Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

⛑️

“⛑️” Ý nghĩa: mũ bảo hiểm của lính cứu hộ Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

⛑️ Ý nghĩa và mô tả
Mũ bảo hiểm cứu hộ ⛑️
⛑️ dùng để chỉ mũ bảo hiểm cứu hộ và gắn liền với sự an toàn🦺, cứu hộ🚑 và bảo vệ🛡️. Nó chủ yếu tượng trưng cho người ứng cứu khẩn cấp hoặc lính cứu hỏa👨‍🚒 và được sử dụng để nhấn mạnh thiết bị an toàn. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các tình huống mà sự an toàn và bảo mật là quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚑 xe cứu thương, 🛡️ khiên, 👨‍🚒 lính cứu hỏa

Biểu tượng cảm xúc mũ cứng | biểu tượng cảm xúc mũ bảo hiểm | biểu tượng cảm xúc đồ bảo hộ | biểu tượng cảm xúc thiết bị an toàn | biểu tượng cảm xúc đội cứu hộ | biểu tượng cảm xúc sơ cứu
⛑️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã tham gia huấn luyện đội mũ bảo hiểm cứu hộ⛑️
ㆍTôi đã được huấn luyện an toàn để trở thành lính cứu hỏa⛑️
ㆍĐiều quan trọng là phải đội mũ bảo hiểm⛑️
⛑️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⛑️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⛑️
Tên ngắn:mũ bảo hiểm của lính cứu hộ
Tên Apple:Helmet With White Cross
Điểm mã:U+26D1 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:cái mũ | chữ thập | cứu | khuôn mặt | mũ bảo hiểm của lính cứu hộ | nón bảo hộ
Biểu tượng cảm xúc mũ cứng | biểu tượng cảm xúc mũ bảo hiểm | biểu tượng cảm xúc đồ bảo hộ | biểu tượng cảm xúc thiết bị an toàn | biểu tượng cảm xúc đội cứu hộ | biểu tượng cảm xúc sơ cứu
Xem thêm 10
🤠 mặt đội mũ cao bồi Sao chép
🧠 não Sao chép
👷 công nhân xây dựng Sao chép
🧗 người đang leo núi Sao chép
🚧 công trường Sao chép
🎩 mũ chóp cao Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
🦺 áo bảo hộ Sao chép
🧯 bình chữa cháy Sao chép
dấu gạch chéo Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
⛑️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⛑️ خوذة رجل إنقاذ
Azərbaycan ⛑️ ağ xaçlı dəbilqə
Български ⛑️ каска с бял кръст
বাংলা ⛑️ উদ্ধারকারী কর্মীর হেলমেট
Bosanski ⛑️ šljem s bijelim krstom
Čeština ⛑️ záchranářská helma
Dansk ⛑️ hjelm med hvidt kors
Deutsch ⛑️ Rettungshelm
Ελληνικά ⛑️ κράνος με λευκό σταυρό
English ⛑️ rescue worker’s helmet
Español ⛑️ casco con una cruz blanca
Eesti ⛑️ valge ristiga kiiver
فارسی ⛑️ کلاه صلیب سرخ
Suomi ⛑️ kypärä, jossa valkoinen risti
Filipino ⛑️ helmet ng rescue worker
Français ⛑️ casque de secouriste
עברית ⛑️ קסדה עם צלב לבן
हिन्दी ⛑️ सफेद क्रॉस वाला हेलमेट
Hrvatski ⛑️ šljem s bijelim križem
Magyar ⛑️ sisak vörös kereszttel
Bahasa Indonesia ⛑️ helm dengan palang putih
Italiano ⛑️ elmetto con croce bianca
日本語 ⛑️ 白十字ヘルメット
ქართველი ⛑️ ჩაფხუტი თეთრი ჯვრით
Қазақ ⛑️ ақ крест бейнеленген дулыға
한국어 ⛑️ 흰 십자가가 있는 헬멧
Kurdî ⛑️ helmet bi xaça spî
Lietuvių ⛑️ šalmas su baltu kryžiumi
Latviešu ⛑️ glābēja ķivere
Bahasa Melayu ⛑️ topi keselamatan dengan palang putih
ဗမာ ⛑️ ကြက်ခြေခတ်ဖြူနှင့် ခမောက်
Bokmål ⛑️ hjelm med hvitt kors
Nederlands ⛑️ helm van reddingswerker
Polski ⛑️ kask z krzyżykiem
پښتو ⛑️ هیلمټ د سپینې کراس سره
Português ⛑️ capacacete de socorrista
Română ⛑️ cască de pompier salvator
Русский ⛑️ каска с белым крестом
سنڌي ⛑️ سفيد ڪراس سان هيلمٽ
Slovenčina ⛑️ záchranárska helma
Slovenščina ⛑️ čelada z belim križem
Shqip ⛑️ helmetë me kryq të bardhë
Српски ⛑️ кацига са белим крстом
Svenska ⛑️ räddningsarbetarhjälm
ภาษาไทย ⛑️ หมวกนิรภัยมีกากบาทขาว
Türkçe ⛑️ yardım ekibi kaskı
Українська ⛑️ каска рятувальника
اردو ⛑️ سفید کراس کے ساتھ ہیلمیٹ
Tiếng Việt ⛑️ mũ bảo hiểm của lính cứu hộ
简体中文 ⛑️ 白十字头盔
繁體中文 ⛑️ 工程安全帽