Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧎🏿‍♀️

“🧎🏿‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ quỳ: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧎🏿‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ quỳ 🧎🏿‍♀️Biểu tượng cảm xúc Người phụ nữ quỳ mô tả một người phụ nữ đang quỳ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho lời cầu nguyện 🙏, thiền định 🧘, nghỉ ngơi 🛌 và cũng được dùng để thể hiện các tình huống tôn trọng hoặc đầu hàng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧎 người quỳ, 🧎‍♂️ người đàn ông quỳ, 🙏 người cầu nguyện

Biểu tượng cảm xúc quỳ | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ quỳ | biểu tượng cảm xúc đang nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện: màu da tối
🧎🏿‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã thiền cả ngày🧎🏿‍♀️
ㆍThời gian cầu nguyện rất quý giá🧎🏿‍♀️
ㆍTôi ngồi xuống và nghỉ ngơi một lúc🧎🏿‍♀️
🧎🏿‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧎🏿‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧎🏿‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ quỳ: màu da tối
Điểm mã:U+1F9CE 1F3FF 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:màu da tối | người phụ nữ | người phụ nữ quỳ | quỳ
Biểu tượng cảm xúc quỳ | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ quỳ | biểu tượng cảm xúc đang nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện: màu da tối
Xem thêm 8
👩 phụ nữ Sao chép
👵 cụ bà Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
🧗 người đang leo núi Sao chép
👡 xăng đan nữ Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧎🏿‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧎🏿‍♀️ سيدة جالسة على ركبتيها: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🧎🏿‍♀️ dizi üstündə qadın: tünd dəri tonu
Български 🧎🏿‍♀️ коленичила жена: тъмна кожа
বাংলা 🧎🏿‍♀️ হাঁটু গেড়ে বসা মহিলা: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧎🏿‍♀️ žena kleči: tamna boja kože
Čeština 🧎🏿‍♀️ klečící žena: tmavý odstín pleti
Dansk 🧎🏿‍♀️ knælende kvinde: mørk teint
Deutsch 🧎🏿‍♀️ kniende Frau: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧎🏿‍♀️ γυναίκα που γονατίζει: σκούρος τόνος δέρματος
English 🧎🏿‍♀️ woman kneeling: dark skin tone
Español 🧎🏿‍♀️ mujer de rodillas: tono de piel oscuro
Eesti 🧎🏿‍♀️ põlvitav naine: tume nahatoon
فارسی 🧎🏿‍♀️ زن زانوزده: پوست آبنوسی
Suomi 🧎🏿‍♀️ polvistuva nainen: tumma iho
Filipino 🧎🏿‍♀️ babaeng nakaluhod: dark na kulay ng balat
Français 🧎🏿‍♀️ femme agenouillée: peau de couleur foncée
עברית 🧎🏿‍♀️ אישה כורעת ברך: גוון עור כהה
हिन्दी 🧎🏿‍♀️ औरत घुटनों के बल: साँवली त्वचा
Hrvatski 🧎🏿‍♀️ žena kleči: tamno smeđa boja kože
Magyar 🧎🏿‍♀️ térdelő nő: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧎🏿‍♀️ wanita berlutut: warna kulit gelap
Italiano 🧎🏿‍♀️ donna inginocchiata: carnagione scura
日本語 🧎🏿‍♀️ 正座する女性: 濃い肌色
ქართველი 🧎🏿‍♀️ დაჩოქილი ქალი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🧎🏿‍♀️ тізерлеп отырған әйел: 6-тері түсі
한국어 🧎🏿‍♀️ 무릎을 꿇은 여자: 검은색 피부
Kurdî 🧎🏿‍♀️ Jina çokan: çermê tarî
Lietuvių 🧎🏿‍♀️ klūpanti moteris: itin tamsios odos
Latviešu 🧎🏿‍♀️ sieviete uz ceļiem: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧎🏿‍♀️ perempuan bersimpuh: ton kulit gelap
ဗမာ 🧎🏿‍♀️ ဒူးထောက်နေသူ အမျိုးသမီး − အသားမဲရောင်
Bokmål 🧎🏿‍♀️ kvinne som kneler: hudtype 6
Nederlands 🧎🏿‍♀️ knielende vrouw: donkere huidskleur
Polski 🧎🏿‍♀️ klęcząca kobieta: karnacja ciemna
پښتو 🧎🏿‍♀️ زنګون کوونکې ښځه: تور پوستکی
Português 🧎🏿‍♀️ mulher ajoelhando: pele escura
Română 🧎🏿‍♀️ femeie în genunchi: ton închis al pielii
Русский 🧎🏿‍♀️ женщина на коленях: очень темный тон кожи
سنڌي 🧎🏿‍♀️ گوڏن ڀر عورت: ڪارو جلد
Slovenčina 🧎🏿‍♀️ kľačiaca žena: tmavý tón pleti
Slovenščina 🧎🏿‍♀️ klečeča ženska: temen ten kože
Shqip 🧎🏿‍♀️ grua në gjunjë: nuancë lëkure e errët
Српски 🧎🏿‍♀️ жена клечи: тамна кожа
Svenska 🧎🏿‍♀️ knäsittande kvinna: mörk hy
ภาษาไทย 🧎🏿‍♀️ ผู้หญิงกำลังคุกเข่า: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🧎🏿‍♀️ diz çöken kadın: koyu cilt tonu
Українська 🧎🏿‍♀️ жінка навколішках: темний тон шкіри
اردو 🧎🏿‍♀️ گھٹنے ٹیکنے والی عورت: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🧎🏿‍♀️ người phụ nữ quỳ: màu da tối
简体中文 🧎🏿‍♀️ 女人跪着:深肤色
繁體中文 🧎🏿‍♀️ 女人跪著:深膚色