Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🔊

“🔊” Ý nghĩa: âm lượng loa cao Emoji

Home > Vật phẩm > âm thanh

🔊 Ý nghĩa và mô tả
Loa lớn🔊Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho loa được đặt ở mức to. Nó chủ yếu được sử dụng khi phát nhạc lớn trong một bữa tiệc 🎉 hoặc một buổi tụ tập đông người, khi đưa ra một thông báo quan trọng 📢 hoặc khi cần âm thanh lớn. Ví dụ, nó có thể được sử dụng khi phát nhạc lớn để tăng cường năng lượng khi tập thể dục hoặc xem phim với âm lượng lớn.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔉 âm thanh trung bình, 📣 loa, 🎶 âm nhạc

Biểu tượng cảm xúc âm lượng tối đa | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm lượng | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc phát sóng
🔊 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCùng nghe bài hát này thật to nhé🔊
ㆍSẵn sàng tiệc tùng🔊
ㆍSẵn sàng xem phim🔊
🔊 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔊 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔊
Tên ngắn:âm lượng loa cao
Tên Apple:loa với âm lượng lớn
Điểm mã:U+1F50A Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📢 âm thanh
Từ khóa:âm lượng loa cao | lớn
Biểu tượng cảm xúc âm lượng tối đa | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm lượng | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc phát sóng
Xem thêm 8
🙊 khỉ không nói điều xấu Sao chép
🦻 tai đeo thiết bị trợ thính Sao chép
📢 loa phát thanh Sao chép
🔇 tắt loa Sao chép
🔈 âm lượng loa thấp Sao chép
🔉 âm lượng loa trung bình Sao chép
🎧 tai nghe Sao chép
📡 ăng-ten vệ tinh Sao chép
🔊 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔊 صوت سماعة مرتفع
Azərbaycan 🔊 səsucaldan yüksəkdir
Български 🔊 високоговорител със силен звук
বাংলা 🔊 স্পিকার জোরে
Bosanski 🔊 zvučnik glasno
Čeština 🔊 hlasitý reproduktor
Dansk 🔊 højttaler høj lydstyrke
Deutsch 🔊 Lautsprecher mit hoher Lautstärke
Ελληνικά 🔊 ηχείο σε υψηλή ένταση
English 🔊 speaker high volume
Español 🔊 altavoz a volumen alto
Eesti 🔊 valju heliga kõlar
فارسی 🔊 بلندگو با صدای بلند
Suomi 🔊 äänekäs kaiutin
Filipino 🔊 malakas ang speaker
Français 🔊 volume des enceintes élevé
עברית 🔊 ווליום חזק
हिन्दी 🔊 उच्च वॉल्यूम स्पीकर
Hrvatski 🔊 glasan zvučnik
Magyar 🔊 hangos hangszóró
Bahasa Indonesia 🔊 volume speaker tinggi
Italiano 🔊 altoparlante a volume alto
日本語 🔊 スピーカー音量大
ქართველი 🔊 ხმამაღალი დინამიკი
Қазақ 🔊 динамиктің дыбысын шығару
한국어 🔊 스피커 소리 크게
Kurdî 🔊 dengbêjê bilindtir
Lietuvių 🔊 didelis garsiakalbio garsumas
Latviešu 🔊 skaļš skaļrunis
Bahasa Melayu 🔊 kelantangan tinggi pembesar suara
ဗမာ 🔊 စပီကာ အသံကျယ်
Bokmål 🔊 høyttaler med høyt volum
Nederlands 🔊 speaker luid
Polski 🔊 wysoka głośność głośnika
پښتو 🔊 لوډ سپیکر
Português 🔊 alto-falante com volume alto
Română 🔊 volum ridicat al difuzorului
Русский 🔊 высокая громкость
سنڌي 🔊 لائوڊ اسپيڪر
Slovenčina 🔊 vysoká hlasitosť
Slovenščina 🔊 zvočnik na glas
Shqip 🔊 altoparlant me zë të lartë
Српски 🔊 појачан звучник
Svenska 🔊 högtalare med hög volym
ภาษาไทย 🔊 ลำโพงเสียงดัง
Türkçe 🔊 yüksek ses
Українська 🔊 високий рівень гучності динаміка
اردو 🔊 لاؤڈ اسپیکر
Tiếng Việt 🔊 âm lượng loa cao
简体中文 🔊 高音量的扬声器
繁體中文 🔊 高音量