🦝
“🦝” Ý nghĩa: gấu trúc Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🦝 Ý nghĩa và mô tả
Raccoon 🦝Raccoon là loài động vật tượng trưng cho sự thông minh và tò mò, chủ yếu có thể tìm thấy ở cả thành phố và thiên nhiên. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự khôn ngoan 🧠, sự vui tươi 😆 và sự khám phá 🗺️. Gấu trúc chủ yếu hoạt động vào ban đêm và nổi tiếng với việc lục lọi thùng rác.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦊 cáo, 🐭 chuột, 🌲 cây
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦊 cáo, 🐭 chuột, 🌲 cây
Biểu tượng cảm xúc gấu trúc | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc gấu trúc dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc gặm nhấm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt gấu trúc
🦝 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐêm khuya con gấu trúc đào thùng rác 🦝
ㆍCon muốn thông minh như con gấu trúc 🦝
ㆍCon gấu trúc đang nghịch ngợm 🦝
ㆍCon muốn thông minh như con gấu trúc 🦝
ㆍCon gấu trúc đang nghịch ngợm 🦝
🦝 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦝 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🦝 |
Tên ngắn: | gấu trúc |
Tên Apple: | gấu trúc mỹ |
Điểm mã: | U+1F99D Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | gấu trúc | tinh nghịch | tò mò |
Biểu tượng cảm xúc gấu trúc | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc gấu trúc dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc gặm nhấm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt gấu trúc |
🦝 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🦝 راكون |
Azərbaycan | 🦝 yenot |
Български | 🦝 енот |
বাংলা | 🦝 রেকুন |
Bosanski | 🦝 rakun |
Čeština | 🦝 mýval |
Dansk | 🦝 vaskebjørn |
Deutsch | 🦝 Waschbär |
Ελληνικά | 🦝 ρακούν |
English | 🦝 raccoon |
Español | 🦝 mapache |
Eesti | 🦝 pesukaru |
فارسی | 🦝 راکون |
Suomi | 🦝 pesukarhu |
Filipino | 🦝 raccoon |
Français | 🦝 raton laveur |
עברית | 🦝 רקון |
हिन्दी | 🦝 रकून |
Hrvatski | 🦝 rakun |
Magyar | 🦝 mosómedve |
Bahasa Indonesia | 🦝 rakun |
Italiano | 🦝 procione |
日本語 | 🦝 アライグマ |
ქართველი | 🦝 ენოტი |
Қазақ | 🦝 жанат |
한국어 | 🦝 너구리 |
Kurdî | 🦝 gornebaş |
Lietuvių | 🦝 meškėnas |
Latviešu | 🦝 jenots |
Bahasa Melayu | 🦝 rakun |
ဗမာ | 🦝 ရက်ကွန်းဝံ |
Bokmål | 🦝 vaskebjørn |
Nederlands | 🦝 wasbeer |
Polski | 🦝 szop |
پښتو | 🦝 ریکون |
Português | 🦝 guaxinim |
Română | 🦝 raton |
Русский | 🦝 морда енота |
سنڌي | 🦝 ريڪون |
Slovenčina | 🦝 medviedik čistotný |
Slovenščina | 🦝 rakun |
Shqip | 🦝 rakun |
Српски | 🦝 ракун |
Svenska | 🦝 tvättbjörn |
ภาษาไทย | 🦝 แรคคูน |
Türkçe | 🦝 rakun |
Українська | 🦝 єнот |
اردو | 🦝 ایک قسم کا جانور |
Tiếng Việt | 🦝 gấu trúc |
简体中文 | 🦝 浣熊 |
繁體中文 | 🦝 浣熊 |