🛏️
“🛏️” Ý nghĩa: giường Emoji
Home > Vật phẩm > hộ gia đình
🛏️ Ý nghĩa và mô tả
Chiếc giường 🛏️
🛏️ biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một chiếc giường và chủ yếu tượng trưng cho việc ngủ hoặc nghỉ ngơi🛌. Biểu tượng cảm xúc này dùng để thể hiện một giấc ngủ ngon😴, sự thư giãn ấm cúng hoặc không muốn thức dậy vào buổi sáng. Nó cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh thói quen ngủ lành mạnh🕰️ hoặc khi chuẩn bị đi ngủ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😴 mặt đang ngủ, 🛌 người nằm trên giường, 🌙 mặt trăng
🛏️ biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một chiếc giường và chủ yếu tượng trưng cho việc ngủ hoặc nghỉ ngơi🛌. Biểu tượng cảm xúc này dùng để thể hiện một giấc ngủ ngon😴, sự thư giãn ấm cúng hoặc không muốn thức dậy vào buổi sáng. Nó cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh thói quen ngủ lành mạnh🕰️ hoặc khi chuẩn bị đi ngủ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😴 mặt đang ngủ, 🛌 người nằm trên giường, 🌙 mặt trăng
Biểu tượng cảm xúc trên giường | biểu tượng cảm xúc khi ngủ | biểu tượng cảm xúc trong phòng ngủ | biểu tượng cảm xúc khi nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc về đồ nội thất | biểu tượng cảm xúc về chỗ ở
🛏️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi phải về 🛏️ sớm
🛏️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛏️ Thông tin cơ bản
Emoji: | 🛏️ |
Tên ngắn: | giường |
Tên Apple: | Bed |
Điểm mã: | U+1F6CF FE0F Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🚽 hộ gia đình |
Từ khóa: | giường | khách sạn | ngủ |
Biểu tượng cảm xúc trên giường | biểu tượng cảm xúc khi ngủ | biểu tượng cảm xúc trong phòng ngủ | biểu tượng cảm xúc khi nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc về đồ nội thất | biểu tượng cảm xúc về chỗ ở |
Xem thêm 16
🛏️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🛏️ سرير |
Azərbaycan | 🛏️ yataq |
Български | 🛏️ легло |
বাংলা | 🛏️ বিছানা |
Bosanski | 🛏️ krevet |
Čeština | 🛏️ postel |
Dansk | 🛏️ seng |
Deutsch | 🛏️ Bett |
Ελληνικά | 🛏️ κρεβάτι |
English | 🛏️ bed |
Español | 🛏️ cama |
Eesti | 🛏️ voodi |
فارسی | 🛏️ تختخواب |
Suomi | 🛏️ sänky |
Filipino | 🛏️ higaan |
Français | 🛏️ lit |
עברית | 🛏️ מיטה |
हिन्दी | 🛏️ बिस्तर |
Hrvatski | 🛏️ krevet |
Magyar | 🛏️ ágy |
Bahasa Indonesia | 🛏️ tempat tidur |
Italiano | 🛏️ letto |
日本語 | 🛏️ ベッド |
ქართველი | 🛏️ საწოლი |
Қазақ | 🛏️ кереует |
한국어 | 🛏️ 침대 |
Kurdî | 🛏️ nivîn |
Lietuvių | 🛏️ lova |
Latviešu | 🛏️ gulta |
Bahasa Melayu | 🛏️ katil |
ဗမာ | 🛏️ ခုတင် |
Bokmål | 🛏️ seng |
Nederlands | 🛏️ bed |
Polski | 🛏️ łóżko |
پښتو | 🛏️ بستر |
Português | 🛏️ cama |
Română | 🛏️ pat |
Русский | 🛏️ кровать |
سنڌي | 🛏️ بسترو |
Slovenčina | 🛏️ posteľ |
Slovenščina | 🛏️ postelja |
Shqip | 🛏️ krevat |
Српски | 🛏️ кревет |
Svenska | 🛏️ säng |
ภาษาไทย | 🛏️ เตียง |
Türkçe | 🛏️ yatak |
Українська | 🛏️ ліжко |
اردو | 🛏️ بستر |
Tiếng Việt | 🛏️ giường |
简体中文 | 🛏️ 床 |
繁體中文 | 🛏️ 床 |