Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🦡

“🦡” Ý nghĩa: con lửng Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🦡 Ý nghĩa và mô tả
Lửng 🦡Lửng là loài vật tượng trưng cho ý chí và sự quyết tâm mạnh mẽ, chủ yếu sống trong hang dưới lòng đất. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sức mạnh💪, sự quyết tâm🧭 và bản chất🌳. Lửng chủ yếu hoạt động vào ban đêm và dễ dàng được nhận biết nhờ các dấu hiệu đặc biệt của chúng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐻 gấu, 🦊 cáo, 🌲 cây

Biểu tượng cảm xúc con lửng | biểu tượng cảm xúc con lửng dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc lửng có gai | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt con lửng
🦡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCon lửng đang đào hang 🦡
ㆍBạn phải hành động dứt khoát như con lửng 🦡
ㆍDấu hiệu của con lửng là duy nhất 🦡
🦡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦡 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦡
Tên ngắn:con lửng
Tên Apple:lửng
Điểm mã:U+1F9A1 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:con lửng | lửng mật | quấy rầy
Biểu tượng cảm xúc con lửng | biểu tượng cảm xúc con lửng dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc lửng có gai | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt con lửng
Xem thêm 18
🦹 nhân vật siêu phản diện Sao chép
🐀 chuột cống Sao chép
🐁 chuột Sao chép
🐇 thỏ Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🐰 mặt thỏ Sao chép
🐹 mặt hamster Sao chép
🐻 mặt gấu Sao chép
🐼 mặt gấu trúc Sao chép
🦌 hươu Sao chép
🦔 nhím Sao chép
🦝 gấu trúc Sao chép
🦦 rái cá Sao chép
🦧 đười ươi Sao chép
🦨 chồn hôi Mỹ Sao chép
🐔 Sao chép
🦩 hồng hạc Sao chép
🐝 ong mật Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦡 غرير
Azərbaycan 🦡 porsuq
Български 🦡 язовец
বাংলা 🦡 ব্যাজার
Bosanski 🦡 jazavac
Čeština 🦡 jezevec
Dansk 🦡 grævling
Deutsch 🦡 Dachs
Ελληνικά 🦡 ασβός
English 🦡 badger
Español 🦡 tejón
Eesti 🦡 mäger
فارسی 🦡 گورکن
Suomi 🦡 mäyrä
Filipino 🦡 badger
Français 🦡 blaireau
עברית 🦡 גירית
हिन्दी 🦡 बिज्जू
Hrvatski 🦡 jazavac
Magyar 🦡 borz
Bahasa Indonesia 🦡 musang
Italiano 🦡 tasso
日本語 🦡 アナグマ
ქართველი 🦡 მაჩვი
Қазақ 🦡 борсық
한국어 🦡 오소리
Kurdî 🦡 badger
Lietuvių 🦡 barsukas
Latviešu 🦡 āpsis
Bahasa Melayu 🦡 bejar
ဗမာ 🦡 ခွေးတူဝက်တူ
Bokmål 🦡 grevling
Nederlands 🦡 das
Polski 🦡 borsuk
پښتو 🦡 بدر
Português 🦡 texugo
Română 🦡 bursuc
Русский 🦡 барсук
سنڌي 🦡 بيجر
Slovenčina 🦡 jazvec
Slovenščina 🦡 jazbec
Shqip 🦡 vjedull
Српски 🦡 јазавац
Svenska 🦡 grävling
ภาษาไทย 🦡 แบดเจอร์
Türkçe 🦡 porsuk
Українська 🦡 борсук
اردو 🦡 بیجر
Tiếng Việt 🦡 con lửng
简体中文 🦡 獾
繁體中文 🦡 獾