🦥
“🦥” Ý nghĩa: con lười Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🦥 Ý nghĩa và mô tả
Lười 🦥Lười là loài động vật tượng trưng cho cuộc sống chậm rãi, nhàn nhã, chúng chủ yếu sống ở các khu rừng mưa nhiệt đới. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện sự thư giãn😌, thiên nhiên🍃 và thoải mái🛌. Những con lười được biết đến với tốc độ chậm và lối sống độc đáo.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐢 rùa, 🌳 cây, 🌴 cây cọ
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐢 rùa, 🌳 cây, 🌴 cây cọ
Biểu tượng cảm xúc con lười | biểu tượng cảm xúc con lười dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật chậm rãi | biểu tượng cảm xúc con lười leo cây | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt con lười
🦥 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn sống nhàn nhã như con lười 🦥
ㆍCon lười đang nằm nghỉ trên cây 🦥
ㆍTôi thích dáng vẻ thư thái của con lười 🦥
ㆍCon lười đang nằm nghỉ trên cây 🦥
ㆍTôi thích dáng vẻ thư thái của con lười 🦥
🦥 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦥 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🦥 |
Tên ngắn: | con lười |
Điểm mã: | U+1F9A5 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | chậm | con lười | đủng đỉnh | lười |
Biểu tượng cảm xúc con lười | biểu tượng cảm xúc con lười dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật chậm rãi | biểu tượng cảm xúc con lười leo cây | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt con lười |
🦥 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🦥 كسلان |
Azərbaycan | 🦥 tənbəl |
Български | 🦥 ленивец |
বাংলা | 🦥 স্লথ |
Bosanski | 🦥 ljenivac |
Čeština | 🦥 lenochod |
Dansk | 🦥 dovendyr |
Deutsch | 🦥 Faultier |
Ελληνικά | 🦥 βραδύπους |
English | 🦥 sloth |
Español | 🦥 perezoso |
Eesti | 🦥 laiskloom |
فارسی | 🦥 تنبل |
Suomi | 🦥 laiskiainen |
Filipino | 🦥 Sloth |
Français | 🦥 paresseux |
עברית | 🦥 עצלן |
हिन्दी | 🦥 आलस्य |
Hrvatski | 🦥 ljenjivac |
Magyar | 🦥 lajhár |
Bahasa Indonesia | 🦥 kungkang |
Italiano | 🦥 bradipo |
日本語 | 🦥 ナマケモノ |
ქართველი | 🦥 ზარმაცა |
Қазақ | 🦥 жалқау аң |
한국어 | 🦥 나무늘보 |
Kurdî | 🦥 sloth |
Lietuvių | 🦥 tinginys |
Latviešu | 🦥 sliņķis |
Bahasa Melayu | 🦥 sloth |
ဗမာ | 🦥 မျောက်မောင်းမ |
Bokmål | 🦥 dovendyr |
Nederlands | 🦥 luiaard |
Polski | 🦥 leniwiec |
پښتو | 🦥 سست |
Português | 🦥 preguiça |
Română | 🦥 leneș |
Русский | 🦥 ленивец |
سنڌي | 🦥 سست |
Slovenčina | 🦥 leňoch |
Slovenščina | 🦥 lenivec |
Shqip | 🦥 majmun i Bengalit |
Српски | 🦥 лењивац |
Svenska | 🦥 sengångare |
ภาษาไทย | 🦥 สลอธ |
Türkçe | 🦥 tembel hayvan |
Українська | 🦥 лінивець |
اردو | 🦥 کاہلی |
Tiếng Việt | 🦥 con lười |
简体中文 | 🦥 树懒 |
繁體中文 | 🦥 樹懶 |