Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

“⛔” Ý nghĩa: cấm vào Emoji

Home > Biểu tượng > cảnh báo

Ý nghĩa và mô tả
Cấm vào ⛔Biểu tượng cấm vào là dấu hiệu cho thấy việc vào bị cấm. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cấm vào🚫, khu vực nguy hiểm🛑 và quản lý an toàn. Nó rất hữu ích khi cấm vào một khu vực cụ thể hoặc đánh dấu khu vực cấm vào.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚫 bị cấm, 🛑 đã dừng, ⚠️ cảnh báo

Không có biểu tượng cảm xúc nhập cảnh | biểu tượng cảm xúc cấm | biểu tượng cảm xúc không truy cập | không biểu tượng cảm xúc giờ giới nghiêm | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc ký tên
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhu vực này bị cấm⛔
ㆍĐánh dấu khu vực cấm vào⛔
ㆍVì sự an toàn của bạn, vui lòng không vào⛔
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:cấm vào
Tên Apple:No Entry
Điểm mã:U+26D4 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚠️ cảnh báo
Từ khóa:cấm | cấm vào | giao thông | không cho phép | lối vào
Không có biểu tượng cảm xúc nhập cảnh | biểu tượng cảm xúc cấm | biểu tượng cảm xúc không truy cập | không biểu tượng cảm xúc giờ giới nghiêm | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc ký tên
Xem thêm 8
🙅 người ra hiệu phản đối Sao chép
🚐 xe buýt nhỏ Sao chép
🚕 taxi Sao chép
🚗 ô tô Sao chép
⛴️ phà Sao chép
⛓️ dây xích Sao chép
🔞 cấm người dưới 18 tuổi Sao chép
🚳 cấm xe đạp Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⛔ ممنوع الدخول
Azərbaycan ⛔ giriş yoxdur
Български ⛔ влизането забранено
বাংলা ⛔ নো এন্ট্রি
Bosanski ⛔ zabranjen ulaz
Čeština ⛔ zákaz vjezdu v jednom směru
Dansk ⛔ adgang forbudt
Deutsch ⛔ Zutritt verboten
Ελληνικά ⛔ απαγορεύεται η είσοδος
English ⛔ no entry
Español ⛔ dirección prohibida
Eesti ⛔ sisenemine keelatud
فارسی ⛔ ورود ممنوع
Suomi ⛔ kielletty ajosuunta
Filipino ⛔ hindi pwedeng pumasok
Français ⛔ sens interdit
עברית ⛔ אין כניסה
हिन्दी ⛔ प्रवेश निषेध
Hrvatski ⛔ zabrana ulaza
Magyar ⛔ behajtani tilos
Bahasa Indonesia ⛔ dilarang masuk
Italiano ⛔ segnale di divieto di accesso
日本語 ⛔ 車両進入禁止
ქართველი ⛔ შესვლა აკრძალულია
Қазақ ⛔ жол жоқ
한국어 ⛔ 진입 금지
Kurdî ⛔ Têketin tune
Lietuvių ⛔ įėjimo nėra
Latviešu ⛔ iebraukt aizliegts
Bahasa Melayu ⛔ dilarang masuk
ဗမာ ⛔ မဝင်ရ
Bokmål ⛔ ingen adgang
Nederlands ⛔ geen toegang
Polski ⛔ zakaz wjazdu
پښتو ⛔ ننوتل منعه دي
Português ⛔ entrada proibida
Română ⛔ acces interzis
Русский ⛔ въезд запрещен
سنڌي ⛔ داخل نه ٿيو
Slovenčina ⛔ zákaz vjazdu
Slovenščina ⛔ ni prehoda
Shqip ⛔ ndalohet hyrja
Српски ⛔ забрањен улаз
Svenska ⛔ förbud mot infart med fordon
ภาษาไทย ⛔ ป้ายห้ามเข้า
Türkçe ⛔ girilmez
Українська ⛔ вʼїзд заборонено
اردو ⛔ داخلہ منع ہے
Tiếng Việt ⛔ cấm vào
简体中文 ⛔ 禁止通行
繁體中文 ⛔ 禁止進入