🪑
“🪑” Ý nghĩa: ghế Emoji
Home > Vật phẩm > hộ gia đình
🪑 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc chiếc ghế 🪑
🪑 tượng trưng cho một chiếc ghế và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống bạn đang ngồi, nghỉ ngơi🛋️ hoặc làm việc💻. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để đại diện cho đồ nội thất 🛋️, thời gian giải lao 🕰️, đọc sách 📚, v.v. hoặc ngồi trong cuộc họp 🗣️ hoặc trò chuyện. Nó cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh không gian thoải mái hoặc thể hiện nội thất trong nhà.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛋️ ghế sofa, 🏠 ngôi nhà, 🗣️ người đang nói chuyện
🪑 tượng trưng cho một chiếc ghế và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống bạn đang ngồi, nghỉ ngơi🛋️ hoặc làm việc💻. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để đại diện cho đồ nội thất 🛋️, thời gian giải lao 🕰️, đọc sách 📚, v.v. hoặc ngồi trong cuộc họp 🗣️ hoặc trò chuyện. Nó cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh không gian thoải mái hoặc thể hiện nội thất trong nhà.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛋️ ghế sofa, 🏠 ngôi nhà, 🗣️ người đang nói chuyện
Biểu tượng cảm xúc cái ghế | biểu tượng cảm xúc đồ nội thất | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc phòng khách | biểu tượng cảm xúc chỗ ngồi
🪑 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã mua một chiếc ghế mới🪑
🪑 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪑 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🪑 |
| Tên ngắn: | ghế |
| Điểm mã: | U+1FA91 Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | 🚽 hộ gia đình |
| Từ khóa: | chỗ ngồi | ghế | ngồi |
| Biểu tượng cảm xúc cái ghế | biểu tượng cảm xúc đồ nội thất | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc phòng khách | biểu tượng cảm xúc chỗ ngồi |
🪑 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🪑 كرسي |
| Azərbaycan | 🪑 stul |
| Български | 🪑 стол |
| বাংলা | 🪑 চেয়ার |
| Bosanski | 🪑 stolica |
| Čeština | 🪑 židle |
| Dansk | 🪑 stol |
| Deutsch | 🪑 Stuhl |
| Ελληνικά | 🪑 καρέκλα |
| English | 🪑 chair |
| Español | 🪑 silla |
| Eesti | 🪑 tool |
| فارسی | 🪑 صندلی |
| Suomi | 🪑 tuoli |
| Filipino | 🪑 silya |
| Français | 🪑 chaise |
| עברית | 🪑 כיסא |
| हिन्दी | 🪑 कुर्सी |
| Hrvatski | 🪑 stolica |
| Magyar | 🪑 szék |
| Bahasa Indonesia | 🪑 bangku |
| Italiano | 🪑 sedia |
| 日本語 | 🪑 椅子 |
| ქართველი | 🪑 სკამი |
| Қазақ | 🪑 арқалығы бар орындық |
| 한국어 | 🪑 의자 |
| Kurdî | 🪑 kûrsî |
| Lietuvių | 🪑 kėdė |
| Latviešu | 🪑 krēsls |
| Bahasa Melayu | 🪑 kerusi |
| ဗမာ | 🪑 ကုလားထိုင် |
| Bokmål | 🪑 stol |
| Nederlands | 🪑 hoge stoel |
| Polski | 🪑 krzesło |
| پښتو | 🪑 څوکۍ |
| Português | 🪑 cadeira |
| Română | 🪑 scaun |
| Русский | 🪑 стул |
| سنڌي | 🪑 ڪرسي |
| Slovenčina | 🪑 stolička |
| Slovenščina | 🪑 stol |
| Shqip | 🪑 karrige |
| Српски | 🪑 столица |
| Svenska | 🪑 stol |
| ภาษาไทย | 🪑 เก้าอี้ |
| Türkçe | 🪑 sandalye |
| Українська | 🪑 стілець |
| اردو | 🪑 کرسی |
| Tiếng Việt | 🪑 ghế |
| 简体中文 | 🪑 椅子 |
| 繁體中文 | 🪑 椅子 |









