📷
“📷” Ý nghĩa: máy ảnh Emoji
Home > Vật phẩm > ánh sáng và video
📷 Ý nghĩa và mô tả
Máy ảnh 📷Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc máy ảnh chụp ảnh. Nó chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh📸 hoặc ghi lại những khoảnh khắc quan trọng. Được sử dụng để ghi lại những khoảnh khắc khác nhau trong khi đi du lịch✈️, sự kiện🎉 hoặc cuộc sống hàng ngày.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📸 đèn flash máy ảnh, 📹 máy quay video, 🎥 máy quay video
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📸 đèn flash máy ảnh, 📹 máy quay video, 🎥 máy quay video
Biểu tượng cảm xúc máy ảnh | biểu tượng cảm xúc hình ảnh | biểu tượng cảm xúc chụp ảnh | biểu tượng cảm xúc truyền thông | biểu tượng cảm xúc công nghệ | biểu tượng cảm xúc ống kính
📷 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã chụp được một bức ảnh tuyệt vời📷
ㆍTôi đã mua một chiếc máy ảnh mới📷
ㆍTôi đang sắp xếp những bức ảnh du lịch của mình📷
ㆍTôi đã mua một chiếc máy ảnh mới📷
ㆍTôi đang sắp xếp những bức ảnh du lịch của mình📷
📷 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📷 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 📷 |
| Tên ngắn: | máy ảnh |
| Tên Apple: | máy ảnh |
| Điểm mã: | U+1F4F7 Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | 💡 ánh sáng và video |
| Từ khóa: | máy ảnh | video |
| Biểu tượng cảm xúc máy ảnh | biểu tượng cảm xúc hình ảnh | biểu tượng cảm xúc chụp ảnh | biểu tượng cảm xúc truyền thông | biểu tượng cảm xúc công nghệ | biểu tượng cảm xúc ống kính |
📷 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 📷 كاميرا |
| Azərbaycan | 📷 kamera |
| Български | 📷 фотоапарат |
| বাংলা | 📷 ক্যামেরা |
| Bosanski | 📷 fotoaparat |
| Čeština | 📷 fotoaparát |
| Dansk | 📷 kamera |
| Deutsch | 📷 Fotoapparat |
| Ελληνικά | 📷 φωτογραφική μηχανή |
| English | 📷 camera |
| Español | 📷 cámara de fotos |
| Eesti | 📷 kaamera |
| فارسی | 📷 دوربین |
| Suomi | 📷 kamera |
| Filipino | 📷 camera |
| Français | 📷 appareil photo |
| עברית | 📷 מצלמה |
| हिन्दी | 📷 कैमरा |
| Hrvatski | 📷 fotoaparat |
| Magyar | 📷 fényképezőgép |
| Bahasa Indonesia | 📷 kamera |
| Italiano | 📷 fotocamera |
| 日本語 | 📷 カメラ |
| ქართველი | 📷 ფოტოაპარატი |
| Қазақ | 📷 камера |
| 한국어 | 📷 카메라 |
| Kurdî | 📷 kamîra |
| Lietuvių | 📷 fotoaparatas |
| Latviešu | 📷 fotokamera |
| Bahasa Melayu | 📷 kamera |
| ဗမာ | 📷 ကင်မရာ |
| Bokmål | 📷 kamera |
| Nederlands | 📷 camera |
| Polski | 📷 aparat fotograficzny |
| پښتو | 📷 کمره |
| Português | 📷 câmera |
| Română | 📷 cameră foto |
| Русский | 📷 фотоаппарат |
| سنڌي | 📷 ڪئميرا |
| Slovenčina | 📷 fotoaparát |
| Slovenščina | 📷 fotoaparat |
| Shqip | 📷 kamerë |
| Српски | 📷 фотоапарат |
| Svenska | 📷 kamera |
| ภาษาไทย | 📷 กล้อง |
| Türkçe | 📷 fotoğraf makinesi |
| Українська | 📷 фотоапарат |
| اردو | 📷 کیمرے |
| Tiếng Việt | 📷 máy ảnh |
| 简体中文 | 📷 相机 |
| 繁體中文 | 📷 相機 |















