Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

✝️

“✝️” Ý nghĩa: thánh giá la-tinh Emoji

Home > Biểu tượng > tôn giáo

✝️ Ý nghĩa và mô tả
Thánh giá ✝️Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng của Cơ đốc giáo, kỷ niệm sự đóng đinh của Chúa Giêsu Kitô. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nhà thờ⛪, cầu nguyện🙏 và thờ cúng. Biểu tượng này tượng trưng cho đức tin, sự hy sinh và sự cứu rỗi và thường được các tín đồ Thiên chúa giáo sử dụng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛪ nhà thờ, 🙏 người đang cầu nguyện, ✨ ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc chéo | biểu tượng cảm xúc Kitô giáo | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc đức tin | biểu tượng cảm xúc Chúa Giêsu | biểu tượng cảm xúc nhà thờ
✝️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChủ nhật hàng tuần tôi đi nhà thờ ✝️
ㆍCầu nguyện và tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn ✝️
ㆍNiềm tin dẫn dắt cuộc đời tôi ✝️
✝️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
✝️ Thông tin cơ bản
Emoji: ✝️
Tên ngắn:thánh giá la-tinh
Tên Apple:thánh giá La-tinh
Điểm mã:U+271D FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☪️ tôn giáo
Từ khóa:chữ thập | cơ đốc | thánh giá la-tinh | tôn giáo
Biểu tượng cảm xúc chéo | biểu tượng cảm xúc Kitô giáo | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc đức tin | biểu tượng cảm xúc Chúa Giêsu | biểu tượng cảm xúc nhà thờ
Xem thêm 11
🙏 chắp tay Sao chép
🐣 gà mới nở Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🐥 mặt trước gà con Sao chép
💒 đám cưới Sao chép
nhà thờ Sao chép
🎄 cây thông noel Sao chép
📿 tràng hạt Sao chép
🕎 cây đèn menorah Sao chép
🛐 nơi thờ phụng Sao chép
cộng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
✝️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ✝️ صليب لاتيني
Azərbaycan ✝️ latın xaçı
Български ✝️ Латински кръст
বাংলা ✝️ ল্যাটিন ক্রস
Bosanski ✝️ latinski križ
Čeština ✝️ latinský kříž
Dansk ✝️ latinsk kors
Deutsch ✝️ römisches Kreuz
Ελληνικά ✝️ λατινικός σταυρός
English ✝️ latin cross
Español ✝️ cruz latina
Eesti ✝️ ladina rist
فارسی ✝️ صلیب
Suomi ✝️ latinalainen risti
Filipino ✝️ latin na krus
Français ✝️ croix latine
עברית ✝️ צלב
हिन्दी ✝️ लैटिन क्रॉस
Hrvatski ✝️ latinski križ
Magyar ✝️ latin kereszt
Bahasa Indonesia ✝️ salib latin
Italiano ✝️ croce latina
日本語 ✝️ 十字架
ქართველი ✝️ ლათინური ჯვარი
Қазақ ✝️ латынша крест
한국어 ✝️ 라틴 십자가
Kurdî ✝️ xaça latînî
Lietuvių ✝️ Romos katalikų kryžius
Latviešu ✝️ kristiešu krusts
Bahasa Melayu ✝️ salib latin
ဗမာ ✝️ လက်တင် လက်ဝါးကပ်တိုင်
Bokmål ✝️ latinsk kors
Nederlands ✝️ christelijk kruis
Polski ✝️ krzyż łaciński
پښتو ✝️ لاتیني کراس
Português ✝️ cruz latina
Română ✝️ cruce latină
Русский ✝️ латинский крест
سنڌي ✝️ لاطيني ڪراس
Slovenčina ✝️ latinský kríž
Slovenščina ✝️ krščanski križ
Shqip ✝️ kryqi latin
Српски ✝️ латински крст
Svenska ✝️ latinskt kors
ภาษาไทย ✝️ ไม้กางเขนละติน
Türkçe ✝️ Latin haçı
Українська ✝️ латинський хрест
اردو ✝️ لاطینی کراس
Tiếng Việt ✝️ thánh giá la-tinh
简体中文 ✝️ 十字架
繁體中文 ✝️ 拉丁十字架