Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🎙️

“🎙️” Ý nghĩa: micrô phòng thu âm Emoji

Home > Vật phẩm > Âm nhạc

🎙️ Ý nghĩa và mô tả
Micrô phòng thu🎙️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho micrô phòng thu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát sóng🎥, ghi âm🎧 hoặc thuyết trình📢. Nó được sử dụng trong bối cảnh podcast🎙️, chương trình phát thanh, ghi âm bài hát, v.v. và tượng trưng cho tác phẩm âm thanh chuyên nghiệp. Ví dụ: nó được sử dụng khi ghi podcast hoặc chuẩn bị phát sóng radio.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎧 tai nghe, 📻 radio, 🎤 micrô

Biểu tượng cảm xúc micrô | biểu tượng cảm xúc ghi âm | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc phỏng vấn | biểu tượng cảm xúc ca hát | biểu tượng cảm xúc bài phát biểu
🎙️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang ghi một podcast🎙️
ㆍĐang chuẩn bị cho một buổi phát thanh trên radio🎙️
ㆍTôi sắp ghi một bài hát🎙️
🎙️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎙️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🎙️
Tên ngắn:micrô phòng thu âm
Tên Apple:Studio Microphone
Điểm mã:U+1F399 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🎵 Âm nhạc
Từ khóa:micrô | micrô phòng thu âm | nhạc | phòng thu
Biểu tượng cảm xúc micrô | biểu tượng cảm xúc ghi âm | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc phỏng vấn | biểu tượng cảm xúc ca hát | biểu tượng cảm xúc bài phát biểu
Xem thêm 10
🔊 âm lượng loa cao Sao chép
🎤 micrô Sao chép
🎧 tai nghe Sao chép
🎵 nốt nhạc Sao chép
🎶 các nốt nhạc Sao chép
📻 radio Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
📺 tivi Sao chép
📰 báo Sao chép
📡 ăng-ten vệ tinh Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🎙️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎙️ ميكروفون استوديو
Azərbaycan 🎙️ studiya mikrafonu
Български 🎙️ Студиен микрофон
বাংলা 🎙️ স্টুডিও মাইক্রোফোন
Bosanski 🎙️ studijski mikrofon
Čeština 🎙️ studiový mikrofon
Dansk 🎙️ studiemikrofon
Deutsch 🎙️ Studiomikrofon
Ελληνικά 🎙️ μικρόφωνο στούντιο
English 🎙️ studio microphone
Español 🎙️ micrófono de estudio
Eesti 🎙️ stuudiomikrofon
فارسی 🎙️ میکروفون استودیویی
Suomi 🎙️ studiomikrofoni
Filipino 🎙️ mikroponong pang-studio
Français 🎙️ micro de studio
עברית 🎙️ מיקרופון אולפן
हिन्दी 🎙️ स्टूडियो माइक्रोफ़ोन
Hrvatski 🎙️ studijski mikrofon
Magyar 🎙️ stúdiómikrofon
Bahasa Indonesia 🎙️ mikrofon studio
Italiano 🎙️ microfono radiofonico
日本語 🎙️ スタジオマイク
ქართველი 🎙️ სტუდიური მიკროფონი
Қазақ 🎙️ студио микрофоны
한국어 🎙️ 스튜디오 마이크
Kurdî 🎙️ mîkrofona studio
Lietuvių 🎙️ studijos mikrofonas
Latviešu 🎙️ studijas mikrofons
Bahasa Melayu 🎙️ mikrofon studio
ဗမာ 🎙️ စတူဒီယို မိုက်ကရိုဖုန်း
Bokmål 🎙️ studiomikrofon
Nederlands 🎙️ studiomicrofoon
Polski 🎙️ mikrofon studyjny
پښتو 🎙️ سټوډیو مایکروفون
Português 🎙️ microfone de estúdio
Română 🎙️ microfon de studio
Русский 🎙️ студийный микрофон
سنڌي 🎙️ اسٽوڊيو مائڪروفون
Slovenčina 🎙️ štúdiový mikrofón
Slovenščina 🎙️ studijski mikrofon
Shqip 🎙️ mikrofon studioje
Српски 🎙️ студијски микрофон
Svenska 🎙️ studiomikrofon
ภาษาไทย 🎙️ ไมค์สตูดิโอ
Türkçe 🎙️ stüdyo mikrofonu
Українська 🎙️ студійний мікрофон
اردو 🎙️ سٹوڈیو مائکروفون
Tiếng Việt 🎙️ micrô phòng thu âm
简体中文 🎙️ 录音室麦克风
繁體中文 🎙️ 錄音室麥克風