🐇
“🐇” Ý nghĩa: thỏ Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐇 Ý nghĩa và mô tả
Thỏ 🐇Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con thỏ và chủ yếu tượng trưng cho sự dễ thương🐰, tốc độ🏃♂️ và khả năng sinh sản🐣. Thỏ thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Lễ Phục sinh**, và cũng thường được nhắc đến như thú cưng🐱.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐰 mặt thỏ, 🐿️ sóc, 🦊 cáo
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐰 mặt thỏ, 🐿️ sóc, 🦊 cáo
Biểu tượng cảm xúc chú thỏ | biểu tượng cảm xúc chú thỏ dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật nhanh | biểu tượng cảm xúc mặt thỏ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thỏ
🐇 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhà mình có một con thỏ 🐇
ㆍThỏ là loài động vật rất dễ thương 🐇
ㆍThỏ rất thích cỏ 🐇
ㆍThỏ là loài động vật rất dễ thương 🐇
ㆍThỏ rất thích cỏ 🐇
🐇 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐇 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🐇 |
| Tên ngắn: | thỏ |
| Điểm mã: | U+1F407 Sao chép |
| Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
| Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
| Từ khóa: | con thỏ | thỏ | thú cưng |
| Biểu tượng cảm xúc chú thỏ | biểu tượng cảm xúc chú thỏ dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật nhanh | biểu tượng cảm xúc mặt thỏ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thỏ |
Xem thêm 19
🐇 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🐇 أرنب |
| Azərbaycan | 🐇 dovşan |
| Български | 🐇 заек |
| বাংলা | 🐇 খরগোস |
| Bosanski | 🐇 zec |
| Čeština | 🐇 králík |
| Dansk | 🐇 kanin |
| Deutsch | 🐇 Hase |
| Ελληνικά | 🐇 κουνέλι |
| English | 🐇 rabbit |
| Español | 🐇 conejo |
| Eesti | 🐇 jänes |
| فارسی | 🐇 خرگوش |
| Suomi | 🐇 kani |
| Filipino | 🐇 kuneho |
| Français | 🐇 lapin |
| עברית | 🐇 ארנב |
| हिन्दी | 🐇 खरगोश |
| Hrvatski | 🐇 zec |
| Magyar | 🐇 nyúl |
| Bahasa Indonesia | 🐇 kelinci |
| Italiano | 🐇 coniglio |
| 日本語 | 🐇 ウサギ |
| ქართველი | 🐇 კურდღელი |
| Қазақ | 🐇 қоян |
| 한국어 | 🐇 토끼 |
| Kurdî | 🐇 kevroşk |
| Lietuvių | 🐇 triušis |
| Latviešu | 🐇 trusis |
| Bahasa Melayu | 🐇 arnab |
| ဗမာ | 🐇 ယုန် |
| Bokmål | 🐇 kanin |
| Nederlands | 🐇 konijn |
| Polski | 🐇 królik |
| پښتو | 🐇 سوى |
| Português | 🐇 coelho |
| Română | 🐇 iepure |
| Русский | 🐇 кролик |
| سنڌي | 🐇 خرگوش |
| Slovenčina | 🐇 zajac |
| Slovenščina | 🐇 zajec |
| Shqip | 🐇 lepur |
| Српски | 🐇 зец |
| Svenska | 🐇 kanin |
| ภาษาไทย | 🐇 กระต่าย |
| Türkçe | 🐇 tavşan |
| Українська | 🐇 кролик |
| اردو | 🐇 خرگوش |
| Tiếng Việt | 🐇 thỏ |
| 简体中文 | 🐇 兔子 |
| 繁體中文 | 🐇 兔子 |













