🐂
“🐂” Ý nghĩa: bò đực Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐂 Ý nghĩa và mô tả
Mặt bò 🐂Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt của một con bò và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nông nghiệp🐄, chăn nuôi🏞️ và thịt🍖. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về động vật trang trại🐖. Biểu tượng cảm xúc này cũng tượng trưng cho sự siêng năng và sức mạnh💪.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐄 bò sữa, 🐃 trâu nước, 🐖 lợn
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐄 bò sữa, 🐃 trâu nước, 🐖 lợn
Biểu tượng cảm xúc bò đực | biểu tượng cảm xúc bò rừng | biểu tượng cảm xúc bò | biểu tượng cảm xúc bò mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc bò nông nghiệp | biểu tượng cảm xúc đầu bò
🐂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNuôi bò ở trang trại vất vả lắm 🐂
ㆍNăm nay chúng tôi nuôi rất nhiều bò 🐂
ㆍMón bò ngon thật sự 🐂
ㆍNăm nay chúng tôi nuôi rất nhiều bò 🐂
ㆍMón bò ngon thật sự 🐂
🐂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐂 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐂 |
Tên ngắn: | bò đực |
Tên Apple: | bò đực |
Điểm mã: | U+1F402 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
Từ khóa: | bò đực | cung hoàng đạo | cung kim ngưu |
Biểu tượng cảm xúc bò đực | biểu tượng cảm xúc bò rừng | biểu tượng cảm xúc bò | biểu tượng cảm xúc bò mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc bò nông nghiệp | biểu tượng cảm xúc đầu bò |
Xem thêm 18
🐂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐂 ثور |
Azərbaycan | 🐂 öküz |
Български | 🐂 вол |
বাংলা | 🐂 ষাড় |
Bosanski | 🐂 vo |
Čeština | 🐂 vůl |
Dansk | 🐂 okse |
Deutsch | 🐂 Ochse |
Ελληνικά | 🐂 βόδι |
English | 🐂 ox |
Español | 🐂 buey |
Eesti | 🐂 härg |
فارسی | 🐂 گاو نر |
Suomi | 🐂 härkä |
Filipino | 🐂 toro |
Français | 🐂 bœuf |
עברית | 🐂 שור |
हिन्दी | 🐂 बैल |
Hrvatski | 🐂 vol |
Magyar | 🐂 ökör |
Bahasa Indonesia | 🐂 lembu |
Italiano | 🐂 bue |
日本語 | 🐂 牡牛 |
ქართველი | 🐂 ხარი |
Қазақ | 🐂 бұқа |
한국어 | 🐂 소 |
Kurdî | 🐂 çêlek |
Lietuvių | 🐂 jautis |
Latviešu | 🐂 vērsis |
Bahasa Melayu | 🐂 lembu jantan |
ဗမာ | 🐂 နွားထီး |
Bokmål | 🐂 okse |
Nederlands | 🐂 os |
Polski | 🐂 wół |
پښتو | 🐂 غوا |
Português | 🐂 boi |
Română | 🐂 bou |
Русский | 🐂 бык |
سنڌي | 🐂 ڳئون |
Slovenčina | 🐂 býk |
Slovenščina | 🐂 vol |
Shqip | 🐂 dem |
Српски | 🐂 во |
Svenska | 🐂 oxe |
ภาษาไทย | 🐂 วัวตัวผู้ |
Türkçe | 🐂 öküz |
Українська | 🐂 бик |
اردو | 🐂 گائے |
Tiếng Việt | 🐂 bò đực |
简体中文 | 🐂 公牛 |
繁體中文 | 🐂 公牛 |