Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🥡

“🥡” Ý nghĩa: hộp đựng đồ ăn mang đi Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > ẩm thực châu á

🥡 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc hộp mang đi 🥡
🥡 đại diện cho hộp đồ ăn Trung Quốc mang đi và chủ yếu phổ biến để đi ăn ngoài🍴, sự tiện lợi🛍️ và bữa ăn nhanh🍜. Những biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho các nhà hàng châu Á

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍜 Ramen, 🥠 Bánh quy may mắn, 🥟 Bánh bao

Biểu tượng cảm xúc mang đi | biểu tượng cảm xúc đồ ăn Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc bữa trưa | biểu tượng cảm xúc thức ăn tiện lợi
🥡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã gọi đồ ăn Trung Quốc mang đi🥡
ㆍTôi đã ăn bữa tối bằng hộp mang đi
ㆍHộp mang đi rất tiện lợi.
🥡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥡 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥡
Tên ngắn:hộp đựng đồ ăn mang đi
Tên Apple:hộp đựng đồ ăn
Điểm mã:U+1F961 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍚 ẩm thực châu á
Từ khóa:hộp đựng đồ ăn mang đi | hộp đựng đồ ăn Trung Quốc
Biểu tượng cảm xúc mang đi | biểu tượng cảm xúc đồ ăn Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc bữa trưa | biểu tượng cảm xúc thức ăn tiện lợi
Xem thêm 21
🥦 xúp lơ xanh Sao chép
🌯 bánh burrito Sao chép
🍖 thịt bám xương Sao chép
🍟 khoai tây chiên Sao chép
🍲 nồi thức ăn Sao chép
🥘 chảo thức ăn nông Sao chép
🥙 bánh mì kẹp thịt Sao chép
🍚 cơm Sao chép
🍛 cơm cà ri Sao chép
🍜 bát mì Sao chép
🍝 spaghetti Sao chép
🥟 há cảo Sao chép
🥠 bánh quy may mắn Sao chép
🦪 hàu Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🥢 đũa Sao chép
🏯 lâu đài Nhật Bản Sao chép
🛵 xe tay ga Sao chép
🏮 đèn lồng giấy màu đỏ Sao chép
📦 gói Sao chép
🇨🇳 cờ: Trung Quốc Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥡 علبة طعام للخارج
Azərbaycan 🥡 özünlə aparmaq qutusu
Български 🥡 кутия за храна за вкъщи
বাংলা 🥡 খাবার নিয়ে যাওয়ার বক্স
Bosanski 🥡 kutija s hranom za ponijeti
Čeština 🥡 krabice na jídlo
Dansk 🥡 kinesisk takeaway
Deutsch 🥡 Takeaway-Schachtel
Ελληνικά 🥡 συσκευασία φαγητού σε πακέτο
English 🥡 takeout box
Español 🥡 caja para llevar
Eesti 🥡 kaasamüügikarp
فارسی 🥡 جعبه بردنی
Suomi 🥡 ateriarasia
Filipino 🥡 takeout box
Français 🥡 boîte à emporter
עברית 🥡 קופסת משלוח
हिन्दी 🥡 टेकआउट बॉक्स
Hrvatski 🥡 kutija za dostavu
Magyar 🥡 elviteles doboz
Bahasa Indonesia 🥡 kotak makanan
Italiano 🥡 confezione da asporto
日本語 🥡 テイクアウト弁当
ქართველი 🥡 საჭმლის წამოსაღები ყუთი
Қазақ 🥡 жол тағамы
한국어 🥡 테이크아웃 상자
Kurdî 🥡 qutiya derxistinê
Lietuvių 🥡 dėžutė išsinešti
Latviešu 🥡 kastīte līdzņemšanai
Bahasa Melayu 🥡 kotak bungkus
ဗမာ 🥡 ထုပ်ယူသွားနိုင်သည့် ဘူး
Bokmål 🥡 takeaway-eske
Nederlands 🥡 afhaalmaaltijd
Polski 🥡 pudełko na wynos
پښتو 🥡 د اخیستلو بکس
Português 🥡 caixa para viagem
Română 🥡 mâncare la pachet
Русский 🥡 коробка для еды на вынос
سنڌي 🥡 ٻاھر ڪڍڻ وارو دٻو
Slovenčina 🥡 rýchle občerstvenie
Slovenščina 🥡 embalaža za hrano
Shqip 🥡 kuti për ushqim me vete
Српски 🥡 кутија за храну
Svenska 🥡 hämtmatkartong
ภาษาไทย 🥡 อาหารกล่องซื้อกลับบ้าน
Türkçe 🥡 yiyecek paketi
Українська 🥡 коробка з їжею на винос
اردو 🥡 ٹیک آؤٹ باکس
Tiếng Việt 🥡 hộp đựng đồ ăn mang đi
简体中文 🥡 外卖盒
繁體中文 🥡 外帶餐盒