã:U+1F9D1 1F3FF 200D 2696 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:cầm cân nảy mực | màu da tối | thẩm phán
Biểu tượng cảm xúc thẩm phán | biểu tượng cảm xúc pháp luật | biểu tượng cảm xúc tòa án | biểu tượng cảm xúc xét xử | biểu tượng cảm xúc luật sư | biểu tượng cảm xúc công lý: màu da tối
Xem thêm 3
🧐 mặt với kính một mắt Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
🕶️ kính râm Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧑🏿‍⚖️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧑🏿‍⚖️ قاضي: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🧑🏿‍⚖️ hakim: tünd dəri tonu
Български 🧑🏿‍⚖️ съдия: тъмна кожа
বাংলা 🧑🏿‍⚖️ বিচারপতি: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏿‍⚖️ sudija: tamna boja kože
Čeština 🧑🏿‍⚖️ soudce/soudkyně: tmavý odstín pleti
Dansk 🧑🏿‍⚖️ dommer: mørk teint
Deutsch 🧑🏿‍⚖️ Richter(in): dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏿‍⚖️ δικαστής: σκούρος τόνος δέρματος
English 🧑🏿‍⚖️ judge: dark skin tone
Español 🧑🏿‍⚖️ fiscal: tono de piel oscuro
Eesti 🧑🏿‍⚖️ kohtunik: tume nahatoon
فارسی 🧑🏿‍⚖️ قاضی: پوست آبنوسی
Suomi 🧑🏿‍⚖️ tuomari: tumma iho
Filipino 🧑🏿‍⚖️ hukom: dark na kulay ng balat
Français 🧑🏿‍⚖️ juge : peau foncée
עברית 🧑🏿‍⚖️ שופט/ת: גוון עור כהה
हिन्दी 🧑🏿‍⚖️ जज: साँवली त्वचा
Hrvatski 🧑🏿‍⚖️ arbitar: tamno smeđa boja kože
Magyar 🧑🏿‍⚖️ bíró / bírónő: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏿‍⚖️ hakim: warna kulit gelap
Italiano 🧑🏿‍⚖️ giudice: carnagione scura
日本語 🧑🏿‍⚖️ 裁判官: 濃い肌色
ქართველი 🧑🏿‍⚖️ მოსამართლე: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🧑🏿‍⚖️ сот: 6-тері түсі
한국어 🧑🏿‍⚖️ 판사: 검은색 피부
Kurdî 🧑🏿‍⚖️ Dadger: çermê tarî
Lietuvių 🧑🏿‍⚖️ teisiantis žmogus: itin tamsios odos
Latviešu 🧑🏿‍⚖️ soģis: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏿‍⚖️ hakim: ton kulit gelap
ဗမာ 🧑🏿‍⚖️ တရားသူကြီး − အသားမဲရောင်
Bokmål 🧑🏿‍⚖️ dommer: hudtype 6
Nederlands 🧑🏿‍⚖️ rechter: donkere huidskleur
Polski 🧑🏿‍⚖️ sędzia: karnacja ciemna
پښتو 🧑🏿‍⚖️ قاضي: تور پوستکی
Português 🧑🏿‍⚖️ juiz no tribunal: pele escura
Română 🧑🏿‍⚖️ judecător sau judecătoare: ton închis al pielii
Русский 🧑🏿‍⚖️ судья: очень темный тон кожи
سنڌي 🧑🏿‍⚖️ جج: ڪارو جلد
Slovenčina 🧑🏿‍⚖️ sudca: tmavý tón pleti
Slovenščina 🧑🏿‍⚖️ varuh zakona: temen ten kože
Shqip 🧑🏿‍⚖️ person gjykatës: nuancë lëkure e errët
Српски 🧑🏿‍⚖️ судија/ница: тамна кожа
Svenska 🧑🏿‍⚖️ domare: mörk hy
ภาษาไทย 🧑🏿‍⚖️ ผู้พิพากษา: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🧑🏿‍⚖️ hakim: koyu cilt tonu
Українська 🧑🏿‍⚖️ суддя: темний тон шкіри
اردو 🧑🏿‍⚖️ جج: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🧑🏿‍⚖️ thẩm phán: màu da tối
简体中文 🧑🏿‍⚖️ 法官: 较深肤色
繁體中文 🧑🏿‍⚖️ 法官: 黑皮膚