Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

👁️‍🗨️

“👁️‍🗨️” Ý nghĩa: mắt trong bong bóng lời nói Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > cảm xúc

👁️‍🗨️ Ý nghĩa và mô tả
Bong bóng lời nói mắt👁️‍🗨️Biểu tượng cảm xúc này là sự kết hợp giữa đôi mắt👁️ và bong bóng lời nói💬 và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tầm nhìn👀, sự chú ý👁️ hoặc lời nói. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó bạn muốn chú ý hoặc nói cụ thể. Nó được sử dụng để xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận hoặc truyền tải một thông điệp đặc biệt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👀 hai mắt, 💬 bong bóng lời thoại, 🗣️ loa

Biểu tượng cảm xúc mắt | biểu tượng cảm xúc bong bóng mắt và lời nói | biểu tượng cảm xúc chú ý | biểu tượng cảm xúc quan tâm | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc bắt mắt
👁️‍🗨️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy xem kỹ nhé👁️‍🗨️
ㆍTôi có một tin nhắn quan trọng dành cho bạn👁️‍🗨️
ㆍHãy chú ý đến những gì tôi nói👁️‍🗨️
👁️‍🗨️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👁️‍🗨️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👁️‍🗨️
Tên ngắn:mắt trong bong bóng lời nói
Tên Apple:I Am a Witness
Điểm mã:U+1F441 FE0F 200D 1F5E8 FE0F Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:💋 cảm xúc
Từ khóa:bong bóng lời nói | mắt | mắt trong bong bóng lời nói | nhân chứng
Biểu tượng cảm xúc mắt | biểu tượng cảm xúc bong bóng mắt và lời nói | biểu tượng cảm xúc chú ý | biểu tượng cảm xúc quan tâm | biểu tượng cảm xúc thông báo | biểu tượng cảm xúc bắt mắt
Xem thêm 6
💬 bong bóng lời nói Sao chép
💭 bong bóng suy nghĩ Sao chép
👀 đôi mắt Sao chép
👓 kính mắt Sao chép
🔎 kính lúp nghiêng sang phải Sao chép
🧿 bùa may mắn nazar Sao chép
👁️‍🗨️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👁️‍🗨️ عين في فقاعة كلام
Azərbaycan 👁️‍🗨️ tanıq işarəsi
Български 👁️‍🗨️ око в балонче за говор
বাংলা 👁️‍🗨️ চোখের মতন স্পিচ বাবল
Bosanski 👁️‍🗨️ oko u oblačiću razgovora
Čeština 👁️‍🗨️ oko v řečové bublině
Dansk 👁️‍🗨️ øje i taleboble
Deutsch 👁️‍🗨️ Auge in Sprechblase
Ελληνικά 👁️‍🗨️ μάτι σε συννεφάκι ομιλίας
English 👁️‍🗨️ eye in speech bubble
Español 👁️‍🗨️ ojo en bocadillo de texto
Eesti 👁️‍🗨️ silm jutumullis
فارسی 👁️‍🗨️ چشم در حباب گفتار
Suomi 👁️‍🗨️ puhekuplasilmä
Filipino 👁️‍🗨️ mata sa speech bubble
Français 👁️‍🗨️ oeil dans la bulle
עברית 👁️‍🗨️ עין בבועת דיבור
हिन्दी 👁️‍🗨️ स्पीच बबल में आंख
Hrvatski 👁️‍🗨️ oko u oblačiću
Magyar 👁️‍🗨️ szem szövegbuborékban
Bahasa Indonesia 👁️‍🗨️ mata di dalam gelembung ucapan
Italiano 👁️‍🗨️ occhio nel fumetto
日本語 👁️‍🗨️ 吹き出しの目
ქართველი 👁️‍🗨️ თვალი, საუბრის ბუშტში
Қазақ 👁️‍🗨️ куәгер белгішесі
한국어 👁️‍🗨️ 말풍선 속 눈
Kurdî 👁️‍🗨️ Çavên di bilbila axaftinê de
Lietuvių 👁️‍🗨️ akis kalbėjimo burbule
Latviešu 👁️‍🗨️ liecinieka zīme
Bahasa Melayu 👁️‍🗨️ mata dalam gelembung pertuturan
ဗမာ 👁️‍🗨️ မျက်နှာလုံးပုံစံ စကားပြောအကွက်
Bokmål 👁️‍🗨️ øye i snakkeboble
Nederlands 👁️‍🗨️ spraakballon met oog
Polski 👁️‍🗨️ oko w dymku
پښتو 👁️‍🗨️ سترګې د وینا بلبل کې
Português 👁️‍🗨️ olho no balão de diálogo
Română 👁️‍🗨️ ochi în balon de dialog
Русский 👁️‍🗨️ значок свидетеля
سنڌي 👁️‍🗨️ هڪ تقرير بلبل ۾ اکيون
Slovenčina 👁️‍🗨️ oko v bubline
Slovenščina 👁️‍🗨️ oko v oblačku z govorom
Shqip 👁️‍🗨️ sy në flluskën e të folurit
Српски 👁️‍🗨️ око у облачићу дијалога
Svenska 👁️‍🗨️ öga i pratbubbla
ภาษาไทย 👁️‍🗨️ ตาในลูกโป่งคำพูด
Türkçe 👁️‍🗨️ konuşma balonunda göz
Українська 👁️‍🗨️ око в текстовій бульці
اردو 👁️‍🗨️ تقریر کے بلبلے میں آنکھیں
Tiếng Việt 👁️‍🗨️ mắt trong bong bóng lời nói
简体中文 👁️‍🗨️ 讲话泡泡中的眼睛
繁體中文 👁️‍🗨️ 講話泡泡中的眼睛