Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

👯

“👯” Ý nghĩa: những người đeo tai thỏ Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

👯 Ý nghĩa và mô tả
Tai mèo của con người 👯 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai người đeo băng đô tai mèo, tượng trưng cho tiệc tùng🎉, vui vẻ🎈 và vui vẻ giữa những người bạn😄. Nó thường được sử dụng để diễn tả lễ kỷ niệm🎊 hoặc các sự kiện thú vị. Các biểu tượng cảm xúc liên quan bao gồm người đang khiêu vũ 💃, khuôn mặt của bữa tiệc 🥳, quả bóng bay 🎈 và ngôi sao ✨.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💃 người đang khiêu vũ,🥳 khuôn mặt của bữa tiệc,🎈 quả bóng bay,✨ ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc tai thỏ | biểu tượng cảm xúc người bạn | biểu tượng cảm xúc người nhảy múa | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc niềm vui | biểu tượng cảm xúc tai thỏ người
👯 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời trong bữa tiệc với bạn bè của mình👯
ㆍTôi đã nhảy với đôi tai mèo của mình👯
ㆍTối nay tôi đã có rất nhiều niềm vui👯
👯 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👯 Thông tin cơ bản
Emoji: 👯
Tên ngắn:những người đeo tai thỏ
Tên Apple:vũ công đeo tai thỏ
Điểm mã:U+1F46F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:những người đeo tai thỏ | tai thỏ | tiệc tùng | vũ công
Biểu tượng cảm xúc tai thỏ | biểu tượng cảm xúc người bạn | biểu tượng cảm xúc người nhảy múa | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc niềm vui | biểu tượng cảm xúc tai thỏ người
Xem thêm 8
🥳 mặt tiệc tùng Sao chép
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🐇 thỏ Sao chép
🐰 mặt thỏ Sao chép
🍺 cốc bia Sao chép
🥃 ly đáy phẳng Sao chép
🎉 pháo giấy buổi tiệc Sao chép
👯 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👯 شخصان يرقصان
Azərbaycan 👯 şənlənən qadınlar
Български 👯 забавляващи се хора
বাংলা 👯 ঝোলা কানযুক্ত লোক
Bosanski 👯 osobe u provodu
Čeština 👯 osoby se zaječími oušky
Dansk 👯 personer med kaninører
Deutsch 👯 Personen mit Hasenohren
Ελληνικά 👯 άτομα με λαγουδένια αυτιά
English 👯 people with bunny ears
Español 👯 personas con orejas de conejo
Eesti 👯 pidutsevad jänesekõrvadega inimesed
فارسی 👯 رقص
Suomi 👯 puputytöt
Filipino 👯 mga babaeng may tainga ng kuneho
Français 👯 personnes avec des oreilles de lapin
עברית 👯 נשים עם אוזני ארנב רוקדות
हिन्दी 👯 खरगोश के कान वाले लोग
Hrvatski 👯 osobe sa zečjim ušima
Magyar 👯 bulizó emberek
Bahasa Indonesia 👯 orang dengan telinga kelinci
Italiano 👯 persone con orecchie da coniglio
日本語 👯 バニー
ქართველი 👯 ქალები ერთობიან
Қазақ 👯 билеп жатқан әйелдер
한국어 👯 토끼 귀를 쓰고 춤추는 사람들
Kurdî 👯 Mirov bi guhên keroşkan direqisin
Lietuvių 👯 besilinksminančios moterys
Latviešu 👯 dejotāju šovs
Bahasa Melayu 👯 orang dengan telinga arnab
ဗမာ 👯 ပါတီပွဲလာသူများ
Bokmål 👯 personer med kaninører
Nederlands 👯 mensen met konijnenoren
Polski 👯 osoby z uszami królika na przyjęciu
پښتو 👯 خلک د خرگوش غوږونه اغوستي نڅا کوي
Português 👯 pessoas com orelhas de coelho
Română 👯 persoane care poartă urechi de iepuraș
Русский 👯 люди с ушами кролика
سنڌي 👯 خرگوش جي ڪنن ۾ رقص ڪندڙ ماڻهو
Slovenčina 👯 ľudia so zajačími ušami
Slovenščina 👯 žurerski ženski
Shqip 👯 gra duke festuar
Српски 👯 особе у проводу
Svenska 👯 personer med kaninöron
ภาษาไทย 👯 คนในชุดหูกระต่าย
Türkçe 👯 tavşan kulaklı kişiler
Українська 👯 люди з кролячими вухами
اردو 👯 خرگوش کے کان پہنے ہوئے لوگ ناچ رہے ہیں۔
Tiếng Việt 👯 những người đeo tai thỏ
简体中文 👯 戴兔耳朵的人
繁體中文 👯 兔女郎