Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🕗

“🕗” Ý nghĩa: tám giờ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕗 Ý nghĩa và mô tả
8 giờ 🕗Biểu tượng cảm xúc hướng 8 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch các cuộc hẹn ăn tối🍽️ hoặc tập thể dục🏃‍♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕖 7 giờ, 🕘 9 giờ, 🕙 10 giờ

Biểu tượng cảm xúc tám giờ | biểu tượng cảm xúc tám giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc tám giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta hãy ăn tối lúc 8 giờ nhé! 🕗
ㆍTôi bắt đầu tập thể dục lúc 8 giờ🕗
ㆍTôi có cuộc hẹn lúc 8 giờ! 🕗
🕗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕗 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕗
Tên ngắn:tám giờ
Tên Apple:tám giờ
Điểm mã:U+1F557 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:8 | 8:00 | đồng hồ | giờ | tám
Biểu tượng cảm xúc tám giờ | biểu tượng cảm xúc tám giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc tám giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 10
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
đồng hồ báo thức Sao chép
🕐 một giờ Sao chép
🕓 bốn giờ Sao chép
🕘 chín giờ Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕗 الساعة الثامنة
Azərbaycan 🕗 səkkiz tamam
Български 🕗 осем часът
বাংলা 🕗 আটটা
Bosanski 🕗 osam sati
Čeština 🕗 osm hodin
Dansk 🕗 kl. otte
Deutsch 🕗 8:00 Uhr
Ελληνικά 🕗 οκτώ η ώρα
English 🕗 eight o’clock
Español 🕗 8 en punto
Eesti 🕗 kell kaheksa
فارسی 🕗 ساعت هشت
Suomi 🕗 kello kahdeksan
Filipino 🕗 a las otso
Français 🕗 huit heures
עברית 🕗 שמונה
हिन्दी 🕗 8 बजे, घड़ी, आठ, 8:00
Hrvatski 🕗 osam sati
Magyar 🕗 nyolc óra
Bahasa Indonesia 🕗 jam delapan tepat
Italiano 🕗 ore otto
日本語 🕗 8時
ქართველი 🕗 რვა საათი
Қазақ 🕗 сағат сегіз
한국어 🕗 여덟 시
Kurdî 🕗 saet heştan
Lietuvių 🕗 aštuonios valandos
Latviešu 🕗 pulksten astoņi
Bahasa Melayu 🕗 pukul lapan
ဗမာ 🕗 ရှစ်နာရီ
Bokmål 🕗 klokken åtte
Nederlands 🕗 acht uur
Polski 🕗 godzina 8:00
پښتو 🕗 اته بجې
Português 🕗 8 horas
Română 🕗 ora opt fix
Русский 🕗 восемь часов
سنڌي 🕗 اٺ وڳي
Slovenčina 🕗 osem hodín
Slovenščina 🕗 ura je osem
Shqip 🕗 ora tetë
Српски 🕗 осам сати
Svenska 🕗 klockan åtta
ภาษาไทย 🕗 แปดนาฬิกา
Türkçe 🕗 saat 8
Українська 🕗 восьма година
اردو 🕗 آٹھ بجے
Tiếng Việt 🕗 tám giờ
简体中文 🕗 八点
繁體中文 🕗 八點