Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🐚

“🐚” Ý nghĩa: vỏ xoắn ốc Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật biển

🐚 Ý nghĩa và mô tả
Vỏ sò 🐚
🐚 tượng trưng cho vỏ sò, chủ yếu tượng trưng cho vẻ đẹp của biển và thiên nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bãi biển🏖️, kỳ nghỉ🌅 và bảo vệ môi trường. Vỏ sò cũng gắn liền với đá quý💎 nên chúng còn được dùng để chỉ kho báu tự nhiên. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc niềm vui của kỳ nghỉ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐙 bạch tuộc, 🐠 cá nhiệt đới, 🌊 làn sóng

Biểu tượng cảm xúc vỏ sò | biểu tượng cảm xúc động vật biển | biểu tượng cảm xúc vỏ sò trong nước | biểu tượng cảm xúc vỏ sò | biểu tượng cảm xúc vỏ sò trên bãi biển | biểu tượng cảm xúc vỏ sò nhỏ
🐚 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhám phá vẻ đẹp của thiên nhiên giống như vỏ sò🐚
ㆍHãy cùng nhau dành kỳ nghỉ trên bãi biển🐚
ㆍHãy cùng nhau bảo vệ môi trường🐚
🐚 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐚 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐚
Tên ngắn:vỏ xoắn ốc
Tên Apple:vỏ ốc
Điểm mã:U+1F41A Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐟 động vật biển
Từ khóa:vỏ | vỏ xoắn ốc | xoắn ốc
Biểu tượng cảm xúc vỏ sò | biểu tượng cảm xúc động vật biển | biểu tượng cảm xúc vỏ sò trong nước | biểu tượng cảm xúc vỏ sò | biểu tượng cảm xúc vỏ sò trên bãi biển | biểu tượng cảm xúc vỏ sò nhỏ
Xem thêm 19
🧜 người cá Sao chép
🏄 người lướt sóng Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🐢 rùa Sao chép
🐋 cá voi Sao chép
🐟 Sao chép
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
🐬 cá heo Sao chép
🐳 cá voi đang phun nước Sao chép
🦈 cá mập Sao chép
🐌 ốc sên Sao chép
🦀 cua Sao chép
🦐 tôm Sao chép
🦞 tôm hùm Sao chép
🦪 hàu Sao chép
🌀 hình lốc xoáy Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
👙 áo tắm hai mảnh Sao chép
🐚 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐚 صدفة حلزونية
Azərbaycan 🐚 spiral balıqqulağı
Български 🐚 спирална раковина
বাংলা 🐚 ঝিনুকের খোলস
Bosanski 🐚 spiralna školjka
Čeština 🐚 ulita
Dansk 🐚 konkylie
Deutsch 🐚 Schneckenhaus
Ελληνικά 🐚 σπειροειδές κοχύλι
English 🐚 spiral shell
Español 🐚 concha de mar
Eesti 🐚 spiraalne teokarp
فارسی 🐚 صدف مارپیچی
Suomi 🐚 kotilo
Filipino 🐚 pilipit na kabibe
Français 🐚 coquille en spirale
עברית 🐚 צדף מסולסל
हिन्दी 🐚 गोल शंख
Hrvatski 🐚 spiralna školjka
Magyar 🐚 tengeri csiga
Bahasa Indonesia 🐚 cangkang spiral
Italiano 🐚 conchiglia
日本語 🐚 巻き貝
ქართველი 🐚 სპირალური ნიჟარა
Қазақ 🐚 шиыршықты бақалшық
한국어 🐚 달팽이집
Kurdî 🐚 mala snail
Lietuvių 🐚 susisukusi kriauklė
Latviešu 🐚 gliemežvāks
Bahasa Melayu 🐚 kulit kerang berpilin
ဗမာ 🐚 ခရုခွံ
Bokmål 🐚 spiralskjell
Nederlands 🐚 schelp
Polski 🐚 muszla spiralna
پښتو 🐚 د snail کور
Português 🐚 caramujo
Română 🐚 cochilie spiralată
Русский 🐚 раковина
سنڌي 🐚 snail گھر
Slovenčina 🐚 špirálovitá mušľa
Slovenščina 🐚 spiralna školjka
Shqip 🐚 guaskë spirale
Српски 🐚 спирална шкољка
Svenska 🐚 snäcka
ภาษาไทย 🐚 หอย
Türkçe 🐚 deniz kabuğu
Українська 🐚 морська мушля
اردو 🐚 گھونگھے کا گھر
Tiếng Việt 🐚 vỏ xoắn ốc
简体中文 🐚 海螺
繁體中文 🐚 海螺