Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🎐

“🎐” Ý nghĩa: chuông gió Emoji

Home > Hoạt động > biến cố

🎐 Ý nghĩa và mô tả
Phong cảnh🎐Biểu tượng cảm xúc phong cảnh tượng trưng cho các loài gió truyền thống của Nhật Bản, chủ yếu được sử dụng vào mùa hè🌞. Nó tạo ra âm thanh trong trẻo và vui tươi khi gió thổi, tượng trưng cho sự yên tĩnh và thư giãn🛌. Biểu tượng cảm xúc này truyền tải sự yên bình đến từ thời tiết mùa hè mát mẻ

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎋 Tanzaku, 🎍 Kadomatsu, 🎎 Hina Doll

Biểu tượng cảm xúc phong cảnh | biểu tượng cảm xúc phong cảnh Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc trang trí lễ hội | biểu tượng cảm xúc lễ hội Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc trang trí truyền thống | biểu tượng cảm xúc trang trí âm thanh
🎐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi có thể nghe thấy tiếng chuông gió trong gió🎐
ㆍTôi thích tiếng chuông gió vào mùa hè🎐
ㆍTôi treo chuông gió trong nhà🎐
🎐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎐
Tên ngắn:chuông gió
Tên Apple:chuông gió
Điểm mã:U+1F390 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎈 biến cố
Từ khóa:chuông | gió | kêu vang | lễ kỷ niệm
Biểu tượng cảm xúc phong cảnh | biểu tượng cảm xúc phong cảnh Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc trang trí lễ hội | biểu tượng cảm xúc lễ hội Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc trang trí truyền thống | biểu tượng cảm xúc trang trí âm thanh
Xem thêm 12
💨 chớp nhoáng Sao chép
🌸 hoa anh đào Sao chép
🍃 lá rung rinh trong gió Sao chép
🌀 hình lốc xoáy Sao chép
🎊 bóng hoa giấy Sao chép
🎋 cây tanabata Sao chép
🎎 búp bê Nhật Bản Sao chép
🎏 cờ cá chép Sao chép
🔔 cái chuông Sao chép
🏮 đèn lồng giấy màu đỏ Sao chép
🧿 bùa may mắn nazar Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🎐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎐 جرس الريح
Azərbaycan 🎐 külək zəngi
Български 🎐 вятърни камбанки
বাংলা 🎐 উইন্ড চাইম
Bosanski 🎐 vjetreno zvono
Čeština 🎐 větrný zvonek
Dansk 🎐 vindspil
Deutsch 🎐 japanisches Windspiel
Ελληνικά 🎐 μελωδός
English 🎐 wind chime
Español 🎐 campanilla de viento
Eesti 🎐 tuulekell
فارسی 🎐 باد سِنج
Suomi 🎐 tuulikello
Filipino 🎐 wind chime
Français 🎐 carillon éolien
עברית 🎐 פעמון רוח
हिन्दी 🎐 विंड चाइम, घंटी
Hrvatski 🎐 vjetreno zvono
Magyar 🎐 szélharang
Bahasa Indonesia 🎐 lonceng angin
Italiano 🎐 campana al vento
日本語 🎐 風鈴
ქართველი 🎐 ჩინური ზანზალაკი
Қазақ 🎐 қытай қоңырауы
한국어 🎐 풍경
Kurdî 🎐 nerrînî
Lietuvių 🎐 vėjo varpeliai
Latviešu 🎐 vēja zvans
Bahasa Melayu 🎐 peranggu loceng angin
ဗမာ 🎐 သံစုံခေါင်းလောင်း
Bokmål 🎐 vindspill
Nederlands 🎐 windorgel
Polski 🎐 dzwonek wietrzny
پښتو 🎐 لید
Português 🎐 carrilhão de vento
Română 🎐 clopoței de vânt
Русский 🎐 музыка ветра
سنڌي 🎐 نظارو
Slovenčina 🎐 veterná zvonkohra
Slovenščina 🎐 vetrni zvončki
Shqip 🎐 zile ere
Српски 🎐 еолска звона
Svenska 🎐 vindspel
ภาษาไทย 🎐 โมบายล์กระดิ่ง
Türkçe 🎐 rüzgar çanı
Українська 🎐 китайські дзвіночки
اردو 🎐 نظر
Tiếng Việt 🎐 chuông gió
简体中文 🎐 风铃
繁體中文 🎐 風鈴