Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

📿

“📿” Ý nghĩa: tràng hạt Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

📿 Ý nghĩa và mô tả
Vòng cổ📿Dây chuyền là phụ kiện đeo quanh cổ và được làm từ nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau. Nó được sử dụng như một món đồ thời trang👗 và còn có một mặt dây chuyền🎖️ với ý nghĩa đặc biệt. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sắc đẹp💅.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💍 nhẫn, 💎 kim cương, 👗 váy

Biểu tượng cảm xúc Mân côi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc thiền | biểu tượng cảm xúc hạt | biểu tượng cảm xúc phụ kiện
📿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChiếc vòng cổ📿 này thực sự rất đẹp
ㆍTôi đã nhận được chiếc vòng cổ📿 này như một món quà
ㆍTôi muốn mua một chiếc vòng cổ mới📿
📿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📿 Thông tin cơ bản
Emoji: 📿
Tên ngắn:tràng hạt
Tên Apple:tràng hạt
Điểm mã:U+1F4FF Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:hạt | lời cầu nguyện | quần áo | tôn giáo | tràng hạt | vòng cổ
Biểu tượng cảm xúc Mân côi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc thiền | biểu tượng cảm xúc hạt | biểu tượng cảm xúc phụ kiện
Xem thêm 13
😇 mặt cười có hào quang Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
🤲 hai bàn tay chạm vào nhau Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
nhà thờ Sao chép
🕋 kaaba Sao chép
🕌 nhà thờ hồi giáo Sao chép
🕍 giáo đường Do thái Sao chép
🔮 quả cầu pha lê Sao chép
🧵 sợi chỉ Sao chép
💎 đá quý Sao chép
🧿 bùa may mắn nazar Sao chép
🛐 nơi thờ phụng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
📿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📿 مسبحة صلاة
Azərbaycan 📿 təsbeh
Български 📿 броеница
বাংলা 📿 জপের মালা
Bosanski 📿 brojanica
Čeština 📿 růženec
Dansk 📿 bedekrans
Deutsch 📿 Gebetskette
Ελληνικά 📿 κομπολόι
English 📿 prayer beads
Español 📿 rosario
Eesti 📿 palvehelmed
فارسی 📿 تسبیح
Suomi 📿 rukoushelmet
Filipino 📿 prayer beads
Français 📿 chapelet
עברית 📿 מחרוזת תפילה
हिन्दी 📿 प्रार्थना के मनक
Hrvatski 📿 brojanica
Magyar 📿 imafüzér
Bahasa Indonesia 📿 tasbih
Italiano 📿 rosario
日本語 📿 数珠
ქართველი 📿 კრიალოსანი
Қазақ 📿 таспиқ
한국어 📿 묵주
Kurdî 📿 rosary
Lietuvių 📿 rožinis
Latviešu 📿 lūgšanu krelles
Bahasa Melayu 📿 tasbih
ဗမာ 📿 တရားကျင့် ပုတီး
Bokmål 📿 bønnekrans
Nederlands 📿 gebedssnoer
Polski 📿 sznur modlitewny
پښتو 📿 ګلاب
Português 📿 rosário de oração
Română 📿 mătănii
Русский 📿 четки
سنڌي 📿 گلابي
Slovenčina 📿 modlitebné koráliky
Slovenščina 📿 rožni venec
Shqip 📿 rruzare
Српски 📿 бројаница
Svenska 📿 radband
ภาษาไทย 📿 ลูกประคำ
Türkçe 📿 tespih
Українська 📿 молитовні чотки
اردو 📿 مالا
Tiếng Việt 📿 tràng hạt
简体中文 📿 念珠
繁體中文 📿 項鍊