Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🛤️

“🛤️” Ý nghĩa: đường sắt Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🛤️ Ý nghĩa và mô tả
Đường sắt 🛤️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho đường sắt, nghĩa là đường ray mà tàu chạy. Nó tượng trưng cho du lịch bằng tàu hỏa🚂, du lịch đường dài🚞, vận tải đường sắt🚆, v.v. Đường sắt là phương tiện giao thông quan trọng giúp vận chuyển người và hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚆 Tàu hỏa, 🚞 Đường sắt leo núi, 🚈 Đường sắt nhẹ

Biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường tàu | biểu tượng cảm xúc tuyến đường sắt | biểu tượng cảm xúc vận chuyển
🛤️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTàu chạy dọc đường ray🛤️
ㆍDu lịch đường sắt luôn thú vị
ㆍBạn phải cẩn thận khi băng qua đường sắt🛤️
🛤️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛤️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🛤️
Tên ngắn:đường sắt
Tên Apple:Railway Track
Điểm mã:U+1F6E4 FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:đường sắt | tàu hỏa
Biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường sắt | biểu tượng cảm xúc đường tàu | biểu tượng cảm xúc tuyến đường sắt | biểu tượng cảm xúc vận chuyển
Xem thêm 5
🚅 tàu viên đạn Sao chép
🚇 tàu điện ngầm Sao chép
🚞 đường ray leo núi Sao chép
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🛤️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛤️ سكة حديد
Azərbaycan 🛤️ dəmir yolu
Български 🛤️ Железопътна линия
বাংলা 🛤️ রেলওয়ে ট্র্যাক
Bosanski 🛤️ pruga
Čeština 🛤️ železniční trať
Dansk 🛤️ jernbane
Deutsch 🛤️ Bahngleis
Ελληνικά 🛤️ σιδηρόδρομος
English 🛤️ railway track
Español 🛤️ vía de tren
Eesti 🛤️ raudteerööpad
فارسی 🛤️ ریل قطار
Suomi 🛤️ junaraide
Filipino 🛤️ riles ng tren
Français 🛤️ voie ferrée
עברית 🛤️ מסילת רכבת
हिन्दी 🛤️ रेल की पटरी, ट्रेन
Hrvatski 🛤️ željeznička pruga
Magyar 🛤️ vasúti sín
Bahasa Indonesia 🛤️ rel kereta
Italiano 🛤️ binari
日本語 🛤️ 線路
ქართველი 🛤️ რკინიგზის ლიანდაგი
Қазақ 🛤️ темір жол рельсі
한국어 🛤️ 철도 선로
Kurdî 🛤️ rêya hesinî
Lietuvių 🛤️ geležinkelio bėgiai
Latviešu 🛤️ dzelzceļa sliedes
Bahasa Melayu 🛤️ jalan kereta api
ဗမာ 🛤️ သံလမ်း
Bokmål 🛤️ jernbanespor
Nederlands 🛤️ treinspoor
Polski 🛤️ tor kolejowy
پښتو 🛤️ د اورګاډي پټلۍ
Português 🛤️ trilhos
Română 🛤️ cale ferată
Русский 🛤️ железная дорога
سنڌي 🛤️ ريلوي ٽريڪ
Slovenčina 🛤️ železničná trať
Slovenščina 🛤️ železniška proga
Shqip 🛤️ shina
Српски 🛤️ железничка пруга
Svenska 🛤️ räls
ภาษาไทย 🛤️ รางรถไฟ
Türkçe 🛤️ tren yolu
Українська 🛤️ залізнична колія
اردو 🛤️ ریلوے کی پٹری
Tiếng Việt 🛤️ đường sắt
简体中文 🛤️ 铁轨
繁體中文 🛤️ 鐵軌