Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🦻🏾

“🦻🏾” Ý nghĩa: tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể

🦻🏾 Ý nghĩa và mô tả
Tai được trợ thính có tông màu da tối trung bình🦻🏾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc tai được trợ thính với tông màu da tối trung bình và thường được dùng để tượng trưng cho tình trạng khiếm thính🦻, máy trợ thính👂 hoặc thính giác. Nó thường được sử dụng khi nói về máy trợ thính hoặc khiếm thính. Nó được sử dụng để chỉ sự suy giảm thính lực và máy trợ thính.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👂 tai, 👀 mắt, 👁️ mắt

Biểu tượng cảm xúc trợ thính | biểu tượng cảm xúc trợ thính | biểu tượng cảm xúc trợ thính | biểu tượng cảm xúc đang lắng nghe | biểu tượng cảm xúc đang lắng nghe | biểu tượng cảm xúc của thiết bị hỗ trợ: màu da nâu sẫm
🦻🏾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang đeo máy trợ thính🦻🏾
ㆍTôi không nghe rõ🦻🏾
ㆍTôi cần máy trợ thính🦻🏾
🦻🏾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦻🏾 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦻🏾
Tên ngắn:tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F9BB 1F3FE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👃 bộ phận cơ thể
Từ khóa:hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận | màu da tối trung bình | nặng tai | tai đeo thiết bị trợ thính
Biểu tượng cảm xúc trợ thính | biểu tượng cảm xúc trợ thính | biểu tượng cảm xúc trợ thính | biểu tượng cảm xúc đang lắng nghe | biểu tượng cảm xúc đang lắng nghe | biểu tượng cảm xúc của thiết bị hỗ trợ: màu da nâu sẫm
Xem thêm 5
👂 tai Sao chép
🦻 tai đeo thiết bị trợ thính Sao chép
👯 những người đeo tai thỏ Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
🌽 bắp ngô Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🦻🏾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦻🏾 أذن مع جهاز سمعي: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🦻🏾 eşitmə cihazlı qulaq: orta-tünd dəri tonu
Български 🦻🏾 ухо със слухов апарат: средно тъмна кожа
বাংলা 🦻🏾 শ্রবণযন্ত্র সহ কান: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🦻🏾 uho sa slušnim aparatom: umjereno tamna boja kože
Čeština 🦻🏾 ucho s naslouchátkem: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🦻🏾 øre med høreapparat: medium til mørk teint
Deutsch 🦻🏾 Ohr mit Hörgerät: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🦻🏾 αυτί με ακουστικό βαρηκοΐας: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🦻🏾 ear with hearing aid: medium-dark skin tone
Español 🦻🏾 oreja con audífono: tono de piel oscuro medio
Eesti 🦻🏾 kuuldeaparaadiga kõrv: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🦻🏾 سمعک در گوش: پوست گندمی
Suomi 🦻🏾 kuulolaite korvassa: keskitumma iho
Filipino 🦻🏾 tainga na may hearing aid: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🦻🏾 oreille appareillée : peau mate
עברית 🦻🏾 אוזן עם מכשיר שמיעה: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🦻🏾 श्रवण यंत्र लगा कान: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🦻🏾 uho sa slušnim aparatom: smeđa boja kože
Magyar 🦻🏾 fül hallókészülékkel: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🦻🏾 telinga dengan alat bantu dengar: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🦻🏾 orecchio con apparecchio acustico: carnagione abbastanza scura
日本語 🦻🏾 補聴器を付けた耳: やや濃い肌色
ქართველი 🦻🏾 ყური სმენის აპარატით: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🦻🏾 есту аппараты бар құлақ: 5-тері түсі
한국어 🦻🏾 보청기를 낀 귀: 진한 갈색 피부
Kurdî 🦻🏾 Guh bi guh: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🦻🏾 ausis su klausos aparatu: tamsios odos
Latviešu 🦻🏾 auss ar dzirdes aparātu: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🦻🏾 telinga dengan alat bantu dengar: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🦻🏾 နားကြားကိရိယာတပ်ထားသော နား − အသားညိုရောင်
Bokmål 🦻🏾 øre med høreapparat: hudtype 5
Nederlands 🦻🏾 oor met gehoorapparaat: donkergetinte huidskleur
Polski 🦻🏾 ucho z aparatem słuchowym: karnacja średnio ciemna
پښتو 🦻🏾 غوږ د اوریدنې مرستې سره: تور نسواري پوټکی
Português 🦻🏾 ouvido com aparelho auditivo: pele morena escura
Română 🦻🏾 ureche cu proteză auditivă: ton semi‑închis al pielii
Русский 🦻🏾 ухо со слуховым аппаратом: темный тон кожи
سنڌي 🦻🏾 ٻڌڻ جي مدد سان ڪن: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🦻🏾 ucho s načúvadlom: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🦻🏾 uho s slušnim aparatom: srednje temen ten kože
Shqip 🦻🏾 vesh me aparat dëgjimi: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🦻🏾 уво са слушним апаратом: средње тамна кожа
Svenska 🦻🏾 öra med hörapparat: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🦻🏾 หูใส่อุปกรณ์ช่วยฟัง: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🦻🏾 işitme cihazı olan kulak: orta koyu cilt tonu
Українська 🦻🏾 вухо зі слуховим апаратом: помірно темний тон шкіри
اردو 🦻🏾 سماعت امداد کے ساتھ کان: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🦻🏾 tai đeo thiết bị trợ thính: màu da tối trung bình
简体中文 🦻🏾 戴助听器的耳朵: 中等-深肤色
繁體中文 🦻🏾 戴助聽器的耳朵: 褐皮膚