Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🔕

“🔕” Ý nghĩa: chuông với dấu gạch chéo Emoji

Home > Vật phẩm > âm thanh

🔕 Ý nghĩa và mô tả
Tắt chuông🔕Biểu tượng này cho biết chuông đã tắt. Nó chủ yếu được sử dụng khi bạn cần yên tĩnh📵, không muốn bị làm phiền hoặc cần tập trung. Ví dụ: bạn có thể sử dụng nó để tránh bị phân tâm trong cuộc họp📊, lớp học📚 hoặc trong khi thiền🧘‍♂️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔔 chuông, 🤫 im lặng, 📴 tắt điện thoại

Biểu tượng cảm xúc chặn âm thanh | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc chặn thông báo | biểu tượng cảm xúc chuông | biểu tượng cảm xúc không làm phiền
🔕 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi để chế độ im lặng vì đang họp🔕
ㆍTôi phải tập trung🔕
ㆍBây giờ tôi phải im lặng🔕
🔕 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔕 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔕
Tên ngắn:chuông với dấu gạch chéo
Tên Apple:chuông bị tắt tiếng
Điểm mã:U+1F515 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📢 âm thanh
Từ khóa:cấm | chuông | chuông với dấu gạch chéo | im lặng | tắt tiếng
Biểu tượng cảm xúc chặn âm thanh | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc chặn thông báo | biểu tượng cảm xúc chuông | biểu tượng cảm xúc không làm phiền
Xem thêm 7
🤫 mặt ra dấu suỵt Sao chép
🛎️ chuông gọi phục vụ Sao chép
🎐 chuông gió Sao chép
🔇 tắt loa Sao chép
🔔 cái chuông Sao chép
🎦 rạp chiếu phim Sao chép
📳 chế độ rung Sao chép
🔕 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔕 ممنوع استخدام الجرس
Azərbaycan 🔕 üstündən xətt çəkilmiş zəng
Български 🔕 зачертан звънец
বাংলা 🔕 স্ল্যাশের সাথে বেল
Bosanski 🔕 prekriženo zvono
Čeština 🔕 přeškrtnutý zvonek
Dansk 🔕 ingen klokke
Deutsch 🔕 durchgestrichene Glocke
Ελληνικά 🔕 κουδούνι με κόκκινη γραμμή
English 🔕 bell with slash
Español 🔕 campana con signo de cancelación
Eesti 🔕 vaigistatud kelluke
فارسی 🔕 خط قرمز روی زنگوله
Suomi 🔕 mykistetty kello
Filipino 🔕 bell na may slash
Français 🔕 alarme désactivée
עברית 🔕 פעמון מושתק
हिन्दी 🔕 स्लैश के साथ घंटी
Hrvatski 🔕 prekriženo zvono
Magyar 🔕 áthúzott harang
Bahasa Indonesia 🔕 lonceng dicoret
Italiano 🔕 campana sbarrata
日本語 🔕 ベル消音
ქართველი 🔕 ხაზგადასმული ზარი
Қазақ 🔕 қоңырау дыбысы өшірілген
한국어 🔕 음소거
Kurdî 🔕 bêdeng
Lietuvių 🔕 perbrauktas varpelis
Latviešu 🔕 pārsvītrots zvaniņš
Bahasa Melayu 🔕 loceng berpalang
ဗမာ 🔕 အသံပိတ် ခေါင်းလောင်း
Bokmål 🔕 overstreket bjelle
Nederlands 🔕 doorgestreepte bel
Polski 🔕 przekreślony dzwonek
پښتو 🔕 خاموش
Português 🔕 sino silenciado
Română 🔕 clopoțel tăiat
Русский 🔕 перечеркнутый колокольчик
سنڌي 🔕 گونگا
Slovenčina 🔕 prečiarknutý zvon
Slovenščina 🔕 prečrtan zvonec
Shqip 🔕 zile me vizë të pjerrët
Српски 🔕 прецртано звоно
Svenska 🔕 överstruken ringklocka
ภาษาไทย 🔕 ไม่มีกระดิ่ง
Türkçe 🔕 üzeri çizili zil
Українська 🔕 заглушений дзвінок
اردو 🔕 خاموش
Tiếng Việt 🔕 chuông với dấu gạch chéo
简体中文 🔕 禁止响铃
繁體中文 🔕 靜音