Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🖋️

“🖋️” Ý nghĩa: bút máy Emoji

Home > Vật phẩm > viết

🖋️ Ý nghĩa và mô tả
Ngòi 🖋️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho ngòi bút và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bút máy✒️ hoặc thư pháp🖌️. Ngòi bút thường được sử dụng để viết những nét chữ cầu kỳ hoặc biểu đạt nghệ thuật, đồng thời cũng được dùng để viết những tài liệu hoặc thư từ quan trọng📜. Biểu tượng cảm xúc được sử dụng khi sử dụng thư pháp hoặc các công cụ viết đặc biệt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✒️ bút máy, 📝 bản ghi nhớ, 📜 cuộn

Biểu tượng cảm xúc bút máy | biểu tượng cảm xúc dụng cụ viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc cụm từ | biểu tượng cảm xúc công cụ
🖋️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đọc những bức thư cũ của ông nội🖋️
ㆍTôi đã sử dụng ngòi bút trong lớp học thư pháp🖋️
ㆍTôi đã ký các văn bản quan trọng bằng ngòi bút🖋️
🖋️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🖋️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🖋️
Tên ngắn:bút máy
Tên Apple:Fountain Pen
Điểm mã:U+1F58B FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✏️ viết
Từ khóa:bút | máy
Biểu tượng cảm xúc bút máy | biểu tượng cảm xúc dụng cụ viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc cụm từ | biểu tượng cảm xúc công cụ
Xem thêm 16
👨‍🎨 họa sĩ nam Sao chép
👨‍💼 nhân viên văn phòng nam Sao chép
👩‍🎨 họa sĩ nữ Sao chép
👩‍💼 nhân viên văn phòng nữ Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
👔 cà vạt Sao chép
📑 tab dấu trang Sao chép
📒 sổ cái Sao chép
📓 sổ ghi chép Sao chép
📔 sổ ghi chép có bìa trang trí Sao chép
📚 sách Sao chép
📜 cuộn sách Sao chép
🧾 biên nhận Sao chép
📝 sổ ghi nhớ Sao chép
📋 bảng ghi nhớ Sao chép
🔏 khóa với bút Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🖋️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🖋️ قلم حبر
Azərbaycan 🖋️ avto qələm
Български 🖋️ писалка
বাংলা 🖋️ ফাউন্টেন পেন
Bosanski 🖋️ nalivpero
Čeština 🖋️ plnicí pero
Dansk 🖋️ fyldepen
Deutsch 🖋️ Füllhalter
Ελληνικά 🖋️ μελανοφόρος
English 🖋️ fountain pen
Español 🖋️ estilográfica
Eesti 🖋️ sulepea
فارسی 🖋️ خودنویس
Suomi 🖋️ täytekynä
Filipino 🖋️ fountain pen
Français 🖋️ stylo plume
עברית 🖋️ עט נובע
हिन्दी 🖋️ फ़ाउंटन पेन
Hrvatski 🖋️ nalivpero
Magyar 🖋️ töltőtoll
Bahasa Indonesia 🖋️ pena tinta
Italiano 🖋️ penna stilografica
日本語 🖋️ 万年筆
ქართველი 🖋️ ბუმბულიანი კალამი
Қазақ 🖋️ автоқалам
한국어 🖋️ 만년필
Kurdî 🖋️ Pênûsa kaniyê
Lietuvių 🖋️ automatinis plunksnakotis
Latviešu 🖋️ tintes pildspalva
Bahasa Melayu 🖋️ pena
ဗမာ 🖋️ ဖောင်တိန်
Bokmål 🖋️ fyllepenn
Nederlands 🖋️ vulpen
Polski 🖋️ wieczne pióro
پښتو 🖋️ فاؤنٹین قلم
Português 🖋️ caneta tinteiro
Română 🖋️ stilou
Русский 🖋️ перьевая ручка
سنڌي 🖋️ چشمو قلم
Slovenčina 🖋️ plniace pero
Slovenščina 🖋️ nalivnik
Shqip 🖋️ stilograf
Српски 🖋️ наливперо
Svenska 🖋️ reservoarpenna
ภาษาไทย 🖋️ ปากกาหมึกซึม
Türkçe 🖋️ dolma kalem
Українська 🖋️ чорнильна ручка
اردو 🖋️ روشنائ والا قلم
Tiếng Việt 🖋️ bút máy
简体中文 🖋️ 钢笔
繁體中文 🖋️ 鋼筆