Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🛎️

“🛎️” Ý nghĩa: chuông gọi phục vụ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > khách sạn

🛎️ Ý nghĩa và mô tả
Chuông 🛎️Biểu tượng cảm xúc chuông tượng trưng cho một chiếc chuông được sử dụng trong khách sạn🏨 hoặc địa điểm dịch vụ và tượng trưng cho một thông báo📢 hoặc lời kêu gọi chú ý. Nó thường được sử dụng để thu hút sự chú ý, yêu cầu giúp đỡ hoặc nhận dịch vụ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏨 khách sạn, 🚪 cửa, 📢 loa

Biểu tượng cảm xúc chuông | biểu tượng cảm xúc chuông | biểu tượng cảm xúc chuông báo thức | biểu tượng cảm xúc chuông gọi | biểu tượng cảm xúc chuông dịch vụ | biểu tượng cảm xúc chuông khách sạn
🛎️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy rung chuông 🛎️
ㆍRung chuông nếu bạn cần trợ giúp 🛎️
ㆍRung chuông nếu bạn cần dịch vụ 🛎️
🛎️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛎️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🛎️
Tên ngắn:chuông gọi phục vụ
Tên Apple:Bellhop Bell
Điểm mã:U+1F6CE FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🛎️ khách sạn
Từ khóa:chuông | chuông gọi phục vụ | khách sạn
Biểu tượng cảm xúc chuông | biểu tượng cảm xúc chuông | biểu tượng cảm xúc chuông báo thức | biểu tượng cảm xúc chuông gọi | biểu tượng cảm xúc chuông dịch vụ | biểu tượng cảm xúc chuông khách sạn
Xem thêm 9
💁 người ra hiệu trợ giúp Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
🏨 khách sạn Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
🧳 hành lý Sao chép
đồng hồ báo thức Sao chép
🎐 chuông gió Sao chép
🔔 cái chuông Sao chép
dấu chấm than đỏ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🛎️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛎️ جرس فندق
Azərbaycan 🛎️ xidmət zəngi
Български 🛎️ Звънец за рецепция
বাংলা 🛎️ বেলহপ বেল
Bosanski 🛎️ ručno zvono
Čeština 🛎️ portýrský zvonek
Dansk 🛎️ hotelklokke
Deutsch 🛎️ Rezeptionsklingel
Ελληνικά 🛎️ κουδούνι αχθοφόρου
English 🛎️ bellhop bell
Español 🛎️ timbre de hotel
Eesti 🛎️ kell
فارسی 🛎️ زنگ میز پذیرش
Suomi 🛎️ soittokello
Filipino 🛎️ bellhop bell
Français 🛎️ cloche de comptoir
עברית 🛎️ פעמון קבלה
हिन्दी 🛎️ बेलहॉप घंटी, होटल
Hrvatski 🛎️ zvono za recepciju
Magyar 🛎️ londinerhívó csengő
Bahasa Indonesia 🛎️ bel meja
Italiano 🛎️ campanello da hotel
日本語 🛎️ ベルボーイベル
ქართველი 🛎️ სასტუმროს ზარი
Қазақ 🛎️ шабарман қоңырауы
한국어 🛎️ 호출 벨
Kurdî 🛎️ bang zengil
Lietuvių 🛎️ skambutis
Latviešu 🛎️ galda zvans
Bahasa Melayu 🛎️ loceng porter
ဗမာ 🛎️ နှိပ်ခေါင်းလောင်း
Bokmål 🛎️ resepsjonsklokke
Nederlands 🛎️ piccolobel
Polski 🛎️ dzwonek w recepcji
پښتو 🛎️ زنګ وهل
Português 🛎️ sineta
Română 🛎️ sonerie de recepție
Русский 🛎️ гостиничный звонок
سنڌي 🛎️ ڪال گھنٽي
Slovenčina 🛎️ recepčný zvonček
Slovenščina 🛎️ hotelski zvonec
Shqip 🛎️ zile shërbimi
Српски 🛎️ звоно на рецепцији
Svenska 🛎️ receptionsklocka
ภาษาไทย 🛎️ กระดิ่งโรงแรม
Türkçe 🛎️ resepsiyon zili
Українська 🛎️ готельний дзвоник
اردو 🛎️ کال بیل
Tiếng Việt 🛎️ chuông gọi phục vụ
简体中文 🛎️ 服务铃
繁體中文 🛎️ 服務鈴