Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🤕

“🤕” Ý nghĩa: mặt đeo băng đầu Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt không khỏe

🤕 Ý nghĩa và mô tả
Mặt bị băng bó 🤕 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cái đầu được băng bó và thường được sử dụng để thể hiện vết thương 🏥, cơn đau đầu 🤕 hoặc một tình huống bị tổn thương. Nó thường được sử dụng để mô tả tai nạn hoặc thương tích do bất cẩn. Nó cũng có thể thể hiện trạng thái đau đớn về thể xác hoặc kiệt sức về tinh thần.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤒 Mặt có nhiệt kế trên mặt, 😷 Mặt đeo khẩu trang, 😩 Mặt mệt mỏi

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt băng bó | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau đầu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị tổn thương
🤕 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm qua tôi bị ngã và đau đầu🤕
ㆍĐau đầu quá🤕 Hôm nay tôi cần nghỉ ngơi
ㆍTối qua tôi bị tai nạn và phải vào bệnh viện🤕
🤕 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤕 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤕
Tên ngắn:mặt đeo băng đầu
Tên Apple:khuôn mặt với băng trên đầu
Điểm mã:U+1F915 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤧 mặt không khỏe
Từ khóa:băng | đau | mặt | mặt đeo băng đầu | vết thương
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt băng bó | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ốm yếu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau đầu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị tổn thương
Xem thêm 11
😷 mặt đeo khẩu trang y tế Sao chép
🤧 mặt hắt hơi Sao chép
🤮 mặt nôn mửa Sao chép
🤯 đầu nổ tung Sao chép
💔 trái tim tan vỡ Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
🔨 búa Sao chép
💊 viên thuốc Sao chép
🆎 nút AB (nhóm máu) Sao chép
🤕 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤕 وجه بعصابة رأس
Azərbaycan 🤕 baş sarğılı üz
Български 🤕 Лице с превръзка на главата
বাংলা 🤕 মাথায় ব্যান্ডেজ করা মুখ
Bosanski 🤕 zavoj na glavi
Čeština 🤕 obličej s ovázanou hlavou
Dansk 🤕 ansigt med bandage
Deutsch 🤕 Gesicht mit Kopfverband
Ελληνικά 🤕 επίδεσμος στο κεφάλι
English 🤕 face with head-bandage
Español 🤕 cara con la cabeza vendada
Eesti 🤕 kinniseotud peaga nägu
فارسی 🤕 سر باندپیچی‌شده
Suomi 🤕 naama ja pääside
Filipino 🤕 may benda sa ulo
Français 🤕 visage avec bandage autour de la tête
עברית 🤕 פרצוף עם תחבושת ראש
हिन्दी 🤕 सिर पर पट्टी वाला चेहरा
Hrvatski 🤕 lice sa zavojem
Magyar 🤕 arc bekötött fejjel
Bahasa Indonesia 🤕 wajah diperban di kepala
Italiano 🤕 faccina con la testa bendata
日本語 🤕 包帯を巻いた顔
ქართველი 🤕 სახე თავზე ბინტით
Қазақ 🤕 басы бинттелген
한국어 🤕 머리에 붕대를 감은 얼굴
Kurdî 🤕 rûyê bi serê xwe girtî
Lietuvių 🤕 veidas su galvos tvarsčiu
Latviešu 🤕 seja ar galvas apsēju
Bahasa Melayu 🤕 muka dengan kepala berbalut
ဗမာ 🤕 ပတ်တီးနှင့် မျက်နှာ
Bokmål 🤕 bandasjert hode
Nederlands 🤕 gezicht met een verband om het hoofd
Polski 🤕 twarz z bandażem
پښتو 🤕 د بنداژ شوي سر سره مخ
Português 🤕 rosto com atadura na cabeça
Română 🤕 față cu capul bandajat
Русский 🤕 с перевязанной головой
سنڌي 🤕 بند ٿيل سر سان منهن
Slovenčina 🤕 tvár s obväzom
Slovenščina 🤕 obraz, obvezan s povojem
Shqip 🤕 fytyrë me fashë në kokë
Српски 🤕 лице са завојем на глави
Svenska 🤕 ansikte med bandage på huvudet
ภาษาไทย 🤕 หัวแตก
Türkçe 🤕 kafası sarılı yüz
Українська 🤕 обличчя з головною повʼязкою
اردو 🤕 پٹی بند سر کے ساتھ چہرہ
Tiếng Việt 🤕 mặt đeo băng đầu
简体中文 🤕 受伤
繁體中文 🤕 包繃帶