Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🎬

“🎬” Ý nghĩa: bảng clapper Emoji

Home > Vật phẩm > ánh sáng và video

🎬 Ý nghĩa và mô tả
Tấm ván 🎬Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho tấm ván được sử dụng để bắt đầu một bộ phim🎥 hoặc quay video📹. Nó chủ yếu được sử dụng để ghi lại các cảnh và cảnh quay trong quá trình làm phim🎞️ và là một công cụ quan trọng để báo hiệu quá trình bắt đầu quay phim. Nó tượng trưng cho quá trình sản xuất phim hoặc địa điểm quay phim.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎥 máy quay video, 🎞️ phim, 📽️ máy chiếu phim

Biểu tượng cảm xúc tấm bảng | biểu tượng cảm xúc quay phim | biểu tượng cảm xúc cảnh | biểu tượng cảm xúc phim | biểu tượng cảm xúc truyền thông | biểu tượng cảm xúc sẵn sàng quay
🎬 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍQuá trình quay phim bắt đầu🎬
ㆍChuẩn bị cho cảnh mới
ㆍClapboard đã sẵn sàng🎬
🎬 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎬 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎬
Tên ngắn:bảng clapper
Điểm mã:U+1F3AC Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💡 ánh sáng và video
Từ khóa:bảng clapper | phim
Biểu tượng cảm xúc tấm bảng | biểu tượng cảm xúc quay phim | biểu tượng cảm xúc cảnh | biểu tượng cảm xúc phim | biểu tượng cảm xúc truyền thông | biểu tượng cảm xúc sẵn sàng quay
Xem thêm 8
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
👥 các bóng tượng bán thân Sao chép
📢 loa phát thanh Sao chép
📣 loa phóng thanh Sao chép
🎥 máy quay phim Sao chép
📷 máy ảnh Sao chép
🎦 rạp chiếu phim Sao chép
🎬 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎬 كلاكيت
Azərbaycan 🎬 numerator
Български 🎬 клапа
বাংলা 🎬 ক্ল্যাপার বোর্ড
Bosanski 🎬 filmska klapa
Čeština 🎬 filmová klapka
Dansk 🎬 klaptræ
Deutsch 🎬 Filmklappe
Ελληνικά 🎬 κλακέτα φιλμ
English 🎬 clapper board
Español 🎬 claqueta
Eesti 🎬 klapptahvel
فارسی 🎬 کلاکت
Suomi 🎬 klaffitaulu
Filipino 🎬 clapper board
Français 🎬 clap
עברית 🎬 קלאפר
हिन्दी 🎬 क्लैपर बोर्ड
Hrvatski 🎬 klapa
Magyar 🎬 csapó
Bahasa Indonesia 🎬 papan sutradara
Italiano 🎬 ciak
日本語 🎬 カチンコ
ქართველი 🎬 ნუმერატორი ტკაცუნათი
Қазақ 🎬 шартылдақ нөмірлеуіш
한국어 🎬 슬레이트
Kurdî 🎬 slate
Lietuvių 🎬 pliauškė
Latviešu 🎬 klapīte
Bahasa Melayu 🎬 papan pengetap
ဗမာ 🎬 ရုပ်ရှင် ကလက်ဘုတ်
Bokmål 🎬 filmklapper
Nederlands 🎬 klapbord
Polski 🎬 klaps
پښتو 🎬 سلیټ
Português 🎬 claquete
Română 🎬 clachetă
Русский 🎬 хлопушка-нумератор
سنڌي 🎬 سليٽ
Slovenčina 🎬 klapka
Slovenščina 🎬 klapa
Shqip 🎬 tabelë dublimi e skenës
Српски 🎬 режисерска клапа
Svenska 🎬 filmklappa
ภาษาไทย 🎬 สเลท
Türkçe 🎬 film tahtası
Українська 🎬 кінохлопавка
اردو 🎬 سلیٹ
Tiếng Việt 🎬 bảng clapper
简体中文 🎬 场记板
繁體中文 🎬 場記板