Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

👩🏻‍⚕️

“👩🏻‍⚕️” Ý nghĩa: nhân viên y tế nữ: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏻‍⚕️ Ý nghĩa và mô tả
Nữ bác sĩ 👩🏻‍⚕️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nữ bác sĩ và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y học🏥 và chăm sóc sức khỏe🩺. Nó thường được dùng để chỉ các hoạt động điều trị bệnh nhân hoặc cung cấp dịch vụ y tế. Nó là biểu tượng của sự tận tâm và quan tâm, đồng thời cũng được dùng để thể hiện tầm quan trọng của sức khỏe và việc điều trị. Nó thường được sử dụng để chỉ các hoạt động trong bệnh viện hoặc phòng khám.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨‍⚕️ nam bác sĩ, 🩺 ống nghe, 💊 thuốc

Biểu tượng cảm xúc nữ bác sĩ | biểu tượng cảm xúc nữ y tế | biểu tượng cảm xúc bác sĩ | biểu tượng cảm xúc nữ bác sĩ | biểu tượng cảm xúc nữ khám bệnh | biểu tượng cảm xúc nữ điều trị: màu da sáng
👩🏻‍⚕️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChăm sóc bệnh nhân là một điều bổ ích👩🏻‍⚕️
ㆍTôi đã đi khám sức khỏe để quản lý sức khỏe của mình👩🏻‍⚕️
ㆍCung cấp dịch vụ y tế là điều quan trọng👩🏻‍⚕️
👩🏻‍⚕️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👩🏻‍⚕️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👩🏻‍⚕️
Tên ngắn:nhân viên y tế nữ: màu da sáng
Điểm mã:U+1F469 1F3FB 200D 2695 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da sáng | nhân viên y tế nữ | nữ | trị liệu | y tá
Biểu tượng cảm xúc nữ bác sĩ | biểu tượng cảm xúc nữ y tế | biểu tượng cảm xúc bác sĩ | biểu tượng cảm xúc nữ bác sĩ | biểu tượng cảm xúc nữ khám bệnh | biểu tượng cảm xúc nữ điều trị: màu da sáng
Xem thêm 7
👩 phụ nữ Sao chép
👷 công nhân xây dựng Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
⛑️ mũ bảo hiểm của lính cứu hộ Sao chép
📇 chỉ mục thẻ Sao chép
♀️ ký hiệu nữ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👩🏻‍⚕️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👩🏻‍⚕️ عاملة بقطاع الصحة: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👩🏻‍⚕️ qadın həkim: açıq dəri tonu
Български 👩🏻‍⚕️ здравна работничка: светла кожа
বাংলা 👩🏻‍⚕️ মহিলা স্বাস্থ্য কর্মী: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏻‍⚕️ zdravstvena radnica: svijetla boja kože
Čeština 👩🏻‍⚕️ zdravotnice: světlý odstín pleti
Dansk 👩🏻‍⚕️ kvindelig sundhedsperson: lys teint
Deutsch 👩🏻‍⚕️ Ärztin: helle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏻‍⚕️ εργαζόμενη στην υγεία: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👩🏻‍⚕️ woman health worker: light skin tone
Español 👩🏻‍⚕️ profesional sanitario mujer: tono de piel claro
Eesti 👩🏻‍⚕️ naisarst: hele nahatoon
فارسی 👩🏻‍⚕️ مددکار بهداشت زن: پوست سفید
Suomi 👩🏻‍⚕️ naishoitotyöntekijä: vaalea iho
Filipino 👩🏻‍⚕️ babaeng health worker: light na kulay ng balat
Français 👩🏻‍⚕️ agent de santé: peau de couleur clair
עברית 👩🏻‍⚕️ רופאה: גוון עור בהיר
हिन्दी 👩🏻‍⚕️ महिला स्वास्थ्य कार्यकर्ता: गोरी त्वचा
Hrvatski 👩🏻‍⚕️ liječnica: svijetla boja kože
Magyar 👩🏻‍⚕️ doktornő: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏻‍⚕️ pekerja kesehatan wanita: warna kulit cerah
Italiano 👩🏻‍⚕️ operatrice sanitaria: carnagione chiara
日本語 👩🏻‍⚕️ 女性の医者: 薄い肌色
ქართველი 👩🏻‍⚕️ ექიმი ქალი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👩🏻‍⚕️ дәрігер әйел: 1–2 тері түсі
한국어 👩🏻‍⚕️ 여자 의료인: 하얀 피부
Kurdî 👩🏻‍⚕️ Karkera bijîjkî ya jin: çerm spî
Lietuvių 👩🏻‍⚕️ medikė: šviesios odos
Latviešu 👩🏻‍⚕️ veselības aprūpes speciāliste: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏻‍⚕️ pekerja kesihatan wanita: ton kulit cerah
ဗမာ 👩🏻‍⚕️ အမျိုးသမီး ကျန်းမာရေးလုပ်သား − အသားဖြူရောင်
Bokmål 👩🏻‍⚕️ kvinnelig helsearbeider: hudtype 1–2
Nederlands 👩🏻‍⚕️ gezondheidsmedewerkster: lichte huidskleur
Polski 👩🏻‍⚕️ lekarka: karnacja jasna
پښتو 👩🏻‍⚕️ ښځینه طبي کارکوونکې: سپین پوستکی
Português 👩🏻‍⚕️ mulher profissional da saúde: pele clara
Română 👩🏻‍⚕️ lucrătoare în domeniul sănătății: ton deschis al pielii
Русский 👩🏻‍⚕️ женщина-врач: очень светлый тон кожи
سنڌي 👩🏻‍⚕️ عورت طبي ڪم ڪندڙ: اڇي چمڙي
Slovenčina 👩🏻‍⚕️ zdravotníčka: svetlý tón pleti
Slovenščina 👩🏻‍⚕️ zdravstvena delavka: svetel ten kože
Shqip 👩🏻‍⚕️ punonjëse shëndetësor: nuancë lëkure e çelët
Српски 👩🏻‍⚕️ здравствена радница: светла кожа
Svenska 👩🏻‍⚕️ kvinnlig läkare: ljus hy
ภาษาไทย 👩🏻‍⚕️ หมอหญิง: โทนผิวสีขาว
Türkçe 👩🏻‍⚕️ kadın sağlık çalışanı: açık cilt tonu
Українська 👩🏻‍⚕️ медична працівниця: світлий тон шкіри
اردو 👩🏻‍⚕️ خاتون طبی کارکن: سفید جلد
Tiếng Việt 👩🏻‍⚕️ nhân viên y tế nữ: màu da sáng
简体中文 👩🏻‍⚕️ 女性健康工作者:浅肤色
繁體中文 👩🏻‍⚕️ 女性健康工作者:淺膚色