Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🦐

“🦐” Ý nghĩa: tôm Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm biển

🦐 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc tôm 🦐
🦐 tượng trưng cho tôm và chủ yếu phổ biến trong các món hải sản🍤, món ăn ngon🍽️ và các bữa tiệc🎉. Biểu tượng cảm xúc này khiến tôi nhớ đến việc ăn nó chiên giòn hoặc nướng

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦀 cua, 🦑 mực, 🍤 tôm chiên

Biểu tượng cảm xúc tôm | biểu tượng cảm xúc hải sản | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thực phẩm truyền thống
🦐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình đã ăn mì tôm🦐
ㆍTôm chiên giòn là ngon nhất
ㆍTôm là một phần không thể thiếu trong các món hải sản.
🦐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦐
Tên ngắn:tôm
Tên Apple:tôm
Điểm mã:U+1F990 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🦀 thực phẩm biển
Từ khóa:nhỏ | thức ăn | tôm | tôm cua
Biểu tượng cảm xúc tôm | biểu tượng cảm xúc hải sản | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thực phẩm truyền thống
Xem thêm 15
🦩 hồng hạc Sao chép
🐋 cá voi Sao chép
🐙 bạch tuộc Sao chép
🐚 vỏ xoắn ốc Sao chép
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
🐬 cá heo Sao chép
🐳 cá voi đang phun nước Sao chép
🦈 cá mập Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🍤 tôm chiên Sao chép
🦀 cua Sao chép
🦑 mực ống Sao chép
🦞 tôm hùm Sao chép
🦪 hàu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦐 جمبري
Azərbaycan 🦐 krevet
Български 🦐 скарида
বাংলা 🦐 চিংড়ি
Bosanski 🦐 škamp
Čeština 🦐 kreveta
Dansk 🦐 reje
Deutsch 🦐 Garnele
Ελληνικά 🦐 γαρίδα
English 🦐 shrimp
Español 🦐 gamba
Eesti 🦐 krevett
فارسی 🦐 میگو
Suomi 🦐 katkarapu
Filipino 🦐 hipon
Français 🦐 crevette
עברית 🦐 שרימפ
हिन्दी 🦐 झींगा
Hrvatski 🦐 škamp
Magyar 🦐 garnélarák
Bahasa Indonesia 🦐 udang
Italiano 🦐 gamberetto
日本語 🦐 エビ
ქართველი 🦐 კრევეტი
Қазақ 🦐 асшаян
한국어 🦐 새우
Kurdî 🦐 kevcalê derya
Lietuvių 🦐 krevetė
Latviešu 🦐 garnele
Bahasa Melayu 🦐 udang
ဗမာ 🦐 ပုစွန်
Bokmål 🦐 reke
Nederlands 🦐 garnaal
Polski 🦐 krewetka
پښتو 🦐 shrimp
Português 🦐 camarão
Română 🦐 crevete
Русский 🦐 креветка
سنڌي 🦐 جھنگلي
Slovenčina 🦐 kreveta
Slovenščina 🦐 morski rakec
Shqip 🦐 karkalec deti
Српски 🦐 рачић
Svenska 🦐 räka
ภาษาไทย 🦐 กุ้ง
Türkçe 🦐 karides
Українська 🦐 креветка
اردو 🦐 کیکڑے
Tiếng Việt 🦐 tôm
简体中文 🦐 虾
繁體中文 🦐 蝦子