Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🌓

“🌓” Ý nghĩa: trăng thượng huyền Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌓 Ý nghĩa và mô tả
Giai đoạn đầu tiên của mặt trăng 🌓
🌓 tượng trưng cho giai đoạn đầu tiên của mặt trăng và tượng trưng cho giai đoạn trung gian ⚖️, sự cân bằng 🌅 và sự tăng trưởng 📈. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng và cũng được sử dụng để thể hiện trạng thái cân bằng hoặc giữa quá trình.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌒 trăng lưỡi liềm, 🌔 trăng tròn, 🌑 trăng non

Biểu tượng cảm xúc nửa vầng trăng | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc nửa vầng trăng
🌓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐó là đêm trăng khuyết mọc🌓
ㆍTrong mọi việc, bước ở giữa đều quan trọng🌓
ㆍHãy tìm sự cân bằng bằng cách nhìn vào trăng khuyết🌓
🌓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌓 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌓
Tên ngắn:trăng thượng huyền
Điểm mã:U+1F313 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:mặt trăng | phần tư | trăng thượng huyền
Biểu tượng cảm xúc nửa vầng trăng | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc nửa vầng trăng
Xem thêm 18
😴 mặt đang ngủ Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌒 trăng lưỡi liềm đầu tháng Sao chép
🌔 trăng khuyết Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🌖 trăng khuyết cuối tháng Sao chép
🌗 trăng hạ huyền Sao chép
🌘 trăng lưỡi liềm cuối tháng Sao chép
🌙 trăng lưỡi liềm Sao chép
🌚 mặt trăng non Sao chép
🌛 trăng thượng huyền hình mặt người Sao chép
🌜 trăng hạ huyền hình mặt người Sao chép
🌝 khuôn mặt trăng tròn Sao chép
🎑 lễ ngắm trăng Sao chép
🔣 nhập biểu tượng Sao chép
🌓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌓 تربيع أول
Azərbaycan 🌓 ayın birinci dörrdə bir hissəsi
Български 🌓 Луната в първа четвърт
বাংলা 🌓 চাঁদের প্রথম চতুর্থাংশ
Bosanski 🌓 prva četvrtina
Čeština 🌓 měsíc v první čtvrti
Dansk 🌓 halvmåne 1. fjerdedel
Deutsch 🌓 zunehmender Halbmond
Ελληνικά 🌓 σελήνη πρώτου τετάρτου
English 🌓 first quarter moon
Español 🌓 luna en cuarto creciente
Eesti 🌓 kasvav poolkuu
فارسی 🌓 یک‌چهارم نخست
Suomi 🌓 ensimmäinen neljänneskuu
Filipino 🌓 first quarter moon
Français 🌓 premier quartier de lune
עברית 🌓 חצי ירח מתמלא
हिन्दी 🌓 कृष्ण पक्ष अर्धचंद्र
Hrvatski 🌓 mjesec prve četvrti
Magyar 🌓 első negyedben lévő hold
Bahasa Indonesia 🌓 bulan perbani awal
Italiano 🌓 primo quarto di luna
日本語 🌓 上弦の月
ქართველი 🌓 მთვარის პირველი მეოთხედი
Қазақ 🌓 айдың бірінші ширегі
한국어 🌓 오른쪽 반달
Kurdî 🌓 nîvê heyvê rastê
Lietuvių 🌓 pirmas fazės ketvirtis
Latviešu 🌓 augošs pusmēness
Bahasa Melayu 🌓 bulan suku pertama
ဗမာ 🌓 လ၏ ပထမအပတ်
Bokmål 🌓 voksende halvmåne
Nederlands 🌓 maan in eerste kwartier
Polski 🌓 pierwsza kwadra księżyca
پښتو 🌓 ښي نیمه سپوږمۍ
Português 🌓 quarto crescente
Română 🌓 lună în primul pătrar
Русский 🌓 луна в первой четверти
سنڌي 🌓 ساڄي اڌ چنڊ
Slovenčina 🌓 prvá štvrť mesiaca
Slovenščina 🌓 polovično osvetljena luna v prvem krajcu
Shqip 🌓 hëna e çerekut të parë
Српски 🌓 месец у првој четврти
Svenska 🌓 tilltagande halvmåne
ภาษาไทย 🌓 พระจันทร์ครึ่งซีกขวา
Türkçe 🌓 ilk dördün
Українська 🌓 перша чверть місяця
اردو 🌓 دائیں نصف چاند
Tiếng Việt 🌓 trăng thượng huyền
简体中文 🌓 上弦月
繁體中文 🌓 上弦月