Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🚆

“🚆” Ý nghĩa: tàu hỏa Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚆 Ý nghĩa và mô tả
Tàu hỏa 🚆Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chuyến tàu thông thường, tượng trưng cho việc đi lại bằng tàu hỏa🚞 và phương tiện giao thông công cộng. Nó chủ yếu được sử dụng khi di chuyển bằng tàu hỏa hoặc sử dụng tàu để đi làm. Tàu hỏa là phương tiện di chuyển phổ biến của nhiều người và có thể đưa bạn đến nhiều địa điểm khác nhau. Nó thường được sử dụng khi di chuyển bằng tàu hỏa hoặc sử dụng tàu hỏa trong cuộc sống hàng ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚂 đầu máy hơi nước, 🚄 đường sắt cao tốc, 🚅 tàu cao tốc

Biểu tượng cảm xúc xe lửa | biểu tượng cảm xúc phương tiện | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường sắt
🚆 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi bắt tàu đi làm🚆
ㆍTôi rất thích cảnh đẹp trên tàu
ㆍTôi thực sự rất thích chuyến đi tàu.
🚆 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚆 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚆
Tên ngắn:tàu hỏa
Tên Apple:tàu
Điểm mã:U+1F686 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:đường sắt | tàu hỏa
Biểu tượng cảm xúc xe lửa | biểu tượng cảm xúc phương tiện | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường sắt
Xem thêm 9
🦮 chó dẫn đường Sao chép
🚂 đầu máy xe lửa Sao chép
🚅 tàu viên đạn Sao chép
🚇 tàu điện ngầm Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🚉 ga tàu Sao chép
🚞 đường ray leo núi Sao chép
🛤️ đường sắt Sao chép
💺 cái ghế Sao chép
🚆 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚆 قطار
Azərbaycan 🚆 qatar
Български 🚆 влак
বাংলা 🚆 ট্রেন
Bosanski 🚆 voz
Čeština 🚆 vlak
Dansk 🚆 tog
Deutsch 🚆 Zug
Ελληνικά 🚆 τρένο
English 🚆 train
Español 🚆 tren
Eesti 🚆 rong
فارسی 🚆 قطار
Suomi 🚆 juna
Filipino 🚆 tren
Français 🚆 train
עברית 🚆 רכבת
हिन्दी 🚆 ट्रेन
Hrvatski 🚆 vlak
Magyar 🚆 vonat
Bahasa Indonesia 🚆 kereta
Italiano 🚆 treno
日本語 🚆 電車正面
ქართველი 🚆 მატარებელი
Қазақ 🚆 пойыз
한국어 🚆 기차
Kurdî 🚆 tirên
Lietuvių 🚆 traukinys
Latviešu 🚆 vilciens
Bahasa Melayu 🚆 kereta api
ဗမာ 🚆 ရထား
Bokmål 🚆 tog
Nederlands 🚆 trein
Polski 🚆 pociąg
پښتو 🚆 ټرین
Português 🚆 trem
Română 🚆 tren
Русский 🚆 поезд
سنڌي 🚆 ٽرين
Slovenčina 🚆 vlak
Slovenščina 🚆 vlak
Shqip 🚆 tren
Српски 🚆 воз
Svenska 🚆 tåg
ภาษาไทย 🚆 รถไฟ
Türkçe 🚆 tren
Українська 🚆 потяг
اردو 🚆 ٹرین
Tiếng Việt 🚆 tàu hỏa
简体中文 🚆 火车
繁體中文 🚆 火車